Chiếc lô cốt cô độc và kẻ thù
Cao ngất
Trên gót chiếc giầy người đàn bà son phấn
Các anh xây chiếc lô cốt
Và cửa sổ anh
Nhìn xuống
Xóm lá tồi tàn
Và cửa sổ anh
Nhìn xuống
Ruộng vườn xác xơ
Oan hồn đêm đêm hiện về
Nắm tay vờn quanh
Yên lặng.
Những buổi trưa
Các anh liệng xuống
Vỏ hộp cá
Vỏ lon đựng bia
Chai coca cola
Và tàn thuốc lá
Mỗi buổi chiều
Các anh chĩa xuống
Những họng súng đen ngòm
Trên thân phận tồi tàn
Của chính quê hương anh
Và mỗi buổi hoàng hôn
Xua đuổi xua đuổi cô đơn
Anh bắn lên trời
Trái hoả châu
Con kiến bò trên mái tranh rùng mình khiếp sợ
Kẻ thù đã tạo ra từ bao giờ
Kẻ thù giờ đây trấn ngự
Thế giới anh
Kẻ thù trấn ngự
Trong anh
Kẻ thù trấn ngự
Kẻ thù khắp nơi
Kẻ thù nằm trong trái tim
Như chất TNT
Đợi giờ tung nổ
Trên gót giày cao người phụ nữ
Các anh xây chiếc lô cốt
Nước mắt người dân
Đã thành sông chảy cuồn cuộn
Dâng khắp bốn bể
Phấn son tiền bạc
Một lần cùng với
Rác rến
Trôi về.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Chiếc lô cốt và kẻ thù trong tim” – Khi Thiền sư gọi tên bóng tối giữa ánh hoả châu
Giữa những năm tháng khốc liệt của chiến tranh Việt Nam, giữa khói lửa, bom đạn và những khẩu hiệu nhân danh lý tưởng, vẫn có một tiếng nói không gào thét, không kết án bằng súng ống, nhưng đầy uy lực như chuông ngân giữa lòng đêm tối. Đó là tiếng thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, người đã dấn thân bằng cả trái tim của một thi sĩ và sự tỉnh thức của một hành giả để chạm đến tận cùng nỗi đau của con người.
Bài thơ “Chiếc lô cốt cô độc và kẻ thù” là một lát cắt xé lòng trong tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn. Ở đó, ta không chỉ thấy hình ảnh một công trình chiến tranh, mà thấy toàn bộ thân phận của một dân tộc bị áp chế, một linh hồn người đang bị xâm chiếm và tha hóa bởi chính kẻ thù trong lòng mình.
“Cao ngất
Trên gót chiếc giầy người đàn bà son phấn
Các anh xây chiếc lô cốt”
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh hiện lên sắc lạnh và nghịch lý. Một chiếc lô cốt – biểu tượng của chiến tranh, của phòng thủ, của chiếm lĩnh – được dựng trên đôi gót giày cao gót, biểu tượng của phù hoa, hưởng thụ và xa cách. Đó là một xã hội xây dựng bạo lực từ chính nền móng của dục vọng và giả dối, nơi thẩm mỹ bị đảo lộn, và cái chết được dựng lên trên son phấn, trên ảo ảnh quyền lực.
“Và cửa sổ anh
Nhìn xuống
Xóm lá tồi tàn
Ruộng vườn xác xơ”
Người lính từ lô cốt không nhìn ngang, không nhìn đồng loại, mà nhìn xuống – từ vị thế của kẻ chiếm đóng, của người xa rời đất mẹ. Ánh mắt ấy không còn chứa tình thương, không còn cảm thức chia sẻ, mà chỉ còn sự tách biệt, sự áp đặt. Cảnh tượng bên dưới – xóm lá nghèo, ruộng vườn tiêu điều không làm mềm lòng mà chỉ là bối cảnh cho sự lạnh lùng của họng súng chĩa xuống.
“Các anh liệng xuống
Vỏ hộp cá
Vỏ lon đựng bia
Chai coca cola
Và tàn thuốc lá”
Những thứ bị ném xuống từ lô cốt không chỉ là rác, mà là tàn tích của một thứ “văn minh xâm lược”, một thứ hiện đại vô hồn mang theo ảo vọng của văn hóa tiêu dùng. Nó nhấn chìm cái nghèo bằng sự phô trương, nhấn chìm cái đau bằng sự thờ ơ. Và trong sự đối lập ấy, con người ở dưới không còn được nhìn như đồng loại, mà chỉ là “nền đất” để kẻ khác đứng lên.
“Các anh chĩa xuống
Những họng súng đen ngòm
Trên thân phận tồi tàn
Của chính quê hương anh”
Đây là một trong những câu thơ đau đớn nhất. “Chính quê hương anh” – nghĩa là người đang chĩa súng không phải kẻ ngoại bang xa lạ, mà là người cùng máu mủ, người được sinh ra từ mảnh đất này. Và như thế, chiếc lô cốt không chỉ chia cắt không gian, mà chia cắt cả lòng người, biến những người cùng quê thành kẻ đối đầu.
“Anh bắn lên trời
Trái hoả châu
Con kiến bò trên mái tranh rùng mình khiếp sợ”
Thiền sư chọn một chi tiết lặng mà sâu: con kiến – một sinh linh nhỏ bé, cũng run rẩy trước ánh sáng hoả châu lạnh lùng của bạo lực. Ở đó, ngay cả thiên nhiên cũng không yên ổn, không còn chốn trú ngụ. Và đằng sau viên đạn, đằng sau ánh sáng rực trời ấy, là nỗi cô đơn, là cơn sợ hãi mà kẻ cầm súng không dám gọi tên.
“Kẻ thù đã tạo ra từ bao giờ
Kẻ thù giờ đây trấn ngự
Thế giới anh
…
Kẻ thù nằm trong trái tim
Như chất TNT
Đợi giờ tung nổ”
Thiền sư lật ngược mọi quy chiếu: kẻ thù không chỉ ở ngoài kia, mà đã thâm nhập vào trong tim, trong ý thức, trong đời sống. Kẻ thù giờ đây chính là sự u mê, là hận thù, là ảo tưởng của quyền lực, được cất giữ như một khối thuốc nổ bên trong thân thể con người, chờ cơ hội bùng phát để tàn phá cả thế giới.
“Nước mắt người dân
Đã thành sông chảy cuồn cuộn
Dâng khắp bốn bể
Phấn son tiền bạc
Một lần cùng với
Rác rến
Trôi về.”
Kết thúc bài thơ là hình ảnh sông nước mắt – một biểu tượng của nỗi đau chung, của nhân dân bị bỏ quên. Và trong dòng sông ấy, mọi phù phiếm – từ phấn son đến tiền bạc – rồi cũng bị cuốn trôi, trở thành rác rưởi trước lịch sử, trước nhân phẩm. Còn lại, chỉ là nỗi đau chưa được chữa lành và một lời cảnh tỉnh không thể làm ngơ.
Thông điệp của Thiền sư: Chiếc lô cốt không chỉ bằng bê tông, mà bằng bóng tối trong tim người
Bài thơ không chỉ là một khúc bi ai về chiến tranh. Nó là một tiếng gọi tỉnh thức mạnh mẽ: rằng mọi hình thức chiếm đóng bằng vũ lực, mọi sự áp đặt nhân danh quyền lực hay lý tưởng, đều bắt nguồn từ một chiếc lô cốt dựng trong lòng người – nơi không có tình thương, không có hiểu biết, không có từ bi.
Qua “Chiếc lô cốt cô độc và kẻ thù”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh muốn nhắc nhở chúng ta rằng: kẻ thù lớn nhất của nhân loại không ở đâu xa, mà chính là sự vô minh, là tâm thức chia rẽ, là nỗi cô đơn không được chữa lành. Và chiếc lô cốt thật sự cần phá bỏ, là chiếc lô cốt ngăn cách người với người, ngăn trái tim với trái tim.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý