Chứng nhân còn đó
Hoả châu sáng trên trời
Em bé vỗ tay reo
Nhưng tiếng súng đã nổ
Tiếng cười tắt theo
Và chứng nhân còn đó.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Chứng nhân còn đó” – Một tiếng kêu thầm giữa cõi người lặng câm
Có những bài thơ chỉ vỏn vẹn vài dòng ngắn ngủi, nhưng âm vang của nó như xuyên qua màn thời gian, để lại một dư chấn không nguôi trong lòng người đọc. Bài thơ “Chứng nhân còn đó” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong những bài như thế – không cần nhiều ngôn từ, không cần cao trào, nhưng nỗi đau trong đó như một vết cắt sâu, để lại tiếng thở dài dài lâu trong tâm thức nhân loại.
Hoả châu sáng trên trời
Em bé vỗ tay reo
Khởi đầu của bài thơ là hình ảnh rất thực mà đầy ngây thơ: đứa bé nhìn thấy hỏa châu – ánh sáng đỏ rực trong đêm – và vỗ tay reo vui như thể đó là pháo hoa, là điều kỳ diệu giữa màn đêm chiến tranh. Đứa bé không biết rằng ánh sáng ấy không phải của hòa bình, không phải của lễ hội, mà là điềm báo cho cái chết, sự hủy diệt và nỗi tang tóc.
Ở đây, Thiền sư không kể lể, không mô tả cảnh bom rơi hay máu đổ, chỉ cho ta thấy sự ngây thơ bị đặt sai chỗ – như một vết cắt ngọt nhưng thấu tim. Bởi đó là người bé thơ không được sống đúng với tuổi thơ mình, không được biết đến an vui thật sự, mà bị kéo vào một thế giới mà cái đẹp trở nên đánh lừa, cái vui trở thành điềm dữ.
Nhưng tiếng súng đã nổ
Tiếng cười tắt theo
Một khoảnh khắc – sự sống bị cắt ngang, tiếng cười tan biến như một làn khói mỏng. Bài thơ không nói ra ai chết, nhưng người đọc tự hiểu: tiếng cười tắt theo tiếng súng – vì mạng sống đã bị cướp mất trong một khoảnh khắc vô tri.
Không có dòng nào nói về đổ máu, về xác thân, về tiếng khóc – nhưng tất cả hiện ra rõ ràng trong sự im lặng ấy. Chính sự tối giản của thơ làm nổi bật sự phi lý, sự bất công cùng cực của chiến tranh: một tiếng cười vô tội, một khoảnh khắc sống, đã bị lấy đi mãi mãi chỉ bởi một tiếng nổ vô nghĩa.
Và chứng nhân còn đó.
Câu kết là một tiếng vọng trầm mặc, nhưng đầy sức nặng. Ai là chứng nhân? Có thể là người viết, là nhà thơ, là người sống sót. Nhưng cũng có thể, chính đứa bé – dù tiếng cười tắt đi, ánh mắt vô tội ấy vẫn là chứng nhân bất diệt. Cái chết không thể che lấp được chân lý của khổ đau, và vì thế, sự thật vẫn còn đó như một vết khắc trong lương tri nhân loại.
Thông điệp thiền: Khổ đau là chứng từ của tỉnh thức
Bài thơ chỉ vài câu, nhưng là tiếng chuông cảnh tỉnh giữa cơn mê say vũ khí, mê lầm hận thù. Không hô hào phản chiến, không giận dữ lên án, bài thơ chỉ đặt ra một hiện thực hiển nhiên – và để chính nó nói lên tiếng kêu. Đó chính là cái nhìn của một thiền sư: không đắm chìm trong cảm xúc cuồng nộ, mà nhìn thẳng vào khổ đau để thấy chân lý từ bi hiện diện.
Trong “Chứng nhân còn đó”, Thích Nhất Hạnh không chỉ muốn chúng ta thương xót em bé, mà muốn ta trở thành những chứng nhân tỉnh thức, không quay mặt đi, không làm ngơ trước nỗi đau con người. Bởi chỉ khi có mặt thật sự trước khổ đau, tình thương mới nảy sinh, và bạo lực mới không còn đất sống.
Giữa một thời đại mà tiếng súng vẫn nổ ở đâu đó, và ánh sáng vẫn có thể là điềm báo dữ thay vì hy vọng, bài thơ này vẫn là một chứng nhân sống – cho khổ đau, cho phi lý, và cho tình thương chưa từng mất đi nơi con người.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý