Cảm nhận bài thơ: Chết – Thâm Tâm

Chết

Lâu quá chừng ư? Độ bảy ngày,
Mà người bạc mệnh cỏ chưa xây,
Lòng thân nhân đã nguôi thương tiếc,
Thưa cả hương thờ nhung khói bay.

Mấy đứa em thơ miệng đã cười,
Ngày ngày đi nghịch cánh hoa tươi.
Ai đâu nỡ hỏi sao nguồn lệ
Khóc chị hôm nào đã vội thôi?

Mả lạnh không hoa, hết cả hương,
Hành nhân lạnh nhạt thiếu lòng thương.
Dăm người tuổi tác qua thăm viếng
Một buổi rồi quên mất độ đường.

Cơm cúng thưa dâng bữa khuyết đầy,
Bụi mờ linh vị… Đến chiều nay,
Bỗng dưng dì ghẻ buồn vô cớ,
Thầm tính thời gian bấm đốt tay.

Rồi thản nhiên sai hoá bát nhang
Và thiêu bài vị – kẻo màu tang
Càng lâu càng xúi cho gia vận.
– Từ đó mồ ai rặt cỏ vàng.


1940

*

Nỗi Cô Đơn Sau Cái Chết – Thấm Thía Kiếp Người Ngắn Ngủi

Chết – một từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa trong đó là bao nỗi buồn, bao sự xót xa về kiếp nhân sinh. Thâm Tâm, với phong cách thơ đầy u uất và hiện thực, đã khắc họa một bức tranh trần trụi về cái chết trong bài thơ Chết. Không bi lụy, không gào thét, bài thơ là một tiếng thở dài về sự lãng quên, về nỗi cô đơn của người đã khuất khi chẳng còn ai nhớ đến mình.

Cái chết – một sự kiện hay một sự lãng quên?

Nếu cái chết là sự chấm dứt của thể xác, thì sự lãng quên mới là cái chết thực sự của một con người. Chỉ mới bảy ngày trôi qua, ngôi mộ vẫn còn lạnh, cỏ chưa kịp phủ xanh mà lòng người đã vội nguôi ngoai:

“Lâu quá chừng ư? Độ bảy ngày,
Mà người bạc mệnh cỏ chưa xây,
Lòng thân nhân đã nguôi thương tiếc,
Thưa cả hương thờ nhung khói bay.”

Chỉ bảy ngày – một khoảng thời gian quá ngắn để nỗi đau lắng xuống, vậy mà tình thương cũng phai nhạt nhanh đến vậy. Nhang khói vốn là biểu tượng của lòng tưởng nhớ, nhưng rồi cũng vơi dần, như chính sự quan tâm của người đời dành cho kẻ đã khuất.

Nụ cười vô tư của người ở lại

Những đứa trẻ trong nhà – những đứa em thơ ngày nào còn khóc thương chị, giờ đây đã cười vui đùa nghịch với những cánh hoa. Chúng không có lỗi, chỉ là tuổi thơ vốn vô tư, còn nỗi đau của người lớn cũng chẳng dai dẳng được bao lâu:

“Mấy đứa em thơ miệng đã cười,
Ngày ngày đi nghịch cánh hoa tươi.
Ai đâu nỡ hỏi sao nguồn lệ
Khóc chị hôm nào đã vội thôi?”

Nỗi đau, dù sâu sắc đến đâu, cũng sẽ bị cuốn đi theo dòng chảy thời gian. Thân nhân, bạn bè, những người từng rơi nước mắt trong ngày tang lễ, rồi cũng sẽ quay về với cuộc sống thường nhật. Và người đã khuất, dần dần trở thành một cái tên nhạt nhòa trong ký ức.

Sự quên lãng phủ lên tất cả

Thời gian không chỉ làm nguôi ngoai nỗi buồn, mà còn nhấn chìm cả những kỷ niệm. Ngôi mộ lạnh lẽo, không một bông hoa, không ai ghé thăm, chỉ còn lại những người khách qua đường vô cảm:

“Mả lạnh không hoa, hết cả hương,
Hành nhân lạnh nhạt thiếu lòng thương.
Dăm người tuổi tác qua thăm viếng
Một buổi rồi quên mất độ đường.”

Ngay cả những người già – những người tưởng như hiểu được sự vô thường của cuộc đời – cũng chỉ ghé thăm một lần rồi quên lãng. Hóa ra, cái chết không đủ để níu giữ lòng người.

Sự thực nghiệt ngã của nhân tình thế thái

Đến cuối cùng, cái chết không chỉ bị quên lãng, mà còn bị xóa bỏ hoàn toàn, bởi những người xem màu tang như một điềm xấu. Dì ghẻ, một nhân vật đầy ẩn ý trong bài thơ, đã ra lệnh đốt bỏ bài vị, hủy đi chút dấu vết cuối cùng của người đã khuất:

“Bỗng dưng dì ghẻ buồn vô cớ,
Thầm tính thời gian bấm đốt tay.
Rồi thản nhiên sai hoá bát nhang
Và thiêu bài vị – kẻo màu tang
Càng lâu càng xúi cho gia vận.”

Chết rồi vẫn chưa yên, vẫn bị xóa sạch khỏi gia phả, khỏi bàn thờ, khỏi ký ức. Một đời người chỉ gói gọn trong một nắm tro tàn, một nắm cỏ úa trên nấm mồ hoang.

Lời kết – Ai nhớ đến ta khi ta đã chết?

Chết không chỉ là một bài thơ về cái chết, mà còn là một lời nhắc nhở đầy chua chát về sự lãng quên. Cái chết không đáng sợ bằng việc bị lãng quên, bị xóa bỏ, bị xem như một điều cản trở cuộc sống của người ở lại.

Bài thơ của Thâm Tâm khiến ta tự hỏi: Liệu khi ta rời khỏi thế gian này, ai sẽ nhớ đến ta? Những giọt nước mắt rơi xuống nấm mồ, có thật sự xuất phát từ lòng tiếc thương, hay chỉ là một thói quen của nghi lễ? Và rồi, sau một tuần, một tháng, một năm, còn ai nhớ đến ta nữa?

Thâm Tâm đã khắc họa một sự thật đau lòng, nhưng cũng rất thực tế. Đời người, dù sống thế nào, cũng chỉ là một cơn gió thoảng. Chết đi, có mấy ai còn được nhớ đến?

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *