Chiều thu
Thăm thẳm trời xanh lộng đáy hồ,
Mùi hoa thiên lý thoảng chiều thu.
Con cò bay lả trong câu hát,
Giấc trẻ say dài nhịp võng ru.
Lá thấp cành cao gió đuổi nhau,
Góc vườn rụng vội chiếc mo cau.
Trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác,
Đàn kiến trường chinh tự thuở nào.
Lúa trổ đòng tơ, ngậm cốm non,
Lá dài vươn sắc lưỡi gươm con.
Tiếng chim mách lẻo cây hồng chín,
Điểm nhạt da trời những chấm son.
Hai cánh chia quân chiếm mặt gò,
Bê con đùa mẹ bú chưa no.
Cờ lau súng sậy giam chân địch,
Trận Điện Biên này lại thắng to.
Sông đỏ phù sa, nước lớn rồi,
Nhà bè khói bếp lững lờ trôi.
Đường mòn rộn bước chân về chợ,
Vú sữa đầy căng mặt yếm sồi.
Thong thả trăng non rựng cuối làng,
Giữa nhà cây lá bóng xiên ngang.
Chiều con, cặm cụi đôi ngày phép,
Ngồi bẻ đèn sao, phất giấy vàng.
*
Chiều thu – Khúc tráng ca dịu dàng của một quê hương không ngủ
“Chiều thu” – hai tiếng gọi lên một nỗi niềm dịu dàng và sâu thẳm. Nhưng dưới ngòi bút của Nguyễn Bính, cái chiều ấy không chỉ gói trong vẻ lặng lẽ bảng lảng của thời khắc chuyển mùa, mà còn ẩn chứa một sức sống âm thầm, lan tỏa – sức sống của đất, của người, và của cả một dân tộc đang từ lặng lẽ mà viết nên bản tráng ca vĩ đại bằng từng nhịp võng ru, từng cây lúa non, từng tấm giấy vàng phất thành sao chiến thắng.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Bính vẽ một khung cảnh thanh bình, nhưng đầy chiều sâu của quê hương trong buổi chiều thu thanh thoát:
Thăm thẳm trời xanh lộng đáy hồ,
Mùi hoa thiên lý thoảng chiều thu.
Con cò bay lả trong câu hát,
Giấc trẻ say dài nhịp võng ru.
Đó là một bức tranh mơ hồ mà tĩnh tại, nơi trời xanh như lặn xuống lòng hồ, nơi mùi hương hoa len vào gió nhẹ, nơi giấc ngủ trẻ thơ an yên trong tiếng ru và hình ảnh con cò bay lả – một hình ảnh văn hóa đã ăn sâu vào tiềm thức dân tộc. Đó không chỉ là thiên nhiên, mà là hồn quê.
Nhưng thiên nhiên ấy không ngừng chuyển động, không ngừng tiếp nối:
Lá thấp cành cao gió đuổi nhau,
Góc vườn rụng vội chiếc mo cau.
Trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác,
Đàn kiến trường chinh tự thuở nào.
Chuyển động của lá, gió, quả, và cả kiến – mọi thứ đều sống, đều có “ý thức”. Câu thơ “trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác” là một chi tiết nhân hóa lạ lùng và ám ảnh – như thể mùa thu cũng có tâm trạng, cũng có nỗi buồn, sự tò mò, và cả một chút ngây thơ. Hình ảnh đàn kiến trường chinh gợi nhớ những dòng người năm xưa đi kháng chiến – thiên nhiên và lịch sử hòa làm một.
Sức sống và khí thế của một vùng quê đang hồi sinh hiện lên rõ nét qua đoạn thơ thứ ba:
Lúa trổ đòng tơ, ngậm cốm non,
Lá dài vươn sắc lưỡi gươm con.
Tiếng chim mách lẻo cây hồng chín,
Điểm nhạt da trời những chấm son.
Lúa đang ngậm cốm – sự sống căng tràn và hứa hẹn. Lá như những “lưỡi gươm con” – hình ảnh vừa tả thực vừa ẩn dụ, như tiềm ẩn một sức mạnh chiến đấu trong chính sự hiền hòa của cây lúa. Tiếng chim mách lẻo, cây hồng chín, trời chiều như điểm son… Một cảnh vật vừa thơ mộng, vừa trào dâng sức sống.
Và giữa sự sống đó là hình ảnh chiến đấu – nhưng được nói đến bằng giọng thơ nhẹ như chơi:
Hai cánh chia quân chiếm mặt gò,
Bê con đùa mẹ bú chưa no.
Cờ lau súng sậy giam chân địch,
Trận Điện Biên này lại thắng to.
Ở đây, thiên nhiên và con người vẫn chan hòa. Cuộc kháng chiến lớn lao hiện lên như một trò chơi trẻ nhỏ: “chiếm mặt gò”, “cờ lau súng sậy”… Nhưng phía sau giọng thơ tươi vui ấy là cả một khí phách anh hùng – trận Điện Biên của nhân dân không chỉ là chiến tích, mà còn là niềm tin lan rộng đến tận từng lùm cây, mặt gò, luống cày.
Khúc ca quê hương được tiếp nối trong đoạn thơ thứ năm:
Sông đỏ phù sa, nước lớn rồi,
Nhà bè khói bếp lững lờ trôi.
Đường mòn rộn bước chân về chợ,
Vú sữa đầy căng mặt yếm sồi.
Cuộc sống thường nhật được tái hiện trong sự no ấm, thảnh thơi: sông đỏ phù sa, nhà bè lững lờ trôi, đường làng rộn ràng người đi chợ. Và đặc biệt là hình ảnh trái vú sữa căng tròn – một hình ảnh đầy tính nữ, tượng trưng cho sự dưỡng nuôi, cho lòng mẹ, cho đất đai phồn thịnh.
Bài thơ khép lại trong một cảnh rất đỗi riêng tư mà sâu sắc:
Thong thả trăng non rựng cuối làng,
Giữa nhà cây lá bóng xiên ngang.
Chiều con, cặm cụi đôi ngày phép,
Ngồi bẻ đèn sao, phất giấy vàng.
Người chiến sĩ sau những ngày hành quân, nay được nghỉ phép, không nghỉ ngơi mà lặng lẽ làm đèn sao cho trẻ nhỏ – như một sự chuyển giao tình yêu nước vào từng hành động nhỏ. Đó là hình ảnh vừa ấm lòng, vừa khơi gợi một chiều sâu nhân văn: tình yêu tổ quốc không chỉ ở chiến trường, mà còn trong từng phút giây làm cha, làm anh, làm người con của làng.
“Chiều thu” là một bài thơ hiếm có, vừa nhẹ nhàng như một bài dân ca, vừa hào sảng như một bản anh hùng ca, vừa thơ mộng như tranh cổ tích, lại vừa đời thường đến xúc động. Nguyễn Bính đã đan cài những mảng màu thiên nhiên, sinh hoạt và kháng chiến vào nhau một cách tài tình, không vẽ vời mà đầy gợi mở.
Từ chiếc mo cau rụng, trái na mở mắt, đến đèn sao phất giấy vàng – mọi chi tiết đều là một lát cắt nhỏ của quê hương, nhưng trong đó chứa đựng cả tâm hồn của đất nước.
Chiều thu trong thơ Nguyễn Bính không tàn lụi, mà tràn đầy sức sống, không buồn tẻ, mà thấm đẫm nghĩa tình. Đó là mùa thu của quê hương đang lớn dậy, đang sống, đang yêu và đang giữ gìn tất cả – từ cánh cò đến vầng trăng, từ trận Điện Biên đến chiếc đèn sao cho con.
Đó là một chiều thu không ngủ.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý