Cảm nhận bài thơ: Có lẽ nào…? – Huy Thông

Có lẽ nào…?

 

Mà sao bóng bạn tuyệt mù?
Muốn tìm nào biết vân du ngả nào.

Cô K.L

Có lẽ nào tiếng đàn ta trầm bổng
Bao đêm trường tha thướt trong vùng sương,
Không khiến được một trái tim mơ mộng
Cùng tim ta thổn thức nỗi cảm thương!

Có lẽ nào tới cuối trời xa rộng,
Tiếng đàn ta cùng gió mát xa đưa,
Không khiến được một giây lòng rung động
Và một trái tim đồng điệu say sưa!

Có lẽ nào lòng ta khoan nhặt,
Chỉ âm thầm réo rắt với hàng dương,
Không êm đềm ca, không dìu dặt,
Trong tim hồng một thiếu nữ yêu đương.

Nhưng, không! Vì, man mác với hơi đêm man mác.
Một nhịp đàn hưởng ứng chốn xa xôi.
Nhưng… lời ân ái mơ màng, trời bát ngát,
Biết đâu tìm kẻ nghệ sĩ, than ôi!

*

Lời đàn lạc lõng – Nỗi cô đơn của trái tim nghệ sĩ

Trong cuộc đời, có những tâm hồn khao khát được thấu hiểu, những trái tim mãi kiếm tìm một nhịp đập đồng điệu. Nhưng liệu có phải mọi lời tha thiết đều có hồi âm? Liệu một trái tim yêu có luôn tìm thấy một trái tim khác để cùng rung cảm? Trong “Có lẽ nào…?”, Huy Thông đã gửi gắm nỗi niềm ấy qua hình ảnh tiếng đàn đơn độc giữa đêm sương. Đó không chỉ là lời than thở của một kẻ nghệ sĩ, mà còn là câu hỏi day dứt về tình yêu, về sự kết nối giữa con người trong cõi đời mênh mông này.

Tiếng đàn trong vùng sương – Sự chờ mong vô vọng

Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi đầy day dứt:

“Có lẽ nào tiếng đàn ta trầm bổng
Bao đêm trường tha thướt trong vùng sương,
Không khiến được một trái tim mơ mộng
Cùng tim ta thổn thức nỗi cảm thương!”

Tiếng đàn cất lên giữa đêm sương, vang vọng trong không gian vô tận. Tiếng đàn ấy không chỉ là âm thanh đơn thuần, mà còn là lời gọi, là tâm tư sâu kín của người nghệ sĩ. Người đàn mong rằng những giai điệu của mình có thể chạm đến một trái tim đồng điệu, có thể lay động một tâm hồn đang mơ mộng giữa cuộc đời.

Nhưng đáp lại chỉ là khoảng không im lặng. Sự khắc khoải càng lớn hơn khi nghệ sĩ không tìm thấy sự đồng vọng từ bất cứ ai. Phải chăng những cung bậc mà trái tim anh gửi gắm đã tan vào hư không, mà không một ai thấu hiểu?

Lời gọi đến tận cuối trời – Niềm khao khát giao cảm

Không chỉ dừng lại ở một không gian hẹp, tiếng đàn còn vươn xa, vượt qua cả những ranh giới hữu hình của đất trời:

“Có lẽ nào tới cuối trời xa rộng,
Tiếng đàn ta cùng gió mát xa đưa,
Không khiến được một giây lòng rung động
Và một trái tim đồng điệu say sưa!”

Nhạc khúc vang lên không chỉ trong đêm, mà còn trải dài đến tận cuối trời, theo làn gió mà bay xa. Người nghệ sĩ không ngừng hy vọng rằng sẽ có một ai đó, dù là ở nơi xa xôi nào, vẫn có thể nghe thấy, thấu hiểu, và cùng rung lên một nhịp cảm xúc với anh.

Nhưng câu hỏi “Có lẽ nào…?” lặp lại như một tiếng vọng đầy thất vọng. Phải chăng, dù có đi đến tận cùng thế giới, âm thanh của anh vẫn mãi chỉ là đơn độc?

Sự cô đơn trong tiếng đàn – Niềm đau của kẻ nghệ sĩ

Những câu thơ tiếp theo càng nhấn mạnh hơn nỗi cô đơn của người nghệ sĩ:

“Có lẽ nào lòng ta khoan nhặt,
Chỉ âm thầm réo rắt với hàng dương,
Không êm đềm ca, không dìu dặt,
Trong tim hồng một thiếu nữ yêu đương.”

Người nghệ sĩ không mong muốn tiếng đàn chỉ hòa vào thiên nhiên, chỉ vang lên giữa hàng dương lạnh lẽo. Tiếng đàn ấy không phải chỉ để làm đẹp cho cảnh vật, mà còn mong tìm một tâm hồn đồng điệu, một trái tim biết lắng nghe và rung động.

Nhưng hiện thực lại quá nghiệt ngã. Người nghệ sĩ vẫn cứ đàn, mà chẳng ai nghe, chẳng ai hiểu.

Hy vọng mong manh giữa vô tận – Nhưng vẫn là hy vọng

Tưởng chừng như bài thơ sẽ chìm vào tuyệt vọng, nhưng đến khổ cuối, một tia sáng lóe lên:

“Nhưng, không! Vì, man mác với hơi đêm man mác.
Một nhịp đàn hưởng ứng chốn xa xôi.”

Dẫu chỉ là một nhịp đàn nhỏ bé, nhưng nó vẫn có thể chạm tới một ai đó nơi xa. Người nghệ sĩ chưa hoàn toàn mất hy vọng. Có thể, ở một nơi nào đó, một tâm hồn đồng điệu vẫn đang lắng nghe.

Nhưng câu thơ cuối cùng lại đẩy bài thơ vào một nỗi buồn sâu thẳm:

“Nhưng… lời ân ái mơ màng, trời bát ngát,
Biết đâu tìm kẻ nghệ sĩ, than ôi!”

Có thể ai đó đang nghe, nhưng người nghệ sĩ vẫn không biết họ là ai, không thể tìm thấy họ. Sự cô đơn vẫn còn đó, và câu hỏi “Có lẽ nào…?” vẫn không có lời giải đáp.

Kết – Nỗi cô đơn vĩnh cửu của nghệ thuật và tình yêu

“Có lẽ nào…?” không chỉ là lời than của một người nghệ sĩ mà còn là nỗi lòng của bất kỳ ai khao khát một sự đồng cảm thực sự trong cuộc đời.

Trong nghệ thuật, trong tình yêu, người ta luôn mong muốn tìm thấy một người hiểu mình, một người có thể rung động cùng nhịp với mình. Nhưng đôi khi, những lời tha thiết nhất lại rơi vào khoảng không vô tận, mà không một ai đáp lại.

Bài thơ của Huy Thông khắc họa nỗi buồn của kẻ nghệ sĩ, nỗi cô đơn của trái tim biết yêu thương, và cả nỗi khắc khoải của con người khi cố gắng tìm kiếm sự đồng điệu giữa thế gian rộng lớn.

Và câu hỏi “Có lẽ nào…?” sẽ mãi là một câu hỏi chưa có lời đáp. Bởi có lẽ, trong cuộc đời này, không phải lúc nào những gì ta trao đi cũng được đáp lại.

*

Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam

Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.

Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.

Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.

Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *