Chị Cúc
Chúng nó cắt tay chị rồi,
Chị vẫn luôn mồm chửi rủa.
Chúng nó cắt luôn tay nữa,
Lạnh lùng chị vẫn không khai.
Chị đã qua lửa đỏ, nước sôi,
Nó đem chị khảo tra, kìm kẹp.
Người thiếu nữ Việt Nam xinh đẹp
Bị quân thù cắt xẻo từng hơi.
Máu ở hai tay chảy xiết.
Mấy phen chị ngất đi rồi.
Tóc chị máu đào bê bết.
Nhưng tinh thần chị vẫn sáng soi.
Chị vẫn chĩa vào đầu chúng nó
Cả đau thương tức nộ gầm gầm.
Bọn giết người, bọn cướp của, hiếp dâm,
Lời kết án chị vằm mặt chúng.
Một mình giữa lũ sát nhân,
Chị đứng vững trên đầu chiến luỹ,
Nó không dám nhìn vào mắt chị,
Sợ căm thù của cả toàn dân.
Chính chiến thắng là người bị xẻo,
Mà xuống mồ là lũ cắm dao.
Chúng ôm đầu không biết chạy đường nào,
Vì chính nghĩa là thiên la, địa võng.
Nó chặt cả hai chân chị.
Nó theo tội ác đến cùng.
Chị Cúc tay lìa, chân chặt,
Vẫn còn sáng quắc nhìn trông.
Chị thấy yếu dần hơi thở,
Sức tuôn theo máu đã tàn.
Muôn thuở chúc Hồ Chủ tịch
Hơi cuối cùng hô muôn thuở Việt Nam.
Hăm ba tuổi trẻ sáng trong,
Chị Cúc,
“Người con gái quang vinh nước Việt”!
Máu của chị chúng tôi mang bất diệt
Giết quân thù cho đến lúc thành công.
1952
*
Chị Cúc – Người con gái quang vinh của Việt Nam
Giữa những năm tháng kháng chiến khốc liệt, biết bao người con đất Việt đã ngã xuống, máu của họ tưới lên từng tấc đất quê hương, nuôi dưỡng ý chí quật cường của dân tộc. Và giữa những người con ấy, chị Cúc hiện lên như một biểu tượng chói ngời của lòng yêu nước, của tinh thần bất khuất không gì lay chuyển. Xuân Diệu, bằng những vần thơ đầy cảm xúc, đã khắc họa hình ảnh người nữ chiến sĩ kiên cường ấy, biến chị thành một huyền thoại trong lòng bao thế hệ.
Bài thơ Chị Cúc mở đầu bằng những hình ảnh đau đớn tột cùng, khi kẻ thù dã man cắt rời từng phần thân thể chị:
“Chúng nó cắt tay chị rồi,
Chị vẫn luôn mồm chửi rủa.
Chúng nó cắt luôn tay nữa,
Lạnh lùng chị vẫn không khai.”
Những dòng thơ như những nhát dao cứa vào lòng người đọc. Kẻ thù đã đi đến tận cùng của sự tàn bạo, nhưng cũng chính lúc ấy, khí phách của chị lại bừng sáng hơn bao giờ hết. Hai tay bị cắt lìa, máu chảy xiết, thân thể rã rời, nhưng ý chí của chị vẫn kiên cường, lòng trung thành với cách mạng vẫn không gì lay chuyển.
Dù bị giày vò, tra tấn dã man, chị Cúc không hề run sợ. Từng dòng thơ của Xuân Diệu không chỉ là sự khắc họa đau thương, mà còn là lời ca ngợi sức mạnh tinh thần phi thường:
“Chị vẫn chĩa vào đầu chúng nó
Cả đau thương tức nộ gầm gầm.
Bọn giết người, bọn cướp của, hiếp dâm,
Lời kết án chị vằm mặt chúng.”
Chị không chỉ là một người chiến sĩ cách mạng, mà còn là tiếng nói của công lý, là bản án đanh thép giáng xuống đầu kẻ thù. Dù đứng giữa bầy sói dữ, chị vẫn hiên ngang như một chiến sĩ trên chiến lũy cuối cùng. Sự căm thù của chị không chỉ là của riêng chị, mà là của cả dân tộc, của muôn triệu người Việt Nam đang vùng lên giành lấy tự do.
Càng về cuối bài thơ, hình ảnh chị Cúc càng trở nên bi tráng. Kẻ thù không dừng lại, chúng tiếp tục đi đến tận cùng tội ác:
“Nó chặt cả hai chân chị.
Nó theo tội ác đến cùng.
Chị Cúc tay lìa, chân chặt,
Vẫn còn sáng quắc nhìn trông.”
Nhưng dù thân thể có bị hủy hoại, ánh mắt chị vẫn còn đó một ánh mắt sáng quắc của ý chí không khuất phục, của lòng trung thành sắt đá. Ngay cả khi sự sống chỉ còn được tính bằng từng giọt máu, chị vẫn dồn hơi thở cuối cùng để hô vang hai tiếng thiêng liêng:
“Muôn thuở chúc Hồ Chủ tịch
Hơi cuối cùng hô muôn thuở Việt Nam.”
Đó không chỉ là lời chào từ biệt, mà còn là một lời thề sắt son, một ngọn lửa thiêng truyền lại cho những thế hệ sau.
Bài thơ kết thúc bằng sự vĩnh cửu hóa hình ảnh chị Cúc:
“Hăm ba tuổi trẻ sáng trong,
Chị Cúc,
‘Người con gái quang vinh nước Việt’!”
Hăm ba tuổi đời, cái tuổi đẹp nhất của một con người, chị Cúc đã dâng trọn cho đất nước. Nhưng sự hy sinh ấy không phải là kết thúc, mà là một sự khởi đầu khởi đầu cho một khí phách bất diệt, một ngọn lửa tiếp tục cháy mãi trong lòng những người còn sống, thôi thúc họ tiếp tục chiến đấu đến ngày toàn thắng.
Xuân Diệu không chỉ viết về một con người, mà ông đã dựng nên một tượng đài bất tử về lòng yêu nước và tinh thần cách mạng. Bài thơ không chỉ khiến người đọc xót xa, căm phẫn trước tội ác của kẻ thù, mà còn khơi dậy lòng tự hào, niềm kính yêu đối với những người đã ngã xuống vì Tổ quốc. Hình ảnh chị Cúc sẽ mãi mãi là biểu tượng sáng ngời, là lời nhắc nhở về giá trị của tự do, về cái giá đắt mà bao thế hệ đi trước đã phải trả để giữ gìn từng tấc đất quê hương.
Và hôm nay, khi đọc lại bài thơ, chúng ta không chỉ tưởng nhớ đến chị Cúc, mà còn tự nhắc nhở mình về trách nhiệm đối với đất nước. Để máu của chị, của bao người đã ngã xuống, không bao giờ trở nên vô nghĩa.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý