Chuyện của Hương
Những trái lựu đạn đã nổ rồi
Những trái lựu đạn không thể không nổ
Những mảnh thép đã ghim vào thân thể
Bàn chân dập nát
Em tôi nó lật sấp mình lại
Lết vào phòng
Như con chó bị thương
Ba má ơi
Và thầy ơi
Và anh chị ơi
Nó thầm gọi
Con mất máu nhiều quá
Em mất máu nhiều quá
Có còn cứu chữa kịp không
Họ đã rút lui chưa hả các anh
Hãy thuê xe ba bánh chở chúng tôi về Sài gòn
Đầu em đặt trên bàn chân
Đôi mắt nó nhắm nghiền
Giờ phút nghiêm trọng
Các bạn lặng nhìn
Người bác sĩ đo huyết áp
Không thể mổ được đâu, các em
Huyết áp chỉ còn 5
Và huyết áp xuống 4
Và rồi xuống 3,5
Và rồi xuống 3
Em sắp thở ra
Máu đi mua về chưa kịp
Có người bạn Phù Tang khẩn thiết
“Xin chuyền máu tôi cho Hương”
Máu của cô bạn
donneur universel
Người thầy thuốc mổ chân tìm mạch
Tiếp máu – ngoài trời đêm đen, đêm đen.
Ba trăm phân khối máu chuyền xong
Những chai máu vừa về kịp
Huyết áp lên
Huyết áp dần lên
Những gì xảy ra ở trường
Hương không hay không biết
Nó mỉm nụ cười đầu
Sau những ngày dài thiêm thiếp
Nó nói: em phải sống
Đúng rồi chúng ta phải sống
Chúng ta bảo vệ từng mầm hy vọng
Tôi nghe tin mừng
Cuộc giải phẫu đầu tiên cho nó đã thành công
Niềm tin sẽ thắng.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Chuyện của Hương – Giữ lại một mầm sống giữa cơn lốc chiến tranh”
Trong tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn, bài thơ “Chuyện của Hương” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một nốt lặng nghẹn ngào giữa bản trường ca của khổ đau và từ bi. Đó không chỉ là câu chuyện về một cô gái tên Hương bị thương giữa chiến tranh, mà còn là lời nhắc tỉnh táo và đau đớn rằng giữa mọi đổ vỡ, vẫn còn một mầm sống cần chở che, vẫn còn một hy vọng không được phép tắt.
“Những trái lựu đạn đã nổ rồi
Những trái lựu đạn không thể không nổ”
Hai câu mở đầu khốc liệt như một lời phán quyết nghiệt ngã của thời cuộc. Chúng ta không đứng trước một tai nạn bất ngờ, mà là hệ quả tất yếu của một guồng máy chiến tranh vô cảm, nơi tiếng nổ không còn là điều bất thường, và đau đớn trở thành một phần của đời sống thường nhật.
Và ở giữa cơn hoảng loạn ấy, một cô gái trẻ – Hương – hiện lên trong hình ảnh đầy thương tâm, quằn quại, lết đi như con chó bị thương. Không gì có thể làm dịu đi được nỗi đau khi con người bị tước đoạt phẩm giá, bị dồn đến tận cùng của bản năng sinh tồn. Nhưng cũng trong nỗi tận cùng đó, lại hiện ra lời gọi thầm, yếu ớt mà thiêng liêng:
“Ba má ơi
Và thầy ơi
Và anh chị ơi”
Không hận thù, không oán trách. Chỉ là một tiếng gọi thân thương như từ thuở nào còn nép bên mái nhà rơm, tiếng gọi của một con người còn tin vào tình thương, vào gia đình, vào sự sống. Và đó là nơi mà bài thơ không còn là một bản tin chiến tranh, mà trở thành một bản thánh ca cho lòng nhân ái.
Giữa bóng tối thoi thóp của sự sống, những bàn tay đã đưa ra: bạn bè, bác sĩ, người thầy thuốc, một người bạn Nhật Bản – sẵn sàng hiến máu của mình, không cần biết Hương là ai, chỉ cần biết Hương là một con người đang cần được cứu. Và chính nơi đó, hơi thở của nhân loại như được đánh thức:
“Đúng rồi, chúng ta phải sống
Chúng ta bảo vệ từng mầm hy vọng”
Hương muốn sống, không phải để trả thù, mà để bảo vệ những mầm xanh đang bị giẫm đạp. Và ngay cả khi em không biết những gì đang xảy ra trong trường học, trong chính trị, trong phố xá… em vẫn mỉm cười, bởi vì em vừa giành lại được sự sống từ tay cái chết.
Thông điệp của Thiền sư: Tình thương là sức mạnh cứu chuộc loài người khỏi bóng tối chiến tranh
Thiền sư Thích Nhất Hạnh, qua bài thơ này, đã khắc họa một chân lý giản dị: giữa thời đại của tiếng súng và hận thù, chỉ có tình thương và lòng từ bi mới là thứ cứu sống được con người, không chỉ về thể xác mà cả tâm hồn. Hương là biểu tượng cho những mầm sống bé nhỏ, mong manh nhưng đầy hy vọng; còn những người đã cứu em là hiện thân cho lòng từ lan tỏa bất chấp biên giới, sắc tộc hay tín ngưỡng.
“Chuyện của Hương” là một lời khẩn cầu, một thông điệp không kêu gào mà đâm sâu vào tim người đọc, buộc chúng ta phải tự hỏi: chúng ta đang chọn đứng về phía nào – phía của cái chết, hay phía của sự sống?
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý