Cảm nhận bài thơ: Chúng ta hãy trả lời – Thiền sư Nhất Hạnh

Chúng ta hãy trả lời

 

Một bông sen nở trên đại dương

Bé sinh ra

Giữa muôn trùng sóng nước.

Giữa khuya này, đêm ba mươi tháng giêng

Hai trăm tám mươi mốt người trên thuyền lặng im

Nghe sóng đêm cầu nguyện

Tám người thủy thủ

Yên lặng cho thuyền hướng về phương Nam

Nước uống đã cạn rồi

Tàu chạy về gần cù lao Tiamen

Cầu cứu.

Biển đêm

Sóng vỗ mạn thuyền

Trăng lặn lâu rồi

Ánh sao soi đường cho bé vào đời

Dưới kia nhấp nhô đầu sóng bạc.

Một bà mẹ nằm trên boong tàu

Chuẩn bị cho bé vào đời

Cả thuyền không có một phòng riêng

Người bác sĩ

Cũng là giới lênh đênh bèo nước.

Tiếng khóc chào đời của bé

Bị át đi trong tiếng gió

Người mẹ mỉm nụ cười yếu ớt

Bác sĩ đứng lên loan báo tin mừng

Hai trăm tám mươi người vỗ tay

Vị thuyền trưởng hô to :

Chúng ta đi về phương Nam

Dân số chúng ta trở thành hai trăm tám hai

Xin mọi người cám ơn Trời Phật.

Chiếc máy điện thoại nối liền

Chuyển niềm vui lên lục địa

Khuya nay trên đất liền có người hay tin bé đã chào đời

Bé Rolanda Nguyễn Thị

Bé từ đâu tới nhỉ ?

Và bé đang đi về đâu ?

Tại sao lại chọn nơi ra đời giữa đại dương

trên chiếc thuyền lưu lạc ?

Bé không hỏi

Nhưng chúng ta hãy trả lời

Ai nỡ để bông sen hé nửa đêm

Chìm sâu lòng đại dương

Bạn ơi hãy trả lời cho chúng tôi

Chúng ta phải đem bé đi về hướng nào?

Tôi cần bàn tay bạn.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Chúng ta hãy trả lời – Khi một bông sen nở giữa đại dương

Một bông sen nở giữa đại dương. Đó không chỉ là một hình ảnh thi vị mà còn là một nỗi lay động tận cùng trái tim. Với bài thơ “Chúng ta hãy trả lời”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không kể chuyện bằng cảm xúc một chiều, mà mời gọi chúng ta cùng sống lại một khoảnh khắc rất thật, rất người và rất thiêng liêng: khoảnh khắc sinh nở của một sinh linh bé nhỏ giữa hành trình vượt biển tìm tự do.

Bé Rolanda sinh ra giữa đêm ba mươi tháng Giêng. Không có căn phòng nào, không có nôi, không có tiếng nhạc ầu ơ. Bé đến với đời bằng hơi ấm của một con thuyền chật chội, trong tiếng sóng và gió, trong nỗi lo âu của hai trăm tám mươi con người đang cạn nước, đang hướng về một nơi xa mà họ chưa hề thấy được tương lai. Giữa muôn trùng sóng, ánh sao trở thành ngọn đèn sinh nở, và lời cầu nguyện thì vang lên bằng im lặng. Thiêng liêng ấy không phải bởi nghi lễ hay đèn nến, mà bởi ở đó có hy vọng sống dâng lên từ tận cùng nỗi khổ.

Tiếng khóc đầu đời của bé bị át bởi tiếng gió. Nhưng nó vẫn có mặt, vẫn làm nên một khoảnh khắc chấn động cả con thuyền. Người mẹ mỉm cười yếu ớt, bác sĩ báo tin mừng, và cả hai trăm tám mươi con người cùng nhau vỗ tay. Trong giây phút ấy, không ai còn là khách lạ. Họ là một gia đình, là nhân chứng cho một mầm sống vừa cựa mình vươn dậy giữa bấp bênh và khốn khó. Vị thuyền trưởng hô to rằng dân số trên tàu giờ đây là hai trăm tám mươi hai. Câu nói nghe thật giản dị nhưng là tiếng xác quyết cho giá trị sống, cho phẩm giá con người, bất kể họ đang ở đâu và hoàn cảnh ra sao.

Và rồi Thiền sư đặt ra những câu hỏi, không dành cho bé, mà dành cho chúng ta. Bé không hỏi, nhưng ta phải trả lời. Tại sao một sinh linh lại phải chọn ra đời giữa đại dương trôi dạt? Tại sao một bông sen lại phải hé nở trong đêm tối mịt mùng? Và chúng ta, những con người đang sống trên đất liền yên ấm, đang đọc bài thơ này bằng ánh đèn ấm áp hay qua màn hình di động, liệu có đủ dũng cảm để hỏi chính mình: ta sẽ đưa em về đâu?

Thông điệp mà Thiền sư gửi gắm không nằm trong phần lý trí. Nó là một tiếng gọi thầm từ trái tim. Một lời nhắn nhủ rằng sự sống là linh thiêng. Rằng một tiếng khóc chào đời không thể bị quên lãng giữa biển đêm. Rằng mỗi em bé đều là lời nhắc rằng thế giới này cần một hướng đi đúng đắn hơn, nhân ái hơn. Và rằng trong mỗi chúng ta, đều có một phần trách nhiệm trong việc trả lời cho câu hỏi: ta sẽ đưa em đi về đâu?

Bài thơ khép lại bằng một lời kêu gọi: “Tôi cần bàn tay bạn.” Không phải để thương hại bé, cũng không phải để nói thay Trời Phật, mà là để cùng nhau tìm lại lương tri, tìm lại ánh sáng giữa mênh mông tối. Và cũng như vậy, để mỗi lần một bông sen nở lên giữa đại dương, là một lần thế giới được nhắc rằng: vẫn còn đó lòng từ, và vẫn còn hy vọng.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *