Chinh chiến
Đất mát, trời thơm, sông nhẹ nhẹ,
Trăng hiền, mưa ngọt, gió vương vương;
Đời nhìn âu yếm cười nhung lụa,
Vạn vật ru nhau giấc ngọc vàng.
Đất giận, trời nghiêm, sông lẳng lặng,
Trăng buồn, mưa xót, gió thê lương.
Đời nhìn bẽn lẽn cười chanh ớt,
Vạn vật đưa nhau đến chiến trường.
Đất lệch, trời nghiêng, sông cuồn cuộn,
Trăng cuồng, mưa loạn, gió đau thương.
Đời nhìn hằn hộc cười nanh vuốt,
Vạn vật giành nhau miếng máu xương.
Sợ chết, giết nhau giành lấy sống;
Giành nhau cho được sống huy hoàng.
Yêu sống giết nhau không sợ chết,
Giành nhau cho được chết vinh quang.
Ôi! đến bao giờ chinh chiến hết?
Hỏi làm chi nhỉ? chuyện hoang đường?
Than làm chi nhỉ? đời ly loạn?
Vạn vật từ xưa đã chủ trương.
1947
*
Chinh Chiến – Bi Kịch Của Nhân Gian Và Vòng Luẩn Quẩn Của Bạo Lực
Trong thơ Đông Hồ, thiên nhiên thường hiện lên với vẻ đẹp thanh bình, nhưng cũng có lúc phản chiếu những biến động của thời đại và lòng người. Chinh chiến là một trong những bài thơ mang đậm tính triết lý, phản ánh sâu sắc sự tàn khốc của chiến tranh và vòng luẩn quẩn của bạo lực. Bài thơ không chỉ là một lời than thở mà còn là một câu hỏi nhức nhối về số phận con người trong những thời kỳ binh đao.
Bốn khổ thơ đầu là bốn giai đoạn của chinh chiến – từ trước khi chiến tranh nổ ra đến khi nó bùng phát và cuốn lấy tất cả. Khởi đầu là một khung cảnh thiên nhiên yên bình:
“Đất mát, trời thơm, sông nhẹ nhẹ,
Trăng hiền, mưa ngọt, gió vương vương;”
Một thế giới an lành, nơi vạn vật ru nhau trong “giấc ngọc vàng”, nơi con người sống trong sự âu yếm của tình đời và nhung lụa. Nhưng sự bình yên ấy không kéo dài. Khi lòng người đổi thay, thiên nhiên cũng biến sắc:
“Đất giận, trời nghiêm, sông lẳng lặng,
Trăng buồn, mưa xót, gió thê lương.”
Bầu không khí trở nên nặng nề, thiên nhiên như báo trước những biến động sắp đến. Và rồi chiến tranh bùng nổ, con người không còn nhìn nhau bằng ánh mắt âu yếm mà là sự hằn học, nham hiểm:
“Đất lệch, trời nghiêng, sông cuồn cuộn,
Trăng cuồng, mưa loạn, gió đau thương.”
Tất cả đảo lộn, mọi giá trị đều bị nghiền nát dưới bánh xe chiến tranh. Giữa những hỗn loạn đó, lòng tham và nỗi sợ chết lại đẩy con người vào vòng xoáy bạo lực:
“Sợ chết, giết nhau giành lấy sống;
Giành nhau cho được sống huy hoàng.
Yêu sống giết nhau không sợ chết,
Giành nhau cho được chết vinh quang.”
Sự phi lý của chiến tranh được Đông Hồ vạch trần một cách chua xót. Người ta giết nhau để giành sự sống, nhưng cũng giết nhau để giành lấy cái chết “vinh quang”. Đó là vòng xoáy không lối thoát, nơi con người tự tay đẩy mình vào bi kịch.
Đến cuối bài thơ, nhà thơ đặt ra câu hỏi đầy day dứt:
“Ôi! đến bao giờ chinh chiến hết?
Hỏi làm chi nhỉ? chuyện hoang đường?”
Chiến tranh có bao giờ thực sự kết thúc? Hay nó chỉ tạm thời lắng xuống để rồi lại bùng lên dưới một hình thức khác?
Bài thơ kết lại bằng một câu đầy cay đắng:
“Vạn vật từ xưa đã chủ trương.”
Chiến tranh không phải là điều gì mới mẻ, nó đã tồn tại từ ngàn đời, như một quy luật khắc nghiệt của nhân gian. Thông điệp của Đông Hồ không chỉ là sự lên án chiến tranh, mà còn là nỗi xót xa khi chứng kiến con người mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của bạo lực, tham vọng và hận thù.
Dưới ngòi bút Đông Hồ, Chinh chiến không chỉ là một bài thơ phản chiến mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc: nếu con người không thay đổi, nếu lòng tham và thù hận vẫn còn, thì chiến tranh sẽ mãi mãi không có hồi kết.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý