Chim hấp hối
Một con chim xanh,
Đang hót trên cành,
Bổng vang tiếng súng!
Lìa cành rơi xuống!…
Đôi cánh mong manh…
Thôi, chim chết rồi!
Máu chảy trên trời,
Rơi từng giọt đỏ,
Nhuộm sẫm không gian.
Rơi từng giọt nhỏ…
Loang lỗ nắng vàng.
Chim con chết oan,
Chíp chíp kêu van,
Hai chân run rẩy…
Đôi mắt đục ngầu,
Đôi dòng lệ chảy…
Tìm ổ chim đâu?
Tiếng chim lâm ly
Nhìn ta biệt ly;
Não nùng bi đát!
Than ôi, chim con
Chết còn muốn hát.
Trên nấm cỏ non.
Ta cũng như chim,
Mang một trái tim
Đìu hiu, tan tác.
Nặng vết sầu thương
Mà ta vẫn hát,
Hết kiếp tơ vương!
Chim con véo von
Trên cành xanh non,
Vui ca hớn hở,
Hỡi tiếng súng vang!
Than ôi, sao nỡ…!
Hỡi người dã man!
Này đây xác chim.
Lại đây mà xem!
Chim nằm hấp hối…
Hỡi ai, sao đành
Giết loài vô tội,
Giết con chim xanh?
*
Tiếng Chim Hấp Hối – Tiếng Lòng Của Những Kẻ Mang Vết Thương
1. Chim Xanh Hát Và Tiếng Súng Tàn Nhẫn
Có những hình ảnh tưởng chừng như rất đỗi bình yên nhưng lại ẩn chứa cả một bi kịch. Bài thơ Chim hấp hối của Nguyễn Vỹ khởi đầu bằng một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ:
“Một con chim xanh,
Đang hót trên cành,”
Hình ảnh con chim xanh cất tiếng hót trên cành gợi lên sự tự do, niềm vui sống, sự an nhiên giữa đất trời. Nhưng rồi, tiếng súng vang lên – một thanh âm chấm dứt mọi sự sống, mọi khát vọng:
“Bỗng vang tiếng súng!
Lìa cành rơi xuống!…
Đôi cánh mong manh…”
Chỉ một khoảnh khắc, mọi thứ đổi thay. Con chim rơi xuống, đôi cánh nhỏ bé không còn vẫy vùng trong gió nữa mà nằm bất động trên mặt đất. Cái chết đến đột ngột, oan nghiệt, không một lý do chính đáng nào ngoài sự tàn nhẫn vô tình của con người.
2. Máu Chảy Trên Trời – Vết Thương Của Tự Do
“Thôi, chim chết rồi!
Máu chảy trên trời,
Rơi từng giọt đỏ,
Nhuộm sẫm không gian.”
Máu chim không chỉ chảy trên cánh, trên thân thể nhỏ bé của nó, mà còn “chảy trên trời”, loang lổ giữa ánh nắng vàng. Một hình ảnh đầy ám ảnh – cái chết của chim con không chỉ là sự mất mát của một sinh vật bé nhỏ, mà còn là vết thương của cả bầu trời, của sự tự do.
Những giọt máu đỏ thẫm hòa vào không gian, trở thành biểu tượng cho nỗi oan khuất, cho sự bất công. Nguyễn Vỹ không chỉ nói về cái chết của một con chim, mà còn nói về sự hủy diệt những điều đẹp đẽ nhất trong cuộc sống – những khát vọng, những giấc mơ, những tâm hồn còn đang cất tiếng hót.
3. Đôi Mắt Chim Và Nỗi Oán Than Câm Lặng
“Chim con chết oan,
Chíp chíp kêu van,
Hai chân run rẩy…
Đôi mắt đục ngầu,
Đôi dòng lệ chảy…
Tìm ổ chim đâu?”
Cái chết của chim không đến ngay lập tức. Nó hấp hối, run rẩy, kêu van, đôi mắt đục ngầu, rơi nước mắt vì không thể trở về tổ ấm của mình.
Hình ảnh đôi mắt chim nhỏ bé nhưng chứa đựng một nỗi oán than lớn lao. Đó là ánh mắt nhìn cuộc đời lần cuối trước khi vĩnh viễn khép lại, ánh mắt vẫn cố tìm kiếm nơi nương tựa, nhưng đã không còn cơ hội.
Câu hỏi cuối cùng của con chim: “Tìm ổ chim đâu?” không chỉ là câu hỏi về tổ ấm, mà còn là câu hỏi về công lý, về lẽ phải. Một sinh vật nhỏ bé, yếu đuối, chỉ biết hát ca, đã làm gì sai để phải chịu cảnh chết oan?
4. Chim Hát Trong Lúc Hấp Hối – Bản Ánh Hùng Ca Của Đau Thương
“Tiếng chim lâm ly
Nhìn ta biệt ly;
Não nùng bi đát!
Than ôi, chim con
Chết còn muốn hát.
Trên nấm cỏ non.”
Ngay cả khi cận kề cái chết, con chim vẫn muốn cất lên tiếng hát cuối cùng. Đó không phải là tiếng hát của niềm vui, mà là bản bi ca thấm đẫm nỗi buồn và sự tuyệt vọng. Một hình ảnh vừa đẹp, vừa đau đớn.
Nhưng rồi, Nguyễn Vỹ nhận ra rằng, bản thân mình cũng chẳng khác gì con chim ấy:
“Ta cũng như chim,
Mang một trái tim
Đìu hiu, tan tác.
Nặng vết sầu thương
Mà ta vẫn hát,
Hết kiếp tơ vương!”
Tác giả không đơn thuần chỉ nói về số phận của một con chim, mà còn nói về chính mình, về những con người mang trong tim quá nhiều nỗi đau, quá nhiều vết thương. Dù đìu hiu, tan tác, dù nặng trĩu sầu thương, họ vẫn cất tiếng hát – tiếng hát của khát vọng, của lẽ sống, của một tình yêu không bao giờ nguội tắt.
5. Lời Cáo Trạng Dành Cho Kẻ Nhẫn Tâm
“Chim con véo von
Trên cành xanh non,
Vui ca hớn hở,
Hỡi tiếng súng vang!
Than ôi, sao nỡ…!
Hỡi người dã man!”
Đến cuối bài thơ, Nguyễn Vỹ cất lên tiếng kêu thống thiết: “Sao nỡ?” – một câu hỏi vừa bi thương vừa đầy phẫn nộ.
Người ta có thể vui vẻ, có thể hạnh phúc, nhưng vì sao lại phải giết chết một sinh vật bé nhỏ vô tội? Vì sao lại phải phá hủy những gì đẹp đẽ chỉ để thỏa mãn lòng tàn nhẫn?
Lời thơ không chỉ dừng lại ở một lời trách móc mà đã trở thành một bản cáo trạng. Một con chim nhỏ bé đã chết, nhưng tiếng khóc của nó vang xa hơn tất cả, lay động lòng trắc ẩn trong mỗi con người.
6. “Chim Hấp Hối” – Tiếng Nói Cho Những Kiếp Đời Bị Đọa Đày
Bài thơ Chim hấp hối của Nguyễn Vỹ không chỉ nói về cái chết của một con chim, mà còn nói về số phận của những kẻ yếu đuối trong xã hội – những con người bị chà đạp, bị tước đoạt quyền sống mà không một lời biện hộ.
Con chim xanh không chỉ là một sinh vật nhỏ bé, mà còn là biểu tượng của tự do, của hy vọng, của những giấc mơ dang dở. Tiếng súng không chỉ giết chết một con chim, mà còn giết chết cả những điều đẹp đẽ trong cuộc sống.
Nhưng bài thơ cũng là một lời khẳng định mạnh mẽ: dù bị vùi dập, dù bị tổn thương, vẫn sẽ có những kẻ như con chim ấy, như tác giả ấy – những kẻ dù “nặng vết sầu thương” vẫn cất tiếng hát, dù đau đớn đến tận cùng vẫn không ngừng hy vọng.
Và rồi, câu hỏi cuối cùng của bài thơ vẫn cứ ám ảnh mãi:
“Hỡi ai, sao đành
Giết loài vô tội,
Giết con chim xanh?”
*
Nguyễn Vỹ – Nhà thơ, nhà báo kiên định với lý tưởng
Nguyễn Vỹ (1912 – 1971) là một nhà thơ, nhà báo nổi bật trong nền văn học Việt Nam thời tiền chiến. Ông không chỉ được biết đến qua hai bài thơ gây tiếng vang: Gởi Trương Tửu và Sương rơi, mà còn ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm đa dạng từ thơ ca, tiểu thuyết đến biên khảo.
Sinh tại Quảng Ngãi, Nguyễn Vỹ sớm bộc lộ tư tưởng yêu nước, từng nhiều lần bị bắt giam vì các hoạt động chống thực dân Pháp và phát xít Nhật. Ông cũng là người sáng lập nhiều tờ báo như Việt – Pháp, Tổ quốc, Dân chủ, Dân ta, trong đó tạp chí Phổ Thông được đánh giá cao về văn học và nghệ thuật.
Thơ Nguyễn Vỹ mang phong cách riêng biệt, thể nghiệm nhiều lối viết mới. Dù từng bị phê phán, nhưng ông vẫn kiên trì theo đuổi con đường sáng tạo, để lại dấu ấn với những tác phẩm thể hiện nỗi trăn trở về xã hội và vận mệnh con người.
Ông qua đời năm 1971 do tai nạn giao thông, khép lại cuộc đời một người cầm bút nhiệt huyết, dấn thân không ngừng vì văn chương và tư tưởng.
Viên Ngọc Quý.