Chiều mưa đường số 5
Chiều mưa đồng rạ trắng
Đất tề sông quạnh vắng
Ngồi kín dưới nhà gianh
Nghe lúa lùa ắng lặng
Chiều mưa đường số 5
Đôi mắt sao đăm đăm
Chứa cả trời mây nặng
Miền Việt Bắc xa xăm?
Ôi núi rừng thương nhớ
Rét mướt đã hai năm!
Chiều mưa ngàn hoa nở
Hoa phới bay mùa xuân
Bếp sàn gây ngọn lửa
Chén trà ngát tình dân
Chiều mưa lùa các cửa
Ngày bộ đội hành quân
Mẹ già không nói nữa
Nước mắt nhìn rân rân…
Ôi đâu rồi sơn nhân
Đâu rồi anh du kích
Chiều mưa manh áo rách
Vác súng vượt lên đèo
Giao thông qua mũi địch
Đâu rồi “nhình” với “a”
Tiếng cười reo khúc khích
Đón chiến sĩ quay về
Sau trận đi phục kích
Chiều mưa giã gạo mau
Chầy tập đoàn thình thịch
Ôi núi thẳm rừng sâu
Trung đội cũ về đâu
Biết chăng chiều mưa mau
Nơi đây chăn giá ngắt
Nhớ cái rét ban đầu
Thắm mối tình Việt Bắc.
1948
*
Chiều Mưa Đường Số 5 – Nỗi Nhớ Việt Bắc Trong Lòng Người Lính
Có những nỗi nhớ không thể gọi thành tên, chỉ lặng lẽ len vào từng cơn gió, từng giọt mưa và bám riết lấy tâm hồn người lữ khách. Chiều mưa đường số 5 của Thâm Tâm là một bài thơ như thế – một bài thơ đẫm chất hoài niệm, một tiếng lòng day dứt của người lính về những năm tháng kháng chiến gian lao mà ấm tình đồng đội, đồng bào.
Mưa chiều – chở nặng tâm tư của người lính xa quê
Cảnh mưa trên đường số 5 hiện lên với sự tĩnh lặng đến quạnh hiu:
“Chiều mưa đồng rạ trắng
Đất tề sông quạnh vắng
Ngồi kín dưới nhà gianh
Nghe lúa lùa ắng lặng.”
Mưa phủ lên cánh đồng rạ trắng xóa, đất trời như trống vắng đến nao lòng. Trong khung cảnh ấy, người lính ngồi thu mình dưới mái nhà gianh, lắng nghe tiếng lúa đong đưa trong gió, lắng nghe nỗi buồn len lỏi vào từng nhịp thở. Cơn mưa không chỉ là mưa của thiên nhiên, mà còn là mưa trong lòng người, một nỗi nhớ âm thầm và day dứt.
Việt Bắc – nỗi nhớ khôn nguôi
Người lính hướng về Việt Bắc, nơi đã gắn bó với những ngày chiến đấu gian khổ nhưng đầy tình nghĩa:
“Chiều mưa đường số 5
Đôi mắt sao đăm đăm
Chứa cả trời mây nặng
Miền Việt Bắc xa xăm?”
Miền đất ấy gắn với những tháng ngày lạnh giá, với những kỷ niệm không thể phai mờ:
“Ôi núi rừng thương nhớ
Rét mướt đã hai năm!”
Cái rét nơi Việt Bắc không chỉ là cái rét của thời tiết, mà còn là cái rét của gian khổ, của những ngày thiếu thốn, những đêm hành quân trong giá buốt. Nhưng giữa cái rét ấy, vẫn có những ngọn lửa sưởi ấm lòng người – ngọn lửa của tình quân dân, của sự sẻ chia, của lòng yêu nước sục sôi:
“Bếp sàn gây ngọn lửa
Chén trà ngát tình dân.”
Những con người của năm tháng cũ – còn đâu?
Đi qua mưa chiều trên đường số 5, người lính không chỉ nhớ cảnh vật, mà còn nhớ những con người từng cùng anh chiến đấu:
“Ôi đâu rồi sơn nhân
Đâu rồi anh du kích
Chiều mưa manh áo rách
Vác súng vượt lên đèo.”
Những con người năm xưa – những người lính du kích, những người dân miền núi cùng nhau giữ làng, giữ nước – giờ ở đâu? Có còn vững tay súng? Có còn đứng trên những đỉnh đèo, bên những cánh rừng thẳm sâu?
Nỗi nhớ ấy càng trở nên da diết khi gợi lại hình ảnh của những lần chiến đấu, của những chiến thắng giành được sau bao gian khổ:
“Đón chiến sĩ quay về
Sau trận đi phục kích.”
Nỗi nhớ gói trong từng nhịp sống xưa cũ
Không chỉ nhớ người, nhớ cảnh, tác giả còn nhớ về những âm thanh quen thuộc của một thời chiến đấu:
“Chiều mưa giã gạo mau
Chầy tập đoàn thình thịch.”
Tiếng chày giã gạo – một âm thanh bình dị của đời sống – bỗng trở thành ký ức không thể nào quên. Đó là những buổi chiều cùng đồng đội lo bữa ăn giữa những ngày kháng chiến, là những nhịp sống hối hả trong gian khó nhưng đầy ý nghĩa.
Những năm tháng ấy đã xa, nhưng người lính vẫn không nguôi nhớ về:
“Biết chăng chiều mưa mau
Nơi đây chăn giá ngắt
Nhớ cái rét ban đầu
Thắm mối tình Việt Bắc.”
Cái rét ban đầu ấy không chỉ là cái rét của thiên nhiên, mà còn là cái rét của những ngày đầu ra trận, của những thử thách đầu tiên, của những tình cảm gắn bó sâu sắc giữa con người với con người, giữa người lính với quê hương cách mạng.
Lời kết – Một nỗi nhớ không bao giờ cũ
Chiều mưa đường số 5 không chỉ là một bài thơ về nỗi nhớ quê hương, mà còn là một bài thơ về nỗi nhớ cách mạng, về tình nghĩa quân dân, về những năm tháng gian khổ nhưng đầy kiêu hãnh. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được nỗi cô đơn, sự trống trải của người lính trong một chiều mưa lạnh lẽo, mà còn thấy được tình yêu nước nồng nàn, lòng trung thành son sắt với lý tưởng chiến đấu.
Chiều mưa ấy, không chỉ có nước mưa rơi xuống mặt đất, mà còn có những giọt nước mắt rơi trong lòng người. Những kỷ niệm một thời vẫn còn đó, dù người còn hay đã mất, dù ngày tháng đã qua hay đang tiếp diễn. Một nỗi nhớ mãi mãi khắc sâu, như mưa chiều đường số 5, dai dẳng và không bao giờ nguôi…
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.