Cảm nhận bài thơ: Chuyện vợ chồng người sĩ quan tên lửa quê Uy-nổ – Anh Thơ

Chuyện vợ chồng người sĩ quan tên lửa quê Uy-nổ

Cưới nhau đêm mười bảy
Mươi tám giặc gieo bom
Từ phòng hạnh phúc dậy
Chồng vợ hai tuyến đường

Chồng chạy cứu vác người
Vợ băng, tiêm, lau, rửa.
Giữa hố bom xém lửa.
Hai nơi mà một nơi

Ngày phép còn chưa hết
Hoa cưới phòng đang tươi
Nhưng xóm làng hủy diệt
Phải ra trận mới nguôi.

Bắt tay vợ, lên đường
Anh đi tìm giết giặc.
Trời Uy-nổ đêm đêm…
Tên lửa qua sáng rực.

Pháo cưới anh và em.
Tiếp theo lên lửa nổ
Tiếp tên thần Uy-nổ
Thành ốc xưa còn đây!

Cày cấy chẳng ngừng tay
Giữa hố bom giặc phá.
B.52 cháy đỏ!
Niềm vui bừng đêm đêm.


Đông Anh, cuối đông 72

*

Tình Yêu Giữa Lửa Đạn – Chuyện Vợ Chồng Người Sĩ Quan Tên Lửa

Chiến tranh, với tất cả sự tàn khốc của nó, không chỉ cướp đi những mái nhà, những xóm làng yên bình, mà còn thử thách những tình cảm thiêng liêng nhất của con người. Nhưng ngay trong khói lửa ấy, tình yêu, lòng dũng cảm và sự kiên cường vẫn bừng sáng, như một ngọn lửa không bao giờ tắt. Bài thơ Chuyện vợ chồng người sĩ quan tên lửa quê Uy-nổ của nhà thơ Anh Thơ đã tái hiện một câu chuyện tình yêu đầy xúc động giữa một người lính và người vợ của anh – một tình yêu gắn chặt với quê hương, với lý tưởng chiến đấu và với sự hi sinh lớn lao của những con người trong thời chiến.

Ngày Cưới Giữa Tiếng Bom Rơi

Hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ vừa mới chớm nở trong đêm cưới, nhưng chưa kịp tận hưởng trọn vẹn niềm vui, họ đã phải chia tay nhau để lao vào cuộc chiến:

“Cưới nhau đêm mười bảy
Mươi tám giặc gieo bom
Từ phòng hạnh phúc dậy
Chồng vợ hai tuyến đường.”

Chỉ một ngày sau lễ cưới, tiếng bom đã vang rền trên quê hương. Căn phòng hạnh phúc bỗng chốc trở thành nơi xuất phát của hai con người, mỗi người một nhiệm vụ. Người chồng lao ra cứu giúp những người dân bị vùi trong đổ nát, còn người vợ cầm trên tay bông băng, thuốc men, trở thành điểm tựa cho những người bị thương.

Chiến tranh đã chia rẽ họ về không gian, nhưng không thể tách rời họ trong ý chí, trong tinh thần, bởi dù ở hai nơi, họ vẫn chung một mục đích, một con đường.

Tình Yêu Và Trách Nhiệm Trước Tổ Quốc

Hạnh phúc riêng tư chưa trọn vẹn, nhưng trước sự hủy diệt của quê hương, người lính không thể ngồi yên:

“Ngày phép còn chưa hết
Hoa cưới phòng đang tươi
Nhưng xóm làng hủy diệt
Phải ra trận mới nguôi.”

Người chồng tạm biệt vợ, lên đường đánh giặc, mang theo không chỉ lòng căm thù mà còn cả tình yêu – một tình yêu lớn hơn cả tình riêng, đó là tình yêu với đất nước, với làng quê đang oằn mình trong khói lửa chiến tranh.

Người Lính Tên Lửa Và Cuộc Chiến Bảo Vệ Quê Hương

Và rồi, trên bầu trời Uy-nổ, những đợt tên lửa vụt sáng, thắp lên hy vọng và quyết tâm bảo vệ Tổ quốc:

“Bắt tay vợ, lên đường
Anh đi tìm giết giặc.
Trời Uy-nổ đêm đêm…
Tên lửa qua sáng rực.”

Bầu trời đêm không còn chỉ là một màu đen đặc của chiến tranh, mà còn rực sáng bởi những vệt tên lửa, bởi ý chí của những con người quyết không để quê hương quỵ ngã. Mỗi quả tên lửa phóng đi không chỉ là sự phản kháng, mà còn là lời thề của những người lính với quê hương: dù khó khăn đến đâu, họ cũng sẽ chiến đấu đến cùng.

Niềm Tin Vào Một Ngày Mai Tươi Sáng

Chiến tranh không chỉ mang đến đau thương, mà còn tôi luyện con người, biến mất mát thành động lực để đứng lên:

“Cày cấy chẳng ngừng tay
Giữa hố bom giặc phá.
B.52 cháy đỏ!
Niềm vui bừng đêm đêm.”

Người dân quê Uy-nổ không chỉ kiên cường chiến đấu, mà còn kiên cường lao động. Trên những mảnh đất đầy hố bom, họ vẫn gieo trồng, vẫn tin vào một ngày mai thanh bình.

Niềm vui của họ không chỉ là những cánh đồng xanh tốt, mà còn là những đêm trời sáng rực bởi xác máy bay địch bị bắn rơi. Đó là niềm vui của sự chiến thắng, của lòng kiên cường và tinh thần không bao giờ khuất phục.

Lời Kết

Bài thơ Chuyện vợ chồng người sĩ quan tên lửa quê Uy-nổ không chỉ là câu chuyện tình yêu của một đôi vợ chồng trẻ, mà còn là hình ảnh tiêu biểu cho những con người Việt Nam trong thời chiến – những con người biết yêu thương, biết chiến đấu và biết hi sinh.

Họ không chỉ chiến đấu bằng vũ khí, mà còn chiến đấu bằng chính tình yêu của mình – tình yêu với nhau, với quê hương, với đất nước. Và chính tình yêu ấy đã giúp họ vượt qua mọi đau thương, để rồi khi chiến tranh qua đi, họ vẫn sẽ là những người đầu tiên vun đắp lại những gì đã mất, dựng xây lại quê hương trên những tàn tích đổ nát, để ánh sáng của hòa bình mãi mãi rực rỡ trên quê hương Việt Nam.

*

Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ

Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.

Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.

Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.

Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:

“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *