Chùa Bà Đá (Hà Nội)
Cũng thú sơn lâm cũng tỉnh thành,
Một bầu cảnh sắc tuyệt hồ xinh;
Sư thầy kệ ngọc hôm luôn khoá,
Tiểu chú chuông đồng sớm nhắc canh;
Xe ngựa đường quen đa úa đỏ,
Vắng mưa vườn dạn liễu gù xanh;
Chẳng hay Phật tổ không hay sắc,
Dạ cứ trơ trơ thế đã đành.
*
Lặng Nhìn Chùa Bà Đá – Giữa Phố Phường Hà Nội
Chùa Bà Đá, một danh lam cổ kính nằm giữa lòng Hà Nội, đã đi vào thơ ca của Đông Hồ với những vần điệu trầm lắng, sâu xa. Giữa đô thành náo nhiệt, ngôi chùa vẫn đứng đó, lặng lẽ và uy nghi, như một chứng nhân của thời gian, của nhân sinh biến đổi.
Cũng thú sơn lâm cũng tỉnh thành,
Một bầu cảnh sắc tuyệt hồ xinh.
Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã đặt chùa Bà Đá vào một vị thế đặc biệt: vừa mang nét thanh tịnh của chốn sơn lâm, vừa hoà mình vào nhịp sống chốn đô thành. Đó là sự kết hợp giữa thiên nhiên và phố thị, giữa tâm linh và đời thường, tạo nên một cảnh sắc hài hòa, tĩnh mịch nhưng không tách biệt.
Sư thầy kệ ngọc hôm luôn khoá,
Tiểu chú chuông đồng sớm nhắc canh.
Hình ảnh vị sư thầy trầm mặc bên kệ kinh, ngày ngày tụng niệm, hay chú tiểu nhỏ khẽ gõ chuông báo canh, gợi lên không gian thiền định trang nghiêm, nơi con người tìm về sự tĩnh lặng trong tâm hồn. Âm thanh tiếng chuông ngân vang như một lời nhắc nhở về thời gian trôi chảy, về những suy tư lắng đọng trong lòng người.
Xe ngựa đường quen đa úa đỏ,
Vắng mưa vườn dạn liễu gù xanh.
Thế nhưng, bên ngoài cánh cổng chùa là phố phường Hà Nội, nơi những con đường nhuốm màu thời gian, những hàng cây liễu xanh nghiêng mình trong gió. Dòng chảy cuộc sống vẫn tiếp diễn, con người vẫn tất bật với những lo toan, và ngôi chùa vẫn đứng đó, trầm mặc và bất biến giữa những đổi thay.
Chẳng hay Phật tổ không hay sắc,
Dạ cứ trơ trơ thế đã đành.
Hai câu kết chứa đựng một nỗi niềm sâu xa. Phật có nhìn thấy những đổi thay của cuộc đời không? Hay Phật vốn dĩ siêu thoát khỏi vòng xoáy nhân sinh? Giữa những phồn hoa và lặng lẽ, lòng người đôi khi vẫn mãi băn khoăn, nhưng rốt cuộc, tất cả đều trở về với sự lặng im, với sự chấp nhận như một lẽ tất nhiên.
Bài thơ Chùa Bà Đá (Hà Nội) của Đông Hồ không chỉ đơn thuần là một bức tranh phong cảnh mà còn là một triết lý nhân sinh sâu sắc. Chùa vẫn đó, đời vẫn trôi, con người thì vẫn mãi miết với những suy tư, những băn khoăn giữa phồn hoa và tịch mịch. Liệu ta có thể giữ được sự an yên giữa những xô bồ? Hay cuối cùng cũng như ngôi chùa cổ kính kia, lặng lẽ chứng kiến tất cả mà chẳng hề đổi thay?
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý