Cảm nhận bài thơ: Chuông điểm – Lưu Trọng Lư

Chuông điểm

Thương lo chẳng bao giờ cô quạnh
Đêm mười hai giờ, chuông điểm
Cái bóng kia, sao bóng lặng, bóng dài?
Cho con buồn chút, mẹ ơi!
Gà gáy đi, rồi gà gáy lại
Bình minh không thể đến trước mặt trời.

Đã là ta còn phải biết không ta
Tự đối lập để tìm ra chân lý
Đâu phải chuyện gà bên nớ đã gáy
Gà bên ni phải gáy
Biết chờ, biết đợi
Nhưng không thể chờ, không thể đợi cái khốn nạn thờ ơ.


1982

*

Tiếng Chuông Thức Tỉnh Lương Tâm

Có những khoảnh khắc trong đêm tối, khi không gian chìm vào tĩnh lặng, chỉ còn tiếng chuông điểm giờ vang vọng, ta bỗng giật mình đối diện với chính mình, đối diện với những trăn trở của cuộc đời. “Chuông điểm” của Lưu Trọng Lư không chỉ là một bài thơ về thời gian, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự tỉnh thức, về trách nhiệm của con người trước cuộc đời, trước xã hội.

Tiếng chuông trong đêm – hồi âm của nỗi niềm nhân thế

Bài thơ mở đầu bằng một sự đối lập:

“Thương lo chẳng bao giờ cô quạnh
Đêm mười hai giờ, chuông điểm”

Nỗi lo âu, trăn trở không bao giờ biến mất, nó vẫn luôn hiện diện, ngay cả trong những giờ khắc tĩnh mịch nhất của đêm khuya. Tiếng chuông điểm mười hai giờ không chỉ đánh dấu sự chuyển giao của thời gian, mà còn như một lời nhắc nhở, một tiếng gọi thức tỉnh lương tri con người.

Nhưng giữa cái tịch mịch ấy, có một nỗi buồn sâu kín len lỏi vào tâm hồn người con:

“Cái bóng kia, sao bóng lặng, bóng dài?
Cho con buồn chút, mẹ ơi!”

Câu thơ gợi lên hình ảnh một người lặng lẽ soi bóng dưới ánh đèn khuya, chạnh lòng trước sự đơn độc, trăn trở về những giá trị của cuộc đời. Ở đây, hình ảnh người mẹ không chỉ là một hình tượng cá nhân, mà còn là đại diện cho quê hương, cho truyền thống, cho sự che chở vĩnh cửu. Trước bóng mẹ, người con nhận ra nỗi niềm riêng tư của mình, nhưng cũng nhận ra trách nhiệm mà mình đang gánh vác.

Thời gian và quy luật không thể đảo ngược

“Gà gáy đi, rồi gà gáy lại
Bình minh không thể đến trước mặt trời.”

Câu thơ gợi lên một triết lý rất đơn giản mà sâu sắc: mọi thứ đều có quy luật của nó, không thể vội vàng, không thể cưỡng cầu. Bình minh chỉ đến sau khi mặt trời ló rạng, cũng như những đổi thay lớn lao trong cuộc đời không thể xảy ra nếu chưa đến thời điểm thích hợp.

Đây là lời nhắc nhở về sự kiên trì, về quy luật vận động tự nhiên của vạn vật. Để có được ánh sáng, ta phải chờ đợi màn đêm đi qua. Để có được sự đổi thay, ta phải chuẩn bị, phải tích lũy, phải có thời gian.

Tự đối diện để tìm ra chân lý

“Đã là ta còn phải biết không ta
Tự đối lập để tìm ra chân lý.”

Lưu Trọng Lư đã đặt ra một nghịch lý đầy triết lý: muốn hiểu bản thân, trước tiên phải biết nhìn ra ngoài bản thân. Con người không thể chỉ sống trong thế giới của riêng mình, mà phải biết đặt mình vào hoàn cảnh khác, đối diện với những góc nhìn khác để nhận ra chân lý.

Sự đối lập này không phải để phủ định bản thân, mà là để mở rộng tầm nhìn, để vượt qua những giới hạn của suy nghĩ cá nhân, để hướng tới một sự thật lớn hơn.

Lời cảnh tỉnh trước sự thờ ơ

“Đâu phải chuyện gà bên nớ đã gáy
Gà bên ni phải gáy
Biết chờ, biết đợi
Nhưng không thể chờ, không thể đợi cái khốn nạn thờ ơ.”

Bài thơ khép lại bằng một lời thức tỉnh mạnh mẽ. Cuộc sống có những điều phải chờ đợi, nhưng cũng có những điều không thể chờ đợi đó là sự thức tỉnh trước bất công, trước cái ác, trước sự thờ ơ.

Ở đây, tác giả lên án những con người sống vô cảm, chỉ biết chờ đợi, chỉ biết dửng dưng trước những biến động của cuộc đời. Nếu gà bên kia đã cất tiếng gáy, thì không có nghĩa là gà bên này phải hùa theo, nhưng cũng không có nghĩa là mãi mãi im lặng.

Con người có thể kiên nhẫn trước những quy luật tự nhiên, nhưng không thể kiên nhẫn trước sự bất công, sự trì trệ, sự vô trách nhiệm. Không thể để cho sự thờ ơ làm cho xã hội trở nên lạnh lẽo, vô cảm.

Lời kết

“Chuông điểm” không chỉ là một bài thơ triết lý về thời gian, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về trách nhiệm của mỗi con người. Tiếng chuông điểm không chỉ báo hiệu thời gian trôi qua, mà còn gióng lên hồi chuông của lương tri, của nhận thức, của sự tỉnh thức trước những điều không thể làm ngơ.

Lưu Trọng Lư đã để lại cho ta một bài học quý giá: hãy biết chờ đợi khi cần thiết, nhưng đừng bao giờ chờ đợi trong sự thờ ơ. Hãy biết đối diện với chính mình, nhưng đừng bao giờ chỉ sống cho riêng mình. Và hơn hết, hãy để mỗi phút giây trôi qua không chỉ là sự lặng lẽ của thời gian, mà là sự cựa mình của nhận thức, của hành động, của sự sống đích thực.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *