Cảm nhận bài thơ: Chiếc lá – Xuân Diệu

Chiếc lá

 

Theo Arnault

Lìa cành, thân héo khô,
Hỡi chiếc lá giang hồ,
Đi đâu?
          – Tôi chẳng biết.
Xưa ở cành cây thông:
Bão đánh, cây gần chết.
Chiều thổi đổi không cùng,
Gió thoảng hay gió mau
Từ hôm ấy, mặc lòng
Đưa tôi rừng tới đồng,
Núi trước tới lũng sau.
Tôi đi nơi gió lồng,
Không than cũng không nao;
Tôi đến nơi bờ bến
Của muôn sự, nơi đến
Lá hồng cùng lá đào.

*

Chiếc Lá Giang Hồ – Kiếp Nhân Sinh Trôi Nổi Giữa Dòng Đời

Trong vũ trụ bao la này, có những kiếp đời giống như một chiếc lá – sinh ra, lớn lên, rồi rời cành, mặc gió cuốn đi vô định. Bài thơ Chiếc lá của Xuân Diệu không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một chiếc lá lìa cành, mà còn ẩn chứa những suy tư sâu sắc về kiếp người, về sự vô thường và dòng chảy bất tận của cuộc đời.

Chiếc lá lìa cành – số phận an bài của thiên nhiên và con người

“Lìa cành, thân héo khô,
Hỡi chiếc lá giang hồ,
Đi đâu?”

Chiếc lá rơi xuống từ cành cây, không biết sẽ trôi dạt về đâu. Nó là một lữ khách giang hồ, nhưng không phải vì khao khát phiêu lưu, mà vì số phận đã an bài. Con người cũng vậy – ai sinh ra mà không một lần đối diện với những đổi thay? Ai chưa từng trải qua những biến cố bất ngờ của cuộc sống? Đôi khi, chúng ta cũng giống như chiếc lá, bị cuốn vào những dòng chảy của số phận mà chẳng thể cưỡng lại.

“Xưa ở cành cây thông:
Bão đánh, cây gần chết.”

Chiếc lá từng có một quê hương, một nơi trú ẩn an toàn. Nhưng rồi bão tố đến, cành cây không còn vững chắc, và chiếc lá phải lìa xa. Cũng như con người, có những lúc ta buộc phải rời xa những gì thân thuộc, không phải vì ta muốn thế, mà vì cuộc đời vốn dĩ luôn biến động.

Lưu lạc theo gió – hành trình của một kiếp người

“Chiều thổi đổi không cùng,
Gió thoảng hay gió mau
Từ hôm ấy, mặc lòng
Đưa tôi rừng tới đồng,
Núi trước tới lũng sau.”

Không còn bám víu vào cành cây cũ, chiếc lá buông mình theo gió, chấp nhận số phận. Nó không chống lại, không oán trách, mà mặc lòng để cuộc đời đưa đẩy. Cũng như con người, khi đã bước ra khỏi vùng an toàn, ta không thể biết điều gì đang chờ phía trước. Có thể là đồng bằng yên bình, nhưng cũng có thể là vực sâu thăm thẳm. Nhưng thay vì sợ hãi, chiếc lá chọn cách đối diện một cách bình thản.

“Tôi đi nơi gió lồng,
Không than cũng không nao;”

Ở đây, Xuân Diệu không chỉ nói về sự trôi dạt, mà còn thể hiện một tinh thần lạc quan, mạnh mẽ. Dù có đi đến đâu, dù gió có cuốn đến nơi nào, chiếc lá vẫn giữ được sự bình tĩnh, không hối tiếc, không lo sợ. Đó chính là thái độ sống mà mỗi con người nên học hỏi – dẫu cuộc đời đưa đẩy thế nào, ta vẫn nên vững vàng đối diện với nó.

Cuối cùng, tất cả đều trở về với tự nhiên

“Tôi đến nơi bờ bến
Của muôn sự, nơi đến
Lá hồng cùng lá đào.”

Mọi chuyến đi đều có một điểm dừng chân, và mọi số phận cuối cùng cũng trở về với cội nguồn. Chiếc lá sau bao nhiêu ngày lang bạt đã tìm thấy nơi an nghỉ – nơi hội tụ của những chiếc lá khác, nơi mà nó không còn đơn độc. Xuân Diệu không nói rõ đó là đâu, nhưng phải chăng đó chính là sự hòa tan vào thiên nhiên, là điểm kết thúc chung của mọi kiếp đời?

Con người cũng vậy, sau bao nhiêu năm tháng phiêu bạt, cuối cùng ai cũng sẽ tìm được một bến đỗ cho riêng mình. Đó có thể là một nơi chốn yên bình, một mái nhà thân quen, hay thậm chí là sự trở về với đất mẹ.

Lời nhắn gửi từ một chiếc lá – hãy để cuộc đời cuốn ta đi

Chiếc lá của Xuân Diệu không chỉ đơn thuần là hình ảnh một chiếc lá rơi, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về kiếp người. Nó nhắc nhở ta rằng cuộc sống là một hành trình liên tục thay đổi, nơi không gì là mãi mãi, không ai có thể đứng yên một chỗ. Khi bão tố đến, ta có thể sẽ mất đi chốn nương thân, nhưng điều quan trọng không phải là níu kéo quá khứ, mà là chấp nhận sự đổi thay và mạnh mẽ tiến về phía trước.

Dù đi đâu, dù bị gió cuốn đến nơi nào, hãy cứ sống trọn vẹn, như chiếc lá giang hồ kia – không than thở, không sợ hãi, mà cứ thế hòa mình vào dòng chảy bất tận của đời người…

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *