Chào Hương Sơn
Thôi chào tất cả non Hương!
Thôi chào, ôi, tiếng tầm thường mà đau!
Một phen tri kỷ cùng nhau,
Khói sương trời đã nhuốm màu thời gian.
Rượu khuây, giấc tỉnh canh tàn,
Sóng sông như dội vô vàn nhớ thương…
Thôi chào tất cả non Hương!
Thôi chào, ôi, tiếng tầm thường mà đau!
Chia tay, còn vẩn bóng sầu,
Mắt xanh ai giữ được màu thời gian?
Sóng sông róc rách khuya tàn,
Lạnh nghe thổn thức hơi đàn biệt ly…
Ngàn xuân đẹp lắm làm chi,
Quan san ngơ ngẩn đường về cho ai!
*
Chào Hương Sơn – Lời Tiễn Biệt Trong Sương Khói Thời Gian
“Thôi chào tất cả non Hương!
Thôi chào, ôi, tiếng tầm thường mà đau!”
Lời chào tưởng như đơn giản nhưng lại mang theo bao nỗi niềm u uất, lưu luyến đến xót xa. Chào Hương Sơn không chỉ là lời tiễn biệt một miền đất, mà còn là lời tiễn đưa quá khứ, tiễn đưa những gì đẹp đẽ đã trở thành kỷ niệm. Thâm Tâm, với giọng thơ bi tráng và chất lãng tử quen thuộc, đã vẽ nên một bức tranh đầy khói sương, nơi cảnh sắc hữu tình hòa cùng nỗi buồn chia ly, để rồi tất cả lặng lẽ trôi vào dòng thời gian vô định.
Hương Sơn – Cõi mộng hay cõi thực?
Hương Sơn hiện lên trong thơ Thâm Tâm không chỉ là một danh thắng mà còn là một biểu tượng của vẻ đẹp thoát tục, của cõi mộng mà con người lữ khách đã từng đặt chân đến. Nhưng dù đẹp đến đâu, dù ngàn xuân có rực rỡ đến mấy, thì cũng không thể giữ chân người, không thể giữ lấy những gì đã qua.
“Ngàn xuân đẹp lắm làm chi,
Quan san ngơ ngẩn đường về cho ai!”
Vẻ đẹp của thiên nhiên, của tạo hóa, bỗng trở nên mong manh trước bước chân người ly khách. Không phải vì cảnh không đẹp, mà vì lòng người đã vướng bận nỗi sầu nhân thế, đã biết rằng những phút giây gắn bó này rồi cũng sẽ tan vào hư vô.
Lưu luyến một mối tri âm
Trong Chào Hương Sơn, nỗi buồn chia ly không chỉ dành cho cảnh vật mà còn dành cho một mối tri kỷ nào đó – có thể là một người bạn, có thể là chính những tháng ngày đã sống với tất cả đam mê và khát vọng. Câu thơ vang lên như một tiếng thở dài:
“Một phen tri kỷ cùng nhau,
Khói sương trời đã nhuốm màu thời gian.”
Tri kỷ, một lần đã gặp gỡ, một lần đã hiểu nhau, nhưng rồi cũng phải chia xa. Sương khói phủ lên tất cả, cả cảnh vật, cả tình người, như một dấu hiệu báo trước rằng thời gian chẳng bao giờ đứng yên, rằng cuộc đời vốn là những chuỗi ngày chia biệt nối tiếp nhau.
Thời gian – Kẻ tàn nhẫn nhất
Trong thơ Thâm Tâm, thời gian không chỉ là dòng chảy vô hình mà còn là kẻ tàn nhẫn lấy đi tất cả. Đôi mắt xanh ngày nào rồi cũng không thể giữ lại được màu thời gian, cũng như những kỷ niệm, những rung động rồi cũng nhạt phai theo năm tháng.
“Chia tay, còn vẩn bóng sầu,
Mắt xanh ai giữ được màu thời gian?”
Thâm Tâm không gào thét trước sự vô tình của thời gian, ông chỉ lặng lẽ đặt ra một câu hỏi không có lời đáp. Một câu hỏi vừa da diết, vừa bất lực, bởi lẽ ai cũng hiểu rằng chẳng ai có thể cưỡng lại được sự phôi pha.
Lời kết
Chào Hương Sơn không phải là một bài thơ chỉ nói về sự chia ly, mà còn là một lời nhắc nhở về sự hữu hạn của mọi thứ trong cuộc đời. Dù đó là một miền đất, một con người hay một quãng thời gian đẹp đẽ, tất cả rồi cũng sẽ trôi đi, như sóng sông róc rách trong đêm khuya, như hơi đàn biệt ly thổn thức giữa trời tàn.
Thâm Tâm không cố gắng níu kéo, ông chỉ nhẹ nhàng cất lên lời chào – một lời chào đơn sơ nhưng lại chứa đựng bao nhiêu nỗi niềm. Và chính sự bình thản ấy, sự chấp nhận ấy, đã làm cho bài thơ trở nên day dứt, trở thành một nốt trầm lắng đọng mãi trong lòng người đọc.
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.