Cảm nhận bài thơ: Chị em – Lưu Trọng Lư

Chị em

Em bước vào đây
Gió hôm nay lạnh,
Chị đốt than lên,
Để em ngồi cạnh.

Nay chị lấy chồng
ở mãi Giang Đông
Dưới làn mây trắng
Cách mấy con sông.

Chăn lụa, gối bông
Chị mang theo chồng,
Mai phòng chị lạnh
Đốt giùm nén hương.

Chồng chị là ai
Chị nào có biết!
Đợi đến ngày mai
Nhìn qua kẽ liếp.

Sao em thổn thức
Buồn nỗi gì em?
Nay em khóc chị
Mai ai khóc em?

Em đưa củi vào
Lửa hồng thêm đượm,
Rót chén rượu đào
Cho lòng thêm thắm.

Uống thêm chén nữa
Mừng buổi chia li
Tiễn ngày vui hết
Tiễn thời xuân đi.

*

Chị Em – Nỗi Niềm Ngày Chia Biệt

Lưu Trọng Lư không chỉ là nhà thơ của những mối tình dang dở, mà còn là người thấu hiểu những nỗi niềm sâu kín trong đời sống con người. Chị em là một bài thơ giàu cảm xúc, khắc họa hình ảnh buổi chia ly của hai chị em gái trong một gia đình phong kiến, nơi mà hạnh phúc của người phụ nữ gắn liền với số phận đã được định đoạt trước.

Sự ấm áp trong khoảnh khắc gần kề

“Em bước vào đây
Gió hôm nay lạnh,
Chị đốt than lên,
Để em ngồi cạnh.”

Khung cảnh mở đầu bằng một ngày lạnh giá, nơi hai chị em quây quần bên bếp lửa. Hình ảnh “chị đốt than lên” không chỉ đơn thuần là một hành động sưởi ấm, mà còn là biểu tượng của sự chăm sóc, của những ngày tháng yêu thương còn lại trước khi chị rời đi theo chồng.

Cái ấm áp ấy không chỉ đến từ ngọn lửa mà còn từ tình cảm giữa hai chị em – một thứ tình cảm dịu dàng nhưng sắp phải chia xa.

Hôn nhân – con đường định sẵn của người phụ nữ

“Nay chị lấy chồng
ở mãi Giang Đông
Dưới làn mây trắng
Cách mấy con sông.”

Giang Đông xa xôi, mờ ảo dưới làn mây trắng, gợi lên một viễn cảnh mông lung, vô định. Chị phải rời xa mái nhà, bước vào một cuộc sống mới mà chị chưa từng biết đến.

“Chồng chị là ai
Chị nào có biết!
Đợi đến ngày mai
Nhìn qua kẽ liếp.”

Câu thơ khiến người đọc không khỏi xót xa. Một cuộc hôn nhân sắp đặt, nơi người phụ nữ không có quyền chọn lựa, không biết mặt chồng mình, chỉ có thể chờ đến ngày cưới để nhìn “qua kẽ liếp”. Chị ra đi, mang theo cả tuổi xuân, để rồi chỉ còn lại những ngày dài xa lạ trong một ngôi nhà không phải của mình.

Sự hoang mang và nỗi buồn chia ly

“Sao em thổn thức
Buồn nỗi gì em?
Nay em khóc chị
Mai ai khóc em?”

Người em thổn thức, không chỉ vì nỗi buồn xa cách, mà còn vì biết rằng chính mình rồi cũng sẽ bước trên con đường ấy. Hôm nay là chị, mai sau đến lượt em. Dòng chảy số phận của những người phụ nữ cứ thế lặp đi lặp lại, không ai thoát khỏi định mệnh.

Câu hỏi “Mai ai khóc em?” vang lên như một lời tự vấn, vừa xót xa, vừa bất lực.

Chén rượu tiễn biệt – cuộc vui cuối cùng trước ngày xa nhau

“Em đưa củi vào
Lửa hồng thêm đượm,
Rót chén rượu đào
Cho lòng thêm thắm.”

Bếp lửa vẫn cháy, chén rượu vẫn đầy, nhưng lòng người có thực sự ấm? Chị em ngồi bên nhau, cùng uống chén rượu tiễn biệt, như muốn kéo dài giây phút hạnh phúc cuối cùng.

“Uống thêm chén nữa
Mừng buổi chia li
Tiễn ngày vui hết
Tiễn thời xuân đi.”

Chén rượu này không chỉ để tiễn người chị, mà còn để tiễn cả một thời xuân sắc. Khi chị rời đi, cũng là lúc thanh xuân khép lại, cuộc sống không còn vô tư hồn nhiên như trước nữa.

Lời kết – Một bài thơ thấm đượm nỗi buồn nhân sinh

Chị em là một bài thơ nhẹ nhàng nhưng chất chứa bao nỗi niềm về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ. Ở đó, hôn nhân không phải là kết quả của tình yêu, mà là một con đường định sẵn. Người con gái phải rời xa gia đình, chấp nhận cuộc đời mới với đầy bất trắc và xa lạ.

Lưu Trọng Lư đã khéo léo lồng ghép hình ảnh ngọn lửa, chén rượu, giọt nước mắt vào từng câu thơ, để làm nổi bật lên nỗi buồn của những cuộc chia ly không thể tránh khỏi. Và khi đọc đến câu cuối cùng, ta không khỏi chạnh lòng trước một thực tại nghiệt ngã: thời gian vẫn trôi, xuân sắc vẫn phai, và những cuộc tiễn đưa cứ tiếp nối mãi trong dòng chảy của đời người.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *