Chảy thành sông
Người thì vì Tổ quốc cơ cực
Người thì vì chồng nặng gánh đau thương
Người thì vì con trái tim luôn co thắt
Chao ôi
Mỗi người Việt mình nước mắt đủ chảy thành sông.
*
“Chảy Thành Sông” – Dòng Nước Mắt Của Một Dân Tộc
Có những giọt nước mắt không chỉ đơn thuần là sự đau thương, mà còn là minh chứng cho tình yêu, lòng hy sinh và cả một nỗi niềm chung của một dân tộc. “Chảy thành sông” của Lưu Trọng Lư không chỉ là một bài thơ, mà còn là tiếng khóc lặng lẽ nhưng vang vọng của những con người đã gánh chịu biết bao đau thương, mất mát vì đất nước, vì gia đình, vì những điều thân yêu nhất.
Bài thơ mở ra bằng những hình ảnh chân thực, những nỗi đau gắn liền với số phận của từng con người:
“Người thì vì Tổ quốc cơ cực
Người thì vì chồng nặng gánh đau thương
Người thì vì con trái tim luôn co thắt.”
Đó là những con người đã hy sinh không chỉ bằng máu, mà còn bằng cả những giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống qua từng ngày tháng. Có những người mẹ, người cha đã chịu bao gian khổ để giữ gìn nền độc lập, có những người vợ mang nặng nỗi đau khi tiễn chồng ra trận mà không biết ngày về, có những người cha, người mẹ cả đời lam lũ chỉ mong con được bình yên, hạnh phúc.
Nhưng tất cả những nỗi đau riêng lẻ ấy, tất cả những giọt nước mắt ấy, đã hòa vào nhau, đã “chảy thành sông”:
“Chao ôi
Mỗi người Việt mình nước mắt đủ chảy thành sông.”
Câu thơ cuối vang lên như một tiếng thở dài, một tiếng khóc nghẹn ngào nhưng cũng là một sự thức tỉnh. Nỗi đau không còn là của riêng ai, mà là của cả một dân tộc. Dòng sông ấy không chỉ là nước mắt của mất mát, mà còn là dòng sông của ký ức, của lòng yêu thương, của những hy sinh thầm lặng mà mỗi người Việt đã gánh chịu qua biết bao năm tháng.
Lưu Trọng Lư không tô vẽ nỗi đau một cách bi lụy, mà ông để nó hiện ra một cách tự nhiên, giản dị nhưng đầy ám ảnh. Bài thơ tuy ngắn nhưng mỗi chữ đều chất chứa biết bao nỗi niềm. Có lẽ, điều ông muốn gửi gắm không chỉ là sự tiếc thương, mà còn là sự trân trọng, là lòng biết ơn với những con người đã hy sinh thầm lặng để hôm nay, chúng ta có thể đứng vững giữa cuộc đời.
Dòng sông nước mắt ấy không chỉ là đau thương, mà còn là sự kết nối giữa những tâm hồn Việt Nam – những con người luôn biết yêu thương, biết hy sinh và biết trân trọng nhau giữa dòng đời dâu bể.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.