Chiều hôm qua
Xin tặng kẻ hôm nào bên hồ ấy,
Mà ta còn luyến mãi cặp mắt trong.
Cho bao giờ, tim ôi! Ta lại thấy
Mé hồ xưa, người cũ thiết tha trông!
Ngày 25 tháng 4 năm 1935
*
Chiều Hôm Qua – Dư Âm Của Một Ánh Nhìn
Có những khoảnh khắc ngỡ chừng thoáng qua nhưng lại in hằn mãi trong lòng. Có những đôi mắt vô tình lướt nhẹ mà thành kỷ niệm không thể phai. “Chiều Hôm Qua” của Huy Thông là một bài thơ ngắn nhưng đầy ám ảnh, nơi chỉ bốn câu thơ đã gói trọn một nỗi nhớ da diết, một tiếc nuối khôn nguôi về một người, một khoảnh khắc, một ánh nhìn tưởng chừng đơn sơ nhưng lại khơi gợi cả biển trời xúc cảm.
1. Một ánh nhìn, một vết thương lòng
“Xin tặng kẻ hôm nào bên hồ ấy,
Mà ta còn luyến mãi cặp mắt trong.”
Mở đầu bài thơ, Huy Thông không gọi người ấy bằng một cái tên cụ thể, mà chỉ bằng một danh xưng mơ hồ: “kẻ hôm nào bên hồ ấy.” Chính sự phiếm định này lại khiến hình ảnh người ấy trở nên đặc biệt. Họ không còn là một cá nhân cụ thể, mà đã hóa thành một ký ức lung linh, một hình bóng thoáng qua nhưng không thể nào quên.
Điều khiến nhân vật trữ tình day dứt không phải là một cuộc trò chuyện sâu sắc, không phải là một cái chạm tay, mà chỉ đơn thuần là “cặp mắt trong”. Đôi mắt ấy hẳn đã mang một nét hồn nhiên, một vẻ dịu dàng, hoặc một ánh nhìn sâu thẳm đến mức chạm vào trái tim kẻ đối diện. Một ánh nhìn thoáng qua, nhưng lại gợi lên một nỗi nhớ triền miên, đến mức phải “luyến mãi” – nhớ mãi, không thể nào buông bỏ.
2. Sự tiếc nuối về một khoảnh khắc không thể trở lại
“Cho bao giờ, tim ôi! Ta lại thấy
Mé hồ xưa, người cũ thiết tha trông!”
Câu hỏi “Cho bao giờ?” không chỉ đơn thuần là một sự mong chờ, mà còn là một lời than thở đầy tuyệt vọng. Khi một người hỏi “Bao giờ ta lại thấy?” nghĩa là chính họ cũng hiểu rằng có thể chẳng bao giờ điều đó xảy ra nữa.
Hình ảnh “mé hồ xưa” gợi về một không gian tĩnh lặng, nơi đã từng chứng kiến cuộc gặp gỡ thoáng qua. Nhưng liệu mé hồ ấy có còn giữ được bóng dáng người cũ? Hay chỉ còn lại những con sóng lăn tăn gợi nhớ về một điều đã xa?
Đau đớn hơn cả là hình ảnh “người cũ thiết tha trông”. Liệu người ấy có còn mong chờ như nhân vật trữ tình mong chờ? Liệu ánh mắt ngày ấy có còn hướng về kẻ đang hoài niệm? Hay tất cả chỉ là một phía, một nỗi nhớ đơn phương không bao giờ được đáp lại?
3. Khi kỷ niệm trở thành vĩnh cửu
“Chiều Hôm Qua” không chỉ đơn thuần là một bài thơ về nỗi nhớ, mà còn là một sự tiếc nuối đầy tinh tế. Nó không kể về một mối tình trọn vẹn, không nhắc đến những lời hẹn ước, cũng không có những dòng thơ dài dằng dặc về đau thương. Chỉ một buổi chiều, một khoảnh khắc, một đôi mắt – nhưng tất cả đã đủ để trở thành một nỗi ám ảnh kéo dài mãi mãi.
Huy Thông đã khéo léo biến một điều tưởng chừng nhỏ bé thành một vết hằn sâu trong tâm hồn. Để rồi, dù bao năm tháng có trôi qua, nhân vật trữ tình vẫn sẽ mãi tự hỏi: “Bao giờ ta lại thấy?” – một câu hỏi không có lời đáp, một nỗi nhớ không có điểm dừng.
Và như thế, khoảnh khắc ấy – chiều hôm qua – sẽ mãi là một phần của hôm nay, ngày mai, và cả những tháng năm sau này…
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.