Cảm nhận bài thơ: Chuyện không có trong thư – Tô Hà

Chuyện không có trong thư

Phút nhẹ nhàng đậu xuống góc phong thư
Là phút con tem bắt đầu có cánh…

Có chuyến đi bên này gà gáy rạng
Qua dốc bên kia trời chạng vạng
Mòn gậy trèo lên gối chạm cằm
Mắt ngó xuống mây giăng khuất bản…

Có chuyến đi gặp mùa nước lũ
Thác lớn khôn qua trú lại rừng
Bóng hổ chờn vờn quanh giấc ngủ
Khi núi đêm luồn rét thấm lưng

Có chuyến đi bom nổ quanh mình
Đất đá tung vùi chết ngất
Túi thư vẫn ôm ghì trước ngực
Ngoi lên rũ áo lại lao nhanh…

Cánh tem không dừng lại bao giờ
Cánh tem sẽ đậu vào tay bạn
Và chuyện này không có trong thư.


1966

*

“Chuyện không có trong thư” – Những điều chưa kể

Bài thơ Chuyện không có trong thư của nhà thơ Tô Hà là một bản anh hùng ca lặng thầm về những người lính đưa thư trong thời chiến. Đó không chỉ là câu chuyện của những bức thư mà còn là hành trình của lòng kiên cường, sự hy sinh thầm lặng mà người nhận thư không bao giờ biết đến. Giữa những năm tháng chiến tranh ác liệt, một lá thư không chỉ mang theo tin tức mà còn chứa đựng cả tình cảm, niềm hy vọng và nghị lực của những con người nơi tiền tuyến cũng như hậu phương.

Mở đầu bài thơ, hình ảnh “Phút nhẹ nhàng đậu xuống góc phong thư / Là phút con tem bắt đầu có cánh…” gợi lên một cảm giác êm đềm, nhẹ nhàng. Nhưng chính từ giây phút ấy, lá thư không còn là một mảnh giấy vô tri mà trở thành một cánh chim, một sứ giả lên đường thực hiện sứ mệnh quan trọng: kết nối những con người xa cách nhau. Hành trình ấy, tuy nhỏ bé trong mắt người gửi và người nhận, nhưng lại là cả một chặng đường đầy thử thách với người đưa thư.

Những khổ thơ tiếp theo mở ra bức tranh khốc liệt của cuộc chiến, nơi mà mỗi bức thư phải vượt qua bao hiểm nguy để đến được tay người nhận. Đó có thể là một chuyến đi xuyên qua ngày đêm, nơi “bên này gà gáy rạng / Qua dốc bên kia trời chạng vạng”, là hành trình dài không ngơi nghỉ. Hay có những chuyến đi đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt: “mùa nước lũ”, “thác lớn khôn qua trú lại rừng”, khi “bóng hổ chờn vờn quanh giấc ngủ”, cái lạnh của núi rừng thấm vào da thịt.

Nhưng đáng sợ hơn cả vẫn là hiểm nguy từ chiến tranh. Hình ảnh “bom nổ quanh mình / Đất đá tung vùi chết ngất” khắc họa chân thực sự khốc liệt mà người lính đưa thư phải trải qua. Nhưng dù bị vùi lấp, dù cận kề cái chết, họ vẫn giữ chặt túi thư trước ngực, vẫn “Ngoi lên rũ áo lại lao nhanh…”. Lá thư không chỉ đơn thuần là những trang giấy mà còn là sinh mệnh, là trách nhiệm thiêng liêng mà họ sẵn sàng đánh đổi cả mạng sống để bảo vệ.

Và rồi, sau tất cả, “cánh tem không dừng lại bao giờ / Cánh tem sẽ đậu vào tay bạn”. Những bức thư vẫn đến đích, vẫn mang theo những dòng chữ yêu thương, lời động viên, nỗi nhớ mong. Nhưng trong lá thư ấy, chỉ có những điều người gửi muốn nói, còn những gian truân trên hành trình, những hiểm nguy mà người đưa thư đã đối mặt – tất cả đều nằm ngoài trang giấy.

“Và chuyện này không có trong thư.”

Câu thơ kết khẽ khàng nhưng chứa đựng cả một tầng sâu ý nghĩa. Những gì người nhận đọc được chỉ là nội dung của lá thư, còn những điều khắc nghiệt, những mất mát, những hi sinh trên hành trình để đưa lá thư ấy đến tay họ, sẽ mãi mãi là một câu chuyện không bao giờ được kể.

Bài thơ không chỉ là lời tri ân đến những người lính đưa thư trong chiến tranh, mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của sự hy sinh thầm lặng. Có những điều quan trọng trong cuộc đời không nằm trong những gì ta nhìn thấy hay đọc được, mà nằm trong chính những chặng đường gian khổ để điều quý giá ấy có thể đến tay ta. Và chính những điều “không có trong thư” ấy mới là minh chứng rõ nhất cho tình yêu, lòng dũng cảm và ý chí kiên cường của con người.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *