Chiếc cáng điều
(Tặng X.D và H.C.)
Lững thững sườn non chiếc cáng điều:
Ngàn thông còn đắm mộng thân yêu
Lỏng buông mái tóc sau riềm võng:
Tiếng ngọc mùi hương, lẫn gió chiều.
Những anh phu cáng đo từng bước,
Tỉ tê cùng kể chuyện hoang đường,
Vén riềm thiếu nữ tưng bừng ngắm
Truông núi: muôn chim gọi rộn ràng
Yểu điệu, vừa trông, dáng thướt tha
Văn nhân không ngớt chén quan hà,
Lưng đèo, ngôi quán quên thân phận
Chiều ấy, cùng mơ vẽ thế gian.
*
Chiếc Cáng Điều – Hư Ảo Giữa Núi Rừng và Nhân Gian
Lưu Trọng Lư – một thi sĩ lãng mạn mang trong mình hồn thơ bảng lảng như sương khói, đã để lại trong lòng người đọc những vần thơ mang đầy chất mộng. “Chiếc cáng điều” là một bức tranh đầy mê hoặc, vừa lãng đãng, vừa quyến rũ, vừa thực, vừa mơ. Ở đó, vẻ đẹp thiên nhiên hòa quyện với hình bóng thiếu nữ kiều diễm, trong cái nhìn của những kẻ lữ hành đắm say trần thế.
Hình ảnh chiếc cáng điều – biểu tượng của nhan sắc và quyền quý
“Lững thững sườn non chiếc cáng điều:
Ngàn thông còn đắm mộng thân yêu.
Lỏng buông mái tóc sau riềm võng:
Tiếng ngọc, mùi hương, lẫn gió chiều.”
Bức tranh mở ra với hình ảnh chiếc cáng điều lững thững trên triền núi. “Điều” – màu đỏ son rực rỡ, vốn là biểu tượng của sang quý, quyền thế, làm nền cho hình bóng thiếu nữ ẩn hiện phía sau tấm riềm võng.
Người con gái ấy không trực diện xuất hiện, mà chỉ hiện lên qua mái tóc buông lơi, hương thơm thoang thoảng, qua tiếng ngọc khẽ chạm nhau, tạo nên một vẻ đẹp huyền bí, tựa như ảo ảnh giữa thiên nhiên bao la.
Con người và thiên nhiên – sự giao hòa kỳ diệu
“Những anh phu cáng đo từng bước,
Tỉ tê cùng kể chuyện hoang đường,
Vén riềm thiếu nữ tưng bừng ngắm
Truông núi: muôn chim gọi rộn ràng.”
Không gian rừng núi không còn tĩnh lặng, mà rộn ràng bởi tiếng chim muông và những câu chuyện hoang đường của những người phu cáng. Trong khoảnh khắc, mọi thứ hòa quyện vào nhau: thiên nhiên hùng vĩ, vẻ đẹp kiêu sa của thiếu nữ, và những con người đang mải miết trên hành trình.
Nàng thiếu nữ vén riềm cáng, như một sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Sự rộn ràng của muôn chim, tiếng nói cười của phu cáng, tất cả đều khiến bức tranh trở nên sinh động, không còn là một cảnh sắc đơn thuần, mà mang theo hơi thở của cuộc sống, của những giấc mơ xa xôi.
Mộng và thực – giấc mơ giữa trần thế
“Yểu điệu, vừa trông, dáng thướt tha
Văn nhân không ngớt chén quan hà,
Lưng đèo, ngôi quán quên thân phận
Chiều ấy, cùng mơ vẽ thế gian.”
Bài thơ khép lại bằng hình ảnh văn nhân say sưa bên chén rượu, giữa cái không gian bảng lảng của buổi chiều trên lưng đèo. Thiên nhiên, nhan sắc, rượu và thơ – tất cả như hòa quyện vào nhau, khiến con người quên mất thân phận, chỉ còn lại những giấc mộng viển vông về trần thế.
Hình ảnh người văn nhân mơ vẽ thế gian có thể hiểu theo hai cách: đó là một giấc mộng của kẻ nghệ sĩ muốn lưu giữ vẻ đẹp trần gian, hoặc đó là sự hoài niệm về một thế giới lãng mạn đã lùi xa.
Thông điệp của bài thơ – vẻ đẹp của phù du
“Chiếc cáng điều” không chỉ là một bức tranh phong cảnh, mà còn là một suy tư về cái đẹp phù du trong cõi nhân sinh. Từ hình ảnh thiếu nữ trong cáng, những người phu cáng lặng lẽ đi, đến người văn nhân say sưa với chén rượu, tất cả đều mang trong mình một sự thoáng qua, một nét mộng mơ rồi sẽ tan biến.
Có lẽ, điều Lưu Trọng Lư muốn gửi gắm chính là: đời người cũng như một cuộc hành trình, như chiếc cáng điều trôi lững thững trên triền núi – đẹp đẽ nhưng mong manh, chỉ cần một làn gió thoảng cũng đủ khiến tất cả trở thành hư không.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.