Chiếc bánh trung thu
Một mảnh trăng thu hình chiếc bánh,
Bánh không ngon lắm, cũng tình anh.
Sáng hôm mười bốn ta xa cách,
Đến tối trung thu em một mình.
Mình em mở chiếc bánh trông trăng
Anh để dành cho, gói kỹ càng.
Mỗi miếng ngọt bùi là tưởng nhớ
Đến ai gửi gắm mối tình thương.
Bên này anh cũng ngước trông xa
Cây cối làng quê tắm ánh ngà.
Đôi ngả nhớ nhau nhìn sững nguyệt,
Bánh tròn sum họp của đôi ta.
24-10-1966
*
Chiếc Bánh Trung Thu – Hương Vị Của Nỗi Nhớ
Tết Trung Thu vốn là dịp sum vầy, là khi ánh trăng tròn sáng trên cao cũng như niềm vui tròn đầy trong lòng người. Nhưng đôi khi, trong ánh trăng ấy vẫn có những khoảng lặng, những nỗi niềm của sự chia xa. Bài thơ Chiếc bánh trung thu của Xuân Diệu là một bức tranh nhẹ nhàng nhưng thấm đượm nỗi nhớ, nơi tình yêu và sự xa cách hòa quyện trong từng vần thơ, trong từng hương vị của chiếc bánh mùa thu.
Chiếc Bánh – Biểu Tượng Của Tình Yêu Và Nỗi Nhớ
Một mảnh trăng thu hình chiếc bánh,
Bánh không ngon lắm, cũng tình anh.
Câu thơ mở đầu giản dị nhưng gợi nhiều suy tư. Hình ảnh mảnh trăng thu và chiếc bánh gợi lên sự tương đồng giữa thiên nhiên và cuộc sống con người. Bánh trung thu – thức quà của mùa đoàn viên – giờ đây không còn đơn thuần là một món ăn, mà trở thành biểu tượng của tình yêu, của sự sẻ chia. Dù chiếc bánh ấy không ngon lắm, nhưng trong đó là tình anh – một tình cảm chân thành, mộc mạc, không cần cầu kỳ, nhưng vẫn tròn đầy và đáng quý.
Trăng Tròn – Người Lại Một Mình
Sáng hôm mười bốn ta xa cách,
Đến tối trung thu em một mình.
Trong khi trăng tròn viên mãn, con người lại thiếu vắng nhau. Chỉ một câu thơ thôi mà gợi lên cả một nỗi buồn sâu lắng. Trung Thu – đáng lẽ là ngày hạnh phúc nhất – nhưng người con gái trong bài thơ lại cô đơn trước ánh trăng. Dù có chiếc bánh trong tay, có ánh trăng trên cao, nhưng điều quan trọng nhất – người thương – lại chẳng kề bên.
Mình em mở chiếc bánh trông trăng
Anh để dành cho, gói kỹ càng.
Chiếc bánh không chỉ là món quà, mà còn là sự chờ đợi, là niềm hy vọng. Người con gái ấy mở chiếc bánh cũng như mở ra những ký ức, những tình cảm mà người thương đã gửi gắm. Chiếc bánh ấy không đơn thuần là một vật chất, mà đã trở thành cầu nối của yêu thương, dù khoảng cách có chia lìa.
Hai Đầu Nỗi Nhớ – Cùng Nhìn Một Ánh Trăng
Bên này anh cũng ngước trông xa
Cây cối làng quê tắm ánh ngà.
Không chỉ có một người nhớ, mà cả hai cùng nhớ nhau. Ở nơi xa, người con trai cũng ngước nhìn lên bầu trời, cũng thấy ánh trăng như người con gái đang ngắm. Thiên nhiên trở thành điểm giao thoa của hai tâm hồn, như một minh chứng rằng dù xa cách về không gian, nhưng lòng họ vẫn hướng về nhau.
Đôi ngả nhớ nhau nhìn sững nguyệt,
Bánh tròn sum họp của đôi ta.
Bài thơ khép lại với hình ảnh đôi mắt dõi theo vầng trăng, như thể mỗi người đang tìm kiếm hình bóng nhau qua màn trời đêm. Và chính chiếc bánh trung thu – tượng trưng cho sự đoàn viên – trở thành ước mong sum họp, là lời hẹn thề rằng rồi sẽ có ngày hai người lại được ở bên nhau, cùng ngắm trăng, cùng sẻ chia trọn vẹn một chiếc bánh, một mùa thu, một cuộc đời.
Lời Kết – Một Mùa Thu Xa Mà Gần
Chiếc bánh trung thu là một bài thơ nhẹ nhàng, nhưng trong đó chứa đựng biết bao cảm xúc. Xuân Diệu không dùng những lời lẽ bi thương, nhưng từng câu chữ vẫn làm người đọc cảm nhận rõ rệt sự trống vắng của một mùa thu xa cách. Nhưng đồng thời, trong đó cũng là một niềm tin vào tình yêu, vào sự chờ đợi và những ngày đoàn tụ.
Bởi lẽ, tình yêu không chỉ được thể hiện qua những lúc gần nhau, mà còn qua những khi xa cách – khi một chiếc bánh, một ánh trăng cũng có thể trở thành cầu nối của hai tâm hồn. Và dù hôm nay có phải ngắm trăng một mình, thì lòng ta vẫn luôn hướng về một ngày đoàn viên, khi tình yêu lại tròn đầy như ánh trăng đêm thu.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý