Con sinh ra đất nước đã mùa xuân
Tặng con gái Yến Chi
Cha dảo vui chân bước như bay
Thẳng lối hành lang vào viện
Cô y tá nhìn theo cười hóm hỉnh
Quả cam vàng trong tay
Gió rào rào múa lá khắp hàng cây
Lảnh lót cành mai chim hót gọi
Cha cất tiếng chào đời trong đêm tối
Con sinh ra đất nước đã mùa xuân
Cha cách con một khoảng gian truân
Nửa thế hệ hai lần giặc giã
Vai bết lấm, đêm gặt mùa trở dạ
Bà nội lên giường không kịp rửa chân
Nay hồng hào trong nệm gối trắng bong
Mẹ con đó – đón con hạnh phúc
Không dưng đến những gì ta có được
Ba mươi năm – mừng tuổi Nước hôm nay
Mừng tuổi con bé xíu bàn tay
Cô, bác khen con cằm giống mẹ
Mắt lá xoan, mày đậm giống cha
Giỏ nhà ai tất quai nhà ấy
Con gái yêu ơi, con sẽ giống cả nhà
Con giống mẹ khéo tay mổ diếc
Con giống cha trăn trở làm thơ
Con giống cậu giỏi khoan bắn, thăm dò
Con giống ông say nghề tiện gỗ
Con giống xóm giềng tắt đèn tối lửa
Sống thẳng ngay, gan dạ, chuyên cần
Như lẽ sống ông cha từ đó
Như cả loài người tốt đẹp sống cho con
Dù mai ngày chưa đã hết gian nan
Nhưng trước mặt con xem, kìa – ánh sáng!
Ngoài hiên mát cành mai chim hót nắng
Con có nhìn trong suốt cửa gương trong
Hà Nội, 6-2-1975
*
Con sinh ra đất nước đã mùa xuân – Lời chào đời trong ánh sáng hòa bình
Sinh ra trong thời đại nào cũng là một dấu ấn, một sợi dây kết nối giữa cá nhân và vận mệnh đất nước. Nhưng có lẽ, không gì đẹp hơn khi một đứa trẻ cất tiếng khóc chào đời vào mùa xuân – mùa của sự sống, của đổi thay và hy vọng. Bài thơ Con sinh ra đất nước đã mùa xuân của Tô Hà không chỉ là lời yêu thương của một người cha dành cho con gái mình, mà còn là lời chiêm nghiệm về những tháng năm gian khó đã qua, về giá trị của hòa bình, về niềm tin dành cho thế hệ mai sau.
Niềm vui đón con trong mùa xuân đất nước
Mở đầu bài thơ là hình ảnh người cha vội vã, háo hức đến bệnh viện để chào đón con gái mình:
“Cha dảo vui chân bước như bay
Thẳng lối hành lang vào viện
Cô y tá nhìn theo cười hóm hỉnh
Quả cam vàng trong tay”
Niềm vui ấy không đơn thuần là hạnh phúc cá nhân mà còn gắn liền với sự chuyển mình của đất nước. Bên ngoài bệnh viện, thiên nhiên cũng đang cất lên những thanh âm của mùa xuân:
“Gió rào rào múa lá khắp hàng cây
Lảnh lót cành mai chim hót gọi”
Những cơn gió reo vui, những cành mai rung rinh trong nắng, tiếng chim líu lo – tất cả như hòa cùng niềm hạnh phúc của người cha. Con sinh ra giữa mùa xuân, giữa sự sống căng tràn của đất trời, như một điều kỳ diệu, một sự khởi đầu viên mãn.
Khoảng cách giữa hai thế hệ – Những gian truân không thể quên
Nhưng đằng sau niềm vui là cả một quãng đường dài của lịch sử, là những hy sinh, mất mát mà thế hệ cha ông đã trải qua:
“Cha cất tiếng chào đời trong đêm tối
Con sinh ra đất nước đã mùa xuân
Cha cách con một khoảng gian truân
Nửa thế hệ hai lần giặc giã”
Người cha được sinh ra trong đêm tối – hình ảnh ẩn dụ cho những năm tháng chiến tranh, khốn khó, khi đất nước còn chìm trong bóng đêm của bom đạn. Nhưng giờ đây, đứa con của anh lại được sinh ra trong ánh sáng của mùa xuân, khi hòa bình đã về, khi những đau thương đã lùi lại phía sau.
Tác giả không kể nhiều về những hy sinh, nhưng chỉ một câu thơ cũng đủ gợi lên biết bao hình dung về những năm tháng chiến đấu gian khổ, về những con người đã phải đổ bao mồ hôi, nước mắt và cả máu để có được mùa xuân hôm nay.
Sự tiếp nối của tình yêu thương và phẩm chất gia đình
Niềm vui của người cha không chỉ đến từ việc con chào đời, mà còn từ hình ảnh gia đình, từ những giá trị truyền thống được gìn giữ qua bao thế hệ:
“Vai bết lấm, đêm gặt mùa trở dạ
Bà nội lên giường không kịp rửa chân
Nay hồng hào trong nệm gối trắng bong
Mẹ con đó – đón con hạnh phúc”
Từ những đêm vất vả trên cánh đồng, từ những giấc ngủ vội của bà nội ngày xưa, cho đến hình ảnh người mẹ của đứa bé – tất cả là một sự tiếp nối đầy thiêng liêng. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, nhưng giờ đây, mọi thứ đã đổi khác: thay vì những tháng ngày nhọc nhằn, đứa trẻ được đón nhận trong sự đủ đầy, trong nệm gối trắng tinh và vòng tay yêu thương.
Và rồi, người cha nhìn con mà hình dung về những nét giống nhau trong gia đình:
“Cô, bác khen con cằm giống mẹ
Mắt lá xoan, mày đậm giống cha
Giỏ nhà ai tất quai nhà ấy
Con gái yêu ơi, con sẽ giống cả nhà”
Nhưng hơn cả những đường nét trên khuôn mặt, điều quan trọng nhất mà người cha mong con kế thừa chính là phẩm chất, tài năng và nhân cách của những người đi trước:
“Con giống mẹ khéo tay mổ diếc
Con giống cha trăn trở làm thơ
Con giống cậu giỏi khoan bắn, thăm dò
Con giống ông say nghề tiện gỗ”
Không chỉ là truyền thống gia đình, mà còn là bản lĩnh của quê hương, của dân tộc:
“Con giống xóm giềng tắt đèn tối lửa
Sống thẳng ngay, gan dạ, chuyên cần
Như lẽ sống ông cha từ đó
Như cả loài người tốt đẹp sống cho con”
Con không chỉ là con của cha mẹ, mà còn là con của đất nước, của một dân tộc đã trải qua bao thăng trầm nhưng vẫn luôn đứng thẳng, kiên cường, giàu lòng nhân ái.
Niềm tin vào tương lai
Đứa trẻ sinh ra không chỉ mang trong mình quá khứ của gia đình, của dân tộc, mà còn hướng đến tương lai. Và dù chặng đường phía trước vẫn còn nhiều thử thách:
“Dù mai ngày chưa đã hết gian nan
Nhưng trước mặt con xem, kìa – ánh sáng!”
Tác giả khẳng định một cách đầy lạc quan rằng, dù tương lai có thế nào, thì điều quan trọng nhất là ánh sáng đã mở ra trước mắt. Mùa xuân này không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên, mà còn là mùa xuân của cả một thời đại.
Bài thơ khép lại bằng một hình ảnh đầy tươi sáng:
“Ngoài hiên mát cành mai chim hót nắng
Con có nhìn trong suốt cửa gương trong”
Cành mai, tiếng chim hót, ánh nắng và khung cửa trong suốt – tất cả gợi lên một thế giới thanh bình, một tương lai rộng mở đang chờ đón đứa trẻ. Đó không chỉ là ước vọng của người cha dành cho con gái, mà còn là ước vọng chung của cả một dân tộc: mong cho thế hệ sau được sống trong ánh sáng, trong hòa bình, trong những điều tốt đẹp nhất.
Thông điệp của bài thơ
Con sinh ra đất nước đã mùa xuân không chỉ là một bài thơ viết cho con gái, mà còn là một bài thơ về lịch sử, về sự chuyển giao giữa các thế hệ. Từ đêm tối của chiến tranh đến ánh sáng của hòa bình, từ những hy sinh của cha ông đến những ước mơ gửi gắm vào thế hệ mới – tất cả được gói trọn trong những vần thơ giản dị nhưng sâu sắc.
Bài thơ không chỉ ca ngợi sự hồi sinh của đất nước mà còn khẳng định giá trị của hòa bình, của tình yêu gia đình, của những phẩm chất tốt đẹp được truyền lại qua bao thế hệ. Và trên tất cả, đó là niềm tin mãnh liệt vào tương lai, vào những đứa trẻ lớn lên trong mùa xuân của đất nước – nơi ánh sáng luôn rạng rỡ trên từng khung cửa gương trong.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.