Chiến tranh
Xin hãy nghe tôi đây
Làng tôi hôm qua chỉ vì có sáu người Việt Cộng về
Mà đã bị dội bom – hoàn toàn tan nát!
Cả làng tôi chết sạch
Nền hoang ngơ ngác
Luỹ tre xác xơ
Miếu thờ ngã gục
Tôi về đây trong mây nước rưng rưng.
Có trăng sao mười phương
Có nhân loại, có anh em đây
Cho tôi cất cao lời tố cáo cuộc chiến tranh bẩn thỉu này
Cuộc chiến tranh huynh đệ tương tàn, dã man, thảm khốc,
Ai xô chúng tôi vào vũng lầy chết chóc?
Xin làm chứng cho tôi
Hãy nghe tôi đây
Tôi nói rằng tôi không công nhận cuộc chiến tranh này
Chưa bao giờ và không bao giờ công nhận cuộc chiến tranh này
Tôi muốn nhắc lại một ngàn lần, trước khi tôi bị giết
Hãy nghe tôi, như nghe chim đỗ quyên,
Vì anh em
Nhỏ giọt máu trên cành hoa mà kêu lên tiếng kêu bi thương thống thiết
Tất cả các anh hãy quay báng súng về đập vào khối đen hận thù tham vọng
Hãy đưa bàn tay của các anh ra mà chở che cho sự sống
Kẻ thù của chúng ta là cuồng tín, là bạo tàn
Là tham lam, là vu khống
Kẻ thù chúng ta không phải con người
– dù con người gọi là Việt cộng –
Giết con người đi rồi, chúng ta ở với ai?
Hãy đuổi chúng đi, những đàn âm binh từ muôn phương tràn tới
Gieo rắc vô minh, hận thù
Sầu thương vời vợi
Anh em giết nhau tủi nhục quá chừng
Cuộc chém giết vô nghĩa quá rồi, oan khuất nhiều rồi
Anh có nghe không?
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Tiếng Kêu Của Một Người Không Cam Chịu”
Giữa khói lửa chiến tranh, giữa tiếng bom gào thét và những mảnh vỡ của một làng quê tan nát, bài thơ “Chiến tranh” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vang lên như một lời kêu gọi nghẹn ngào, không chỉ chống lại cuộc chiến tranh huynh đệ tương tàn, mà còn chống lại vô minh, bạo tàn và hận thù đã biến con người thành công cụ sát hại lẫn nhau.
1. Một tiếng nói từ tro tàn – đau đớn nhưng tỉnh thức
“Làng tôi hôm qua chỉ vì có sáu người Việt Cộng về
Mà đã bị dội bom – hoàn toàn tan nát!
Cả làng tôi chết sạch”
Từng câu thơ như một lưỡi dao lạnh buốt cắm sâu vào lòng người đọc. Không dùng đến hình ảnh phức tạp hay ngôn ngữ ẩn dụ, Thiền sư đặt ta trước sự thật trần trụi và rúng động: một làng quê chỉ vì sáu người mà đã bị xoá sổ hoàn toàn. Không một sinh mạng còn lại. Lũy tre gãy đổ. Miếu thờ cũng chẳng còn.
Bài thơ không bắt đầu bằng lý lẽ, mà bằng lời kể run rẩy của một người còn sống sót – không chỉ sống sót về thể xác, mà còn cố níu giữ một tâm hồn chưa bị bóp nghẹt bởi căm hờn.
2. Không nhân danh bên nào – chỉ nhân danh con người
“Tôi nói rằng tôi không công nhận cuộc chiến tranh này
Chưa bao giờ và không bao giờ công nhận cuộc chiến tranh này
Tôi muốn nhắc lại một ngàn lần, trước khi tôi bị giết”
Trong một thời đại mà tiếng nói thường bị lấn át bởi đạn bom, và sự im lặng được coi là khôn ngoan, thì lời từ chối công nhận chiến tranh của Thiền sư là một hành vi phản kháng phi thường. Không lên án riêng ai, không chĩa mũi nhọn vào bất kỳ phe phái nào, người chỉ khẩn thiết nhắc đi nhắc lại một điều: chiến tranh không có chính nghĩa khi nó bắt con người giết lẫn nhau nhân danh lý tưởng.
Lời thơ vừa như một bản cáo trạng, vừa như một di chúc tinh thần, sẵn sàng được lập đi lập lại “một ngàn lần, trước khi tôi bị giết”.
3. Hãy nghe tiếng chim đỗ quyên – và nhìn thấy máu
“Hãy nghe tôi, như nghe chim đỗ quyên,
Vì anh em
Nhỏ giọt máu trên cành hoa mà kêu lên tiếng kêu bi thương thống thiết”
Không phải là tiếng hét, mà là tiếng kêu nghẹn ngào, như loài chim nhỏ đỗ quyên máu rơi trên cành hoa – hình ảnh tượng trưng cho một nỗi đau vô thanh, âm thầm, nhưng không kém phần khốc liệt. Lời kêu gọi của Thiền sư cũng vậy: không buộc tội, không răn đe, mà chỉ cầu xin con người dừng tay vì nhau.
4. Chiến tranh không có kẻ thù – chỉ có sự tăm tối
“Kẻ thù của chúng ta là cuồng tín, là bạo tàn
Là tham lam, là vu khống
Kẻ thù chúng ta không phải con người – dù con người gọi là Việt cộng”
Đây là đoạn then chốt – một tuyên bố vĩ đại và vượt thời đại. Đối với Thiền sư, không một con người nào – dù đứng ở bên nào – nên bị biến thành kẻ thù. Bởi kẻ thù thật sự là vô minh, là sự u tối đã chiếm cứ trái tim người ta và khiến họ trở thành công cụ giết chóc.
Thông điệp này chính là ánh sáng chói lòa của tư tưởng Phật giáo nhập thế: đừng nhầm lẫn con người với bóng tối mà họ đang mang trên lưng.
5. Một bài thơ không khép lại – vì nỗi đau vẫn chưa ngừng
“Cuộc chém giết vô nghĩa quá rồi, oan khuất nhiều rồi
Anh có nghe không?”
Câu hỏi cuối cùng – “Anh có nghe không?” không dành riêng cho ai cả. Đó là lời thì thầm mà cũng là tiếng vang động xuyên qua thời đại. Đó là một câu hỏi gửi tới mỗi con người, mỗi quốc gia, mỗi thế hệ: “Anh có còn nghe tiếng người chết? Anh có thấy máu đọng trên cánh hoa?”
Kết: Thiền sư và trái tim chưa bao giờ đồng lõa
“Chiến tranh” không phải là một bài thơ của người bên lề cuộc xung đột, mà là tiếng nói từ chính giữa đống tro tàn, của người nhìn thấy tận mắt, chạm tận tay vào đau thương, và từ chối làm kẻ đồng lõa.
Nó là lời cầu nguyện, là tiếng chuông thức tỉnh, là trái tim trần trụi khước từ bạo lực trong bất kỳ hình thức nào, dù được khoác lên màu cờ hay chủ nghĩa.
Nếu tất cả chúng ta đều có thể lắng nghe như Thiền sư từng mời gọi: “Xin hãy nghe tôi đây” – có lẽ một ngày nào đó, loài người sẽ không còn phải làm thơ để than về chiến tranh nữa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý