Chào các ngươi
Những nét liễu hao gầy
Màu sáng của tuyết
Đầu mùa đông
Xin chào sáng nay những chú chim có nơi ẩn thân kín đáo
nơi nóc giáo đường kiên cố
Xin chào ngươi những gốc già cổ thụ
Nếu không có các ngươi ở đây
Gió mùa thu chưa chắc đã lên đường
Và ngọn nắng hồng cũng không chắc sẽ có ngày trở lại.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
Chào các ngươi
*
“Lời chào của một tâm hồn tỉnh thức giữa đất trời”
Trong bài thơ ngắn mang tên “Chào các ngươi”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thổi một luồng sinh khí dịu dàng vào thế giới vô tri: từ những nét liễu hao gầy, đến gốc già cổ thụ, từ màu tuyết đầu mùa, đến nóc giáo đường kiên cố. Dường như từng yếu tố trong vũ trụ, dù nhỏ bé hay thầm lặng, đều trở thành người bạn đồng hành, có mặt, có ý nghĩa, và xứng đáng được gọi tên, tri ân.
Đây không phải là lời chào ngẫu nhiên. Đó là lời chào của một người đã thật sự thấy – thấy sâu, thấy rộng, thấy bằng con tim của tuệ giác.
Chào sáng nay – chào cả cõi hiện hữu đang thở
Những nét liễu hao gầy
Màu sáng của tuyết
Đầu mùa đông
Mở đầu bài thơ là một bức tranh mùa đông hiện ra với đường nét mong manh và sắc trắng trong. Liễu hao gầy, tuyết sáng, đầu mùa đông – đó không chỉ là tả cảnh, mà là một trạng thái cảm thụ rất riêng, nơi con người không còn đối lập với thiên nhiên, mà hòa vào, tan chảy trong đó. Khi nói “xin chào sáng nay”, người viết không chỉ chào một khoảnh khắc, mà đang chào sự sống đang hiện hữu trong từng làn hơi lạnh, trong từng tia sáng mới rọi lên từ cõi tĩnh lặng.
Một lời chào chan chứa từ bi – với những gì thường bị lãng quên
Xin chào sáng nay những chú chim có nơi ẩn thân kín đáo
nơi nóc giáo đường kiên cố
Chim không được nhìn thấy, chỉ ẩn thân trong lặng lẽ, nơi nóc giáo đường – một biểu tượng cho sự vững chãi, thiêng liêng. Nhưng chính sự ẩn thân ấy cũng được chào đón. Bởi Thiền sư không tìm cái phô trương. Ông cúi đầu trước những điều bình dị, tầm thường nhưng có thật – những sinh linh sống âm thầm trong cõi đời rộng lớn, cần một chỗ trú đông, một chút ấm áp để qua mùa khắc nghiệt.
Lời chào này cũng là một cử chỉ từ bi của nhận biết, rằng: trong thế giới này, mọi sự sống đều xứng đáng được ghi nhận và yêu thương. Không cần rực rỡ, không cần tiếng hót – chỉ cần “có mặt” thôi cũng đã đủ thiêng liêng.
Tri ân gốc cây – tri ân cả dòng sinh khí đang gìn giữ thế gian
Xin chào ngươi những gốc già cổ thụ
Nếu không có các ngươi ở đây
Gió mùa thu chưa chắc đã lên đường
Và ngọn nắng hồng cũng không chắc sẽ có ngày trở lại.
Trong phần kết của bài thơ, Thiền sư dành lời chào cho những “gốc già cổ thụ” – những cội rễ thầm lặng của thế giới. Chúng không lên tiếng, không di động, không thay hình đổi dạng theo mùa… nhưng chính sự có mặt vững chãi, sâu bám của chúng lại là điều làm nên chuyển động của đất trời.
Nếu không có chúng – gió mùa thu sẽ không lên đường, nắng hồng không trở lại. Câu thơ như một thông điệp về sự tương tức: tất cả mọi sự sống nương tựa vào nhau, một cách vi tế và sâu xa. Chính những gì ta tưởng như bất động – đôi khi lại là nền móng cho mọi chuyển hóa.
Thông điệp: Biết tri ân là biết sống trọn vẹn trong hiện hữu
Trong “Chào các ngươi”, Thiền sư không viết về chiến tranh, không than về đau khổ, không hô hào cải tạo thế giới. Nhưng bằng một lời chào lặng lẽ, ông chỉ ra cho ta một thái độ sống – sống thấy, sống biết ơn, sống tỉnh thức.
Bởi khi ta dừng lại để nói lời chào với gốc cây, chú chim, ngọn gió, ánh nắng, và cả màu trắng của tuyết, thì đó không còn là sự quan sát đơn thuần nữa. Đó là một lời khấn, một cử chỉ lặng mà sâu – từ trái tim biết rằng sự sống này là nhiệm mầu.
Và trong cái nhiệm mầu đó, ta không cô đơn, không lạc lõng – ta đang được ôm lấy, được giữ gìn, và cũng đang giữ gìn cái đẹp lặng lẽ của cõi đời.
“Chào các ngươi” là một bài học về thiền quán, cũng là lời nhắc rằng cuộc đời dẫu có bấp bênh hay lạnh giá vẫn có thể trở nên sâu sắc và ấm áp, nếu ta biết dừng lại và cất lên một lời chào. Lời chào không chỉ gửi đến thế giới bên ngoài, mà gửi luôn cho chính trái tim mình – nơi cũng đang là một “gốc cổ thụ” đang gìn giữ ánh sáng của mùa xuân vĩnh cửu.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý