Cảm nhận bài thơ: Có lẽ nào anh chết – Lưu Trọng Lư

Có lẽ nào anh chết

Anh không ngồi đếm bao thu còn lại
Bao tuần lá đổ vàng rơi
Khi cánh song anh khép kín cõi đời
Anh vẫn không tin: Mình chết

Khi chia tay không cất lời vĩnh biệt
Buổi giao ban không đứt đoạn đường dây
Trong gian nan ta gọi thép sáng ngời
Giữa đối thoại ngày mai ta không vắng mặt.

Bão gió ba mươi năm đầu cành vẫn trong tiếng hót
Ôi mẹ! Với mây xanh, sao biếc, nắng vàng
Tổ rút ruột, kén thời gian tằm lót ổ
Cho trời, cho đất một tình thương.

Đâu phải anh vào nơi bất diệt
Vì trăm năm sau
Cô bé nào bên cầu ao
Chợt ngâm đùa mấy câu thơ anh, vơ vẩn.

Anh biết rồi mắt anh sẽ tan thành bụi phấn
Nhưng em có hay: hạt bụi mắt anh
Là con thương của giọt nắng rơi tự trên cành
Và của hạt sương tự đất đen tụ lại ?
Còn say, còn mơ, còn đời luân hồi mãi mãi
Bụi phấn vẫn bay đi cướp lửa những sao trời
Để sưởi nồng mảnh mảnh trăng rơi
Và chút chút nhen hồng trong mắt người bất hạnh.

Nếu chút thương còn vương trên mẩu bánh
Chút đau còn vướng áo chưa lành
Bọn côn đồ còn doạ dẫm hành tinh
Bụi mắt anh, cả hồn anh khắp trời bủa lưới.

Xin cảm tạ ngọn sóng lòng vừa tới
Giữa dòng thơ trên tờ giấy trắng tinh
Và bâng quơ tiếng gió trên cành
Xua chút lạnh trên bờ cây còn sót lại
Có nhạc nào bằng khúc nhạc ấy
Của lời trao tiếng gởi giữa con người
Cũng bấy nhiêu tiếng khóc tiếng cười
Mà vàng ngọc thế gian không sánh nổi

Ta chẳng bao giờ tiếc nuối
Những giọt nước mắt đổ ra
Vì một ý đẹp, một cành hoa
Hay vì một nỗi đau bên đường đụng phải

Có những hoàng hôn toan xoá mờ chân sói
Giữa nơi đây ta chong sáng ngọn đèn
Giữ mãi hồn thương, sắc mơ còn đỏ mãi
Dẫu mơ kia chưa trọn nở trước thềm

Có hạnh phúc nào như hạnh phúc niềm tin
Vẫn như thủa nào tóc để lơi chiếc lược
Cho mắt anh lại được gặp mắt em
Cho hai tia lửa nhỏ hồng thêm.

Khi gà, mai mỗi ngày còn đập cánh
Ai tắt được lửa bình minh ?
Khi tim anh còn chan chứa ân tình
Lẽ nào em tin rằng: Anh chết?


(Hà Nội-Nha Trang-Phan Thiết 1981)

*

Có Lẽ Nào Anh Chết? – Hơi Thở Vĩnh Hằng Của Tâm Hồn

Có một nỗi băn khoăn không dễ gọi thành tên, có một câu hỏi lơ lửng giữa không gian và thời gian: “Có lẽ nào anh chết?”. Đó không chỉ là lời tự vấn, mà còn là tuyên ngôn của một tâm hồn bất diệt. Lưu Trọng Lư, qua những vần thơ của mình, đã khẳng định một cách sâu sắc rằng sự sống không chỉ nằm ở nhục thể, mà còn hiện hữu trong những gì ta để lại cho đời.

Không tin vào cái chết, vì đời vẫn tiếp diễn

Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã phủ nhận ý niệm về cái chết theo nghĩa thông thường:

“Anh không ngồi đếm bao thu còn lại
Bao tuần lá đổ vàng rơi
Khi cánh song anh khép kín cõi đời
Anh vẫn không tin: Mình chết.”

Ở đây, cái chết không được đo đếm bằng số năm tháng, bằng những mùa thu rơi lá. Ngay cả khi cánh cửa cuộc đời khép lại, tâm hồn vẫn không thể bị chôn vùi. Sự tồn tại của con người không chỉ nằm ở hơi thở, mà còn là những giá trị mà họ đã gieo vào cuộc sống.

Một tâm hồn gắn bó với cuộc đời

Khi một người ra đi, điều đau đớn nhất không phải là sự chia ly, mà là sự lãng quên. Nhưng người lính, người thi sĩ trong thơ Lưu Trọng Lư chưa từng có ý định rời xa cuộc đời này:

“Khi chia tay không cất lời vĩnh biệt
Buổi giao ban không đứt đoạn đường dây
Trong gian nan ta gọi thép sáng ngời
Giữa đối thoại ngày mai ta không vắng mặt.”

Ngay cả khi không còn hiện diện trong hình hài quen thuộc, linh hồn vẫn tiếp tục tồn tại trong ký ức của những người ở lại. Anh không nói lời vĩnh biệt, vì anh vẫn còn đó, trong cuộc đối thoại với tương lai, trong những hành động tiếp nối của những thế hệ sau.

Sự bất tử của tâm hồn qua tình yêu và nghệ thuật

Lưu Trọng Lư không chỉ nói về sự sống trong hiện tại, mà còn nói về sự tiếp nối qua thời gian:

“Đâu phải anh vào nơi bất diệt
Vì trăm năm sau
Cô bé nào bên cầu ao
Chợt ngâm đùa mấy câu thơ anh, vơ vẩn.”

Một bài thơ, một câu chữ, một ý niệm đẹp có thể vượt qua giới hạn của thời gian. Một ngày nào đó, khi một cô bé vô tình cất lên những câu thơ của anh, nghĩa là anh vẫn sống. Anh không bất diệt theo cách thần thánh hóa, mà bất diệt theo cách giản dị nhất qua những gì anh đã để lại cho đời.

Bụi phấn của mắt anh – ngọn lửa vĩnh hằng

Bài thơ không chỉ dừng lại ở sự tồn tại trong ký ức, mà còn khẳng định sự hóa thân vào cuộc sống:

“Anh biết rồi mắt anh sẽ tan thành bụi phấn
Nhưng em có hay: hạt bụi mắt anh
Là con thương của giọt nắng rơi tự trên cành
Và của hạt sương tự đất đen tụ lại?”

Con người có thể trở về với cát bụi, nhưng ngay cả hạt bụi ấy cũng vẫn mang hơi thở của sự sống. Nó hòa vào ánh nắng, vào hạt sương, vào vòng tuần hoàn của đất trời. Sự sống không mất đi, mà chỉ chuyển hóa, tiếp nối.

Không chỉ vậy, hạt bụi ấy không phải là một thứ tàn tro lặng lẽ, mà nó vẫn mang trong mình sứ mệnh, vẫn cháy lên để sưởi ấm những mảnh đời bất hạnh:

“Bụi phấn vẫn bay đi cướp lửa những sao trời
Để sưởi nồng mảnh mảnh trăng rơi
Và chút chút nhen hồng trong mắt người bất hạnh.”

Sống để bảo vệ những giá trị cao đẹp

Lưu Trọng Lư không né tránh thực tại. Ông ý thức sâu sắc rằng cuộc đời vẫn còn đó những nỗi đau, những bất công:

“Nếu chút thương còn vương trên mẩu bánh
Chút đau còn vướng áo chưa lành
Bọn côn đồ còn doạ dẫm hành tinh
Bụi mắt anh, cả hồn anh khắp trời bủa lưới.”

Anh không thể chết khi thế gian vẫn còn đó những khổ đau, bất công. Những giá trị mà anh đã đấu tranh, những tình yêu mà anh đã vun đắp, vẫn còn đó. Và chính điều đó khiến anh vẫn sống, vẫn bao phủ cả bầu trời bằng linh hồn của mình.

Tình yêu, niềm tin – nguồn cội của sự bất diệt

Tác giả kết lại bài thơ bằng hình ảnh đẹp đẽ của tình yêu, của niềm tin:

“Có hạnh phúc nào như hạnh phúc niềm tin
Vẫn như thủa nào tóc để lơi chiếc lược
Cho mắt anh lại được gặp mắt em
Cho hai tia lửa nhỏ hồng thêm.”

Anh không chết, bởi tình yêu vẫn còn đó. Trong những cái nhìn dịu dàng, trong những hơi ấm trao nhau, trong những điều giản dị mà thiêng liêng nhất anh vẫn hiện diện.

Và như một lời khẳng định cuối cùng, mạnh mẽ nhất:

“Khi gà, mai mỗi ngày còn đập cánh
Ai tắt được lửa bình minh?
Khi tim anh còn chan chứa ân tình
Lẽ nào em tin rằng: Anh chết?”

Sự sống của anh không nằm ở nhịp đập của trái tim, mà nằm ở ý chí, niềm tin, tình yêu đối với cuộc đời. Khi tình yêu vẫn còn, khi ánh sáng của lòng người vẫn còn, không ai có thể nói rằng anh đã chết.

Lời kết

“Có lẽ nào anh chết?” – Câu hỏi vang lên không phải để chờ đợi một câu trả lời, mà để khẳng định một chân lý: sự sống không chỉ nằm ở thể xác, mà còn ở những giá trị con người để lại cho đời.

Lưu Trọng Lư đã vẽ nên một bức chân dung bất tử một con người không bao giờ khuất bóng, bởi anh đã hóa thân vào tình yêu, nghệ thuật, niềm tin và lý tưởng.

Vậy nên, khi ánh bình minh vẫn ló rạng, khi tiếng gà mỗi sớm vẫn cất lên, khi những tấm lòng nhân hậu vẫn biết yêu thương không ai có thể nói rằng anh đã chết.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *