Cụ Muỗi
Đường vào nhà cụ Muỗi
Lá rừng biếc che che,
Sỏi đá dù khúc khuỷu,
Bao năm tôi vẫn về.
Nhà cụ dưới trời quang
Phải lui vào giữa nứa.
Máy bay địch mắt mù,
Cây xanh hồng bếp lửa.
Sân hơi rung một tý,
Nước ống tôi rửa chân.
Những nụ cười tươi nở
Như hoa bên suối xuân.
Bà chia ngọt sẻ bùi,
Ông pha trà nấu nước,
Đứa con của miền xuôi
Đã nói lời miền ngược.
Tôi thuộc dàn để muối,
Quen cả chỗ ngâm măng
Những khi nhớ cụ Muỗi
Suối lội rừng cũng băng.
Tháng mướp nở hoa vàng,
Tháng tròn na, chín nhãn,
Chanh vườn cụ tôi ăn
Lại còn mang biếu bạn.
Bù chi cho tất cả,
Đáp trả có chi đâu!
Tuyên Quang về, biếu cụ
Một gói vôi ăn trầu.
Ngày trở lại thủ đô,
Hai cụ nhìn, tủi tủi.
– Hoà bình ba năm; chưa
Viết thư thăm cụ Muỗi!
5-1957
*
Nhớ về cụ Muỗi – Ân tình còn mãi
Trong dòng chảy ký ức, có những con người lặng lẽ đi qua đời ta, để lại dấu ấn dịu dàng mà sâu sắc. Họ không phải những anh hùng chói lóa, không phải những người làm nên những sự kiện lớn lao, nhưng chính họ lại lưu giữ trong lòng ta một thứ tình cảm thiêng liêng, một sự gắn bó mà năm tháng không thể nào xóa nhòa. Bài thơ Cụ Muỗi của Xuân Diệu là một lời tri ân chân thành đến một con người như thế – một biểu tượng cho lòng hiếu khách, cho sự gắn kết không biên giới giữa những con người trên dải đất quê hương.
Một mái nhà giữa núi rừng – nơi trái tim trở về
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh ngôi nhà của cụ Muỗi hiện lên giản dị mà đầy ấm áp:
“Đường vào nhà cụ Muỗi
Lá rừng biếc che che,
Sỏi đá dù khúc khuỷu,
Bao năm tôi vẫn về.”
Đó không phải một con đường bằng phẳng, mà là lối đi qua núi rừng, qua sỏi đá gập ghềnh. Nhưng chính sự gian nan ấy càng làm nổi bật lên tình cảm bền chặt của người trở về. Không phải là sự ngẫu nhiên, mà là một sự gắn bó đã in sâu vào lòng. Ngôi nhà ấy nằm giữa thiên nhiên xanh mát, đơn sơ nhưng vững chãi, như chính tấm lòng của cụ Muỗi – một người miền ngược luôn dang rộng vòng tay đón người từ miền xuôi lên.
Tình người giữa những ngày gian khó
Trong khung cảnh chiến tranh đầy hiểm nguy, nhà cụ Muỗi không chỉ là một nơi trú ngụ mà còn là một biểu tượng của sự kiên cường:
“Nhà cụ dưới trời quang
Phải lui vào giữa nứa.
Máy bay địch mắt mù,
Cây xanh hồng bếp lửa.”
Giữa bom đạn, giữa những trận càn quét của kẻ thù, ngôi nhà ấy vẫn âm thầm tồn tại. Bếp lửa vẫn hồng, sự sống vẫn tiếp diễn, và lòng người vẫn sáng ngời niềm tin. Chính trong hoàn cảnh ấy, tình cảm giữa con người với con người lại càng trở nên sâu đậm.
“Bà chia ngọt sẻ bùi,
Ông pha trà nấu nước,
Đứa con của miền xuôi
Đã nói lời miền ngược.”
Cụ Muỗi và gia đình không chỉ chia sẻ vật chất, mà còn chia sẻ cả tình thương. Chén trà nóng, bữa cơm đạm bạc nhưng đong đầy ấm áp, và cả những câu chuyện giao thoa giữa hai miền xuôi – ngược. Chính sự gắn bó ấy đã tạo nên một mối quan hệ bền chặt, không chỉ dừng lại ở lòng biết ơn mà còn là sự hòa quyện giữa những con người trên dải đất quê hương.
Những kỷ niệm không bao giờ phai nhạt
Thời gian trôi qua, nhưng những kỷ niệm vẫn in sâu trong tâm trí. Đó là những lần cùng nhau hái mướp, chờ na chín, thưởng thức vị chanh vườn cụ Muỗi, rồi còn mang về biếu bạn bè. Những thứ ấy có thể chỉ là những món quà bình dị, nhưng lại chứa đựng bao ân tình.
“Bù chi cho tất cả,
Đáp trả có chi đâu!
Tuyên Quang về, biếu cụ
Một gói vôi ăn trầu.”
Sự cho đi của cụ Muỗi không mong cầu sự đáp trả, bởi với những con người ấy, tình cảm không được đong đếm bằng vật chất. Một gói vôi ăn trầu mang về biếu cụ – món quà nhỏ bé nhưng chứa đựng cả một tấm lòng.
Nỗi day dứt khi chưa kịp viết thư
Nhưng thời gian trôi đi, cuộc sống cuốn con người ta vào những bộn bề. Để rồi khi nhớ lại, mới chợt giật mình vì đã quá lâu chưa viết thư thăm cụ Muỗi:
“Ngày trở lại thủ đô,
Hai cụ nhìn, tủi tủi.
– Hòa bình ba năm; chưa
Viết thư thăm cụ Muỗi!”
Chỉ bốn câu thơ ngắn, nhưng đã bộc lộ trọn vẹn nỗi day dứt. Trong ánh nhìn của hai cụ là sự chờ đợi, là nỗi nhớ, và có lẽ cũng có một chút tủi thân. Người miền xuôi đã về lại phố thị, nhưng có lẽ cụ Muỗi vẫn ngày ngày trông mong một lời thăm hỏi từ người con đã từng gắn bó.
Câu thơ cuối như một lời nhắc nhở, không chỉ riêng tác giả mà cho tất cả chúng ta: đừng để những tình cảm chân thành bị lãng quên giữa dòng đời vội vã. Những con người đã từng mở lòng với ta, những ân tình đã từng sưởi ấm lòng ta – hãy giữ lấy, hãy trân trọng, đừng để khoảng cách của thời gian làm nhạt nhòa đi những gì đáng quý nhất.
Lời kết – Ân nghĩa còn mãi
Bài thơ Cụ Muỗi không chỉ là một câu chuyện cá nhân, mà còn là lời tri ân dành cho những con người bình dị nhưng giàu lòng nhân hậu. Trong những năm tháng gian khó, họ đã mở rộng vòng tay, chia sẻ những gì mình có, để rồi dù thời gian trôi qua, những ký ức ấy vẫn còn mãi trong lòng người được nhận.
Và bài thơ cũng là một lời nhắc nhở cho mỗi chúng ta: hãy luôn nhớ về những người đã từng yêu thương, từng giúp đỡ mình. Đừng để những bộn bề cuốn trôi đi những ân tình đáng quý. Một lá thư, một lời hỏi thăm, một lần quay lại thăm nom – đôi khi, chỉ những điều giản dị ấy thôi cũng đủ để giữ cho tình cảm mãi bền chặt, để lòng người không bao giờ nguội lạnh.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý