Cảm nhận bài thơ: Cầu Long Biên – Nguyễn Khoa Điềm

Cầu Long Biên

 

Bên kia cầu, chùa Bồ Đề như chiếc nấm linh chi cổ đại
Cầu Long Biên gù lưng người phu già
Sớm chiều cõng chuông qua sông
Nhắc nhở lẽ huyền vi Hà nội

Chiếc cầu đi suốt đời ta
Ròng ròng huyết mạch
Đầy vết dao binh lửa
Dạy ta vượt lên sóng gió
Làm người
Ba mươi năm
Ta lại đạp xe qua chiếc cầu cũ kỹ
Trong sớm thu dịu ngọt
Nghe sông Hồng vặn mình trong cát
Gió rít mỗi trụ cầu
Thấy màu mắt những anh hùng trong thép
Thấy những sóng người dào dạt
Trùng trùng lớp lớp đi xa

Ta muốn nói lời chia tay
Với nghìn năm đang qua
Với Thăng Long từng ngày trẻ lại
Với chiếc cầu từng giờ hấp hối
Đang giang tay đón những người đi bộ cuối cùng qua sông

Rồi một ngày đẹp trời
Hà Nội sẽ tiễn người vào lịch sử
Tiếng chuông vang vang khắp bến Bồ Đề


Tháng 10-2006

*

Cầu Long Biên – Dáng Hình Của Thời Gian

Cầu Long Biên – cây cầu già nua, oằn mình cõng trên lưng bao lớp người qua lại. Nó không chỉ là một công trình kiến trúc, mà còn là nhân chứng của lịch sử, của chiến tranh, của những tháng năm biến động. Nguyễn Khoa Điềm, với cái nhìn đầy chiêm nghiệm, đã khắc họa hình ảnh cây cầu như một phần máu thịt của Hà Nội, như một con người đã đi trọn kiếp đời, mang trên mình những vết thương và cả những bài học về lòng kiên trì, sức chịu đựng.

Chiếc cầu – Người phu già cõng chuông qua sông

“Bên kia cầu, chùa Bồ Đề như chiếc nấm linh chi cổ đại
Cầu Long Biên gù lưng người phu già
Sớm chiều cõng chuông qua sông
Nhắc nhở lẽ huyền vi Hà Nội”

Cây cầu ấy hiện lên như một con người, một “người phu già” còng lưng, ngày ngày gánh trên mình những âm thanh của thời gian – tiếng chuông chùa Bồ Đề. Hình ảnh ấy mang màu sắc huyền thoại, gợi về một Hà Nội không chỉ có phố phường tấp nập, mà còn có chiều sâu văn hóa, có hơi thở của thiền, của triết lý phương Đông.

Những nhịp cầu cũ kỹ ấy không đơn thuần chỉ bắc qua hai bờ sông Hồng, mà còn bắc qua bao lớp lịch sử. Từ thời Pháp thuộc, qua hai cuộc kháng chiến, rồi đến những ngày hòa bình – cây cầu vẫn ở đó, gồng mình trong mưa nắng, chứng kiến những đổi thay của đất nước.

Những vết thương chiến tranh và bài học làm người

“Chiếc cầu đi suốt đời ta
Ròng ròng huyết mạch
Đầy vết dao binh lửa
Dạy ta vượt lên sóng gió
Làm người”

Những thanh sắt gỉ sét của cầu Long Biên không chỉ bị bào mòn bởi thời gian, mà còn mang trên mình những vết thương chiến tranh – những “vết dao binh lửa”. Cầu từng bị bom Mỹ đánh phá tan hoang, từng bao lần được hàn gắn, từng chứng kiến bao người ngã xuống vì độc lập tự do.

Nhưng chính từ những vết thương ấy, cây cầu dạy con người một điều: phải biết đứng lên, phải biết kiên cường, phải biết vượt qua sóng gió để làm người. Nó giống như cuộc đời của mỗi con người – không ai tránh khỏi những lần vấp ngã, nhưng quan trọng là ta học được gì từ những vết đau đó.

Bước chân trên cầu – Gặp lại quá khứ trong từng cơn gió

“Ba mươi năm
Ta lại đạp xe qua chiếc cầu cũ kỹ
Trong sớm thu dịu ngọt
Nghe sông Hồng vặn mình trong cát
Gió rít mỗi trụ cầu
Thấy màu mắt những anh hùng trong thép
Thấy những sóng người dào dạt
Trùng trùng lớp lớp đi xa”

Ba mươi năm – một khoảng thời gian dài để con người lớn lên, trưởng thành, để đất nước thay da đổi thịt. Nhưng khi tác giả quay lại cây cầu xưa, tất cả vẫn còn đó: sớm thu trong trẻo, gió rít bên những trụ cầu, dòng sông Hồng thao thiết như vẫn vặn mình trong lòng cát.

Nhưng điều đặc biệt là, cây cầu không chỉ kết nối những bờ đất, mà còn kết nối quá khứ với hiện tại. Ở đó, tác giả không chỉ thấy thép sắt lạnh lùng, mà còn thấy “màu mắt những anh hùng trong thép”, thấy những “sóng người dào dạt” đã từng bước qua. Mỗi viên đá, mỗi thanh sắt như đang kể lại câu chuyện của những con người đã đi qua chiến tranh, của những thế hệ đi trước đã hy sinh để có ngày hôm nay.

Lời chia tay với một chứng nhân lịch sử

“Ta muốn nói lời chia tay
Với nghìn năm đang qua
Với Thăng Long từng ngày trẻ lại
Với chiếc cầu từng giờ hấp hối
Đang giang tay đón những người đi bộ cuối cùng qua sông”

Cầu Long Biên, dù mạnh mẽ đến đâu, cũng không thể chống lại quy luật nghiệt ngã của thời gian. Hà Nội đang phát triển, Thăng Long ngàn năm tuổi đang khoác lên mình tấm áo mới, còn cây cầu thì “hấp hối”, đang dần nhường chỗ cho những công trình hiện đại hơn.

Hình ảnh “đón những người đi bộ cuối cùng qua sông” đầy ám ảnh. Nó như một cái bắt tay sau cuối, một lời tiễn biệt giữa quá khứ và tương lai. Cây cầu từng chở những chuyến tàu, những dòng người tấp nập, nhưng giờ đây, nó chỉ còn đủ sức để đón những bước chân lặng lẽ của những người cuối cùng còn đi bộ qua nó.

Cây cầu và những tiếng chuông vang vọng mãi

“Rồi một ngày đẹp trời
Hà Nội sẽ tiễn người vào lịch sử
Tiếng chuông vang vang khắp bến Bồ Đề”

Cây cầu rồi sẽ trở thành dĩ vãng, như bao điều đã thuộc về quá khứ. Nhưng điều quan trọng là, nó sẽ không biến mất – nó sẽ đi vào lịch sử, vào ký ức của những người đã từng sống, từng bước qua, từng cảm nhận nó.

Tiếng chuông chùa Bồ Đề vẫn vang vọng, như một lời tiễn đưa, như một hồi chuông nhắc nhở con người về những giá trị không thể quên. Và ngay cả khi cây cầu không còn hiện hữu, những ký ức, những bài học, những giá trị mà nó để lại vẫn còn mãi trong lòng người Hà Nội, trong lòng mỗi chúng ta.

Lời kết

Cầu Long Biên không chỉ là một cây cầu, mà là một biểu tượng, một chứng nhân của lịch sử, của những đau thương, của sự kiên cường, của những đổi thay không ngừng. Qua bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm đã biến cây cầu ấy thành một con người, một nhân vật đầy xúc cảm, một biểu tượng của cả một thời đại.

Và khi cây cầu bước vào lịch sử, chúng ta – những người còn lại – cũng phải tự hỏi: ta đã học được gì từ những cây cầu của quá khứ? Ta sẽ bước tiếp con đường ấy như thế nào?

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *