Cảm nhận bài thơ: Chân không – Thiền sư Thích Thanh Từ

Chân không

 

Chân không thể bất biến,
Huyễn hữu thường đổi thay.
Khói mây bọt bóng nước,
Tan hợp cuộc vần xoay.
Linh lung trăng rọi biển,
Xanh biếc núi im lìm.
Ngút ngàn mặt bể cả,
Thăm thẳm bầu trời xanh.
Đường phố xe qua lại,
Sông biển tàu tới lui.
Dòng đời duyên biến đổi,
Bệ đá đạo nhân ngồi.


Thiền viện Chân Không, tháng 7-1985

*

Chân Không – Bản Thể Vĩnh Hằng Giữa Dòng Đời Vô Thường

Cuộc đời là một vòng xoay bất tận, nơi mọi sự vật, hiện tượng luôn thay đổi không ngừng. Con người mải miết đuổi theo những giá trị mong manh mà quên mất rằng phía sau tất cả những đổi thay ấy, vẫn có một thực tại tĩnh lặng, bất biến. Bài thơ “Chân Không” của Thiền sư Thích Thanh Từ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về bản chất của vạn vật, giúp ta nhìn thấu lẽ vô thường và tìm về sự an nhiên trong tâm hồn.

1. Chân Không – Bản Thể Bất Biến Giữa Cõi Huyễn Hữu

“Chân không thể bất biến,
Huyễn hữu thường đổi thay.”

Thiền sư mở đầu bài thơ bằng cách đối lập hai khái niệm: “chân không”“huyễn hữu”. Chân không là thực tại tối hậu, là bản thể vĩnh hằng, không sinh không diệt. Ngược lại, huyễn hữu là thế giới hiện tượng, là những gì ta thấy, nghe, cảm nhận – tất cả đều chỉ là ảo ảnh thoáng qua, luôn biến động theo thời gian.

Con người sống trong cõi huyễn hữu, chấp vào sự thay đổi mà không nhận ra phía sau mọi biến động, có một thực tại không hề lay chuyển. Như mặt trời không bao giờ mất đi dù có bị mây che phủ, chân không vẫn luôn hiện hữu dù thế gian có xoay vần ra sao.

2. Sự Vô Thường Của Kiếp Nhân Sinh

“Khói mây bọt bóng nước,
Tan hợp cuộc vần xoay.”

Thiền sư tiếp tục khắc họa sự vô thường của cuộc sống qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa: khói, mây, bọt, bóng nước. Tất cả những thứ ấy đều mong manh, thoắt hiện, thoắt tan, giống như kiếp người – có sinh, có tử, có hợp, có tan.

Cuộc đời là một chuỗi xoay vần bất tận, nơi mọi vật đổi thay không ngừng. Những gì hôm nay ta cho là bền vững, ngày mai có thể đã phai mờ. Danh vọng, tiền tài, yêu ghét… tất cả cũng chỉ như khói mây, đến rồi đi trong khoảnh khắc.

3. Giữa Vô Thường, Có Một Sự Lặng Lẽ, An Nhiên

“Linh lung trăng rọi biển,
Xanh biếc núi im lìm.”

Dẫu thế gian không ngừng biến động, vẫn có những khoảnh khắc tĩnh lặng, an nhiên. Hình ảnh “trăng rọi biển”“núi im lìm” gợi lên sự vững chãi, bình thản giữa dòng đời xô bồ. Ánh trăng soi xuống mặt biển, phản chiếu nhưng không hề lay động. Ngọn núi vẫn sừng sững giữa đất trời, mặc cho bốn mùa thay đổi.

Đây chính là ẩn dụ cho tâm thiền định – một tâm hồn sáng suốt, bất động trước những thăng trầm của cuộc sống. Nếu con người có thể đạt đến trạng thái ấy, thì dù vạn vật đổi thay, lòng vẫn không dao động.

4. Nhịp Sống Hối Hả – Ai Là Người Tỉnh Giác?

“Đường phố xe qua lại,
Sông biển tàu tới lui.
Dòng đời duyên biến đổi,
Bệ đá đạo nhân ngồi.”

Hình ảnh cuối cùng của bài thơ mở ra hai khung cảnh đối lập: một bên là dòng đời tấp nập, không ngừng vận động; một bên là một đạo nhân lặng lẽ ngồi trên bệ đá, trầm mặc giữa thế gian vội vã.

Trong khi con người tất bật với những lo toan thường nhật, chạy theo những giá trị phù du, thì vị đạo nhân kia lại ung dung, lặng lẽ quan sát tất cả bằng một tâm thế an nhiên. Ông không bị cuốn vào vòng xoáy của thế gian, bởi ông đã nhận ra bản chất huyễn ảo của cuộc đời và an trú trong chân không bất biến.

5. Thông Điệp Của Thiền Sư – Hãy Sống Trong Chân Không

Bài thơ “Chân Không” không chỉ là một bức tranh về sự vô thường của vạn vật mà còn là một lời khuyên thâm trầm của Thiền sư Thích Thanh Từ. Thế gian này vốn dĩ luôn đổi thay, chẳng có gì là mãi mãi. Nếu ta cứ chạy theo những ảo ảnh phù du, mãi mãi ta sẽ bị cuốn vào vòng xoáy sinh tử, vui đó, khổ đó, được đó, mất đó.

Nhưng nếu ta hiểu được rằng, đằng sau mọi biến động là một thực tại chân thật, thì ta sẽ không còn bám víu vào những điều tạm bợ. Khi ấy, dù sống giữa thế gian đầy lo toan, ta vẫn có thể giữ được một tâm thế bình thản, như bệ đá vững chãi giữa dòng đời hối hả.

Lời Kết

Thiền sư không khuyên ta phải rời bỏ cuộc đời, cũng không bảo ta phải dừng lại giữa nhịp sống tất bật. Ngài chỉ chỉ cho ta thấy rằng, giữa dòng đời vạn biến, vẫn có một chốn bình yên – đó chính là chân không trong chính tâm hồn ta. Nếu nhận ra điều đó, ta có thể sống giữa nhân gian mà vẫn không bị nhân gian cuốn trôi. Và khi ấy, ta mới thực sự tự do.

*

Thiền sư Thích Thanh Từ – Người phục hưng Thiền phái Trúc Lâm

Thiền sư Thích Thanh Từ (1924) là bậc cao tăng có công lớn trong việc khôi phục và phát triển Thiền phái Trúc Lâm – dòng thiền thuần Việt do Phật hoàng Trần Nhân Tông sáng lập. Xuất thân từ Tiền Giang, ngài xuất gia với tâm nguyện tìm cầu chân lý, sau đó dấn thân vào con đường hoằng pháp, giảng dạy và viết sách về Thiền tông.

Ngài đề cao việc quay về tự tâm, buông xả vọng tưởng để đạt giải thoát ngay trong đời sống. Hệ thống thiền viện do ngài sáng lập, tiêu biểu là Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt, đã trở thành nơi hướng đạo cho nhiều thế hệ Phật tử. Với tư tưởng giản dị, thực tiễn, ngài giúp người học ứng dụng thiền vào đời thường, tìm được sự an nhiên giữa cuộc sống.

Di sản thiền học mà ngài để lại không chỉ làm sống dậy tinh thần Trúc Lâm mà còn mở ra con đường tỉnh thức cho những ai tìm cầu sự bình an đích thực.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *