Cảm nhận bài thơ: Cười khan – Đông Hồ

Cười khan

 

Có phải đời em lắm cảnh nhàn,
“Đã không đổ luỵ lại cười khan”;
Cười khan vì đã hết nước mắt,
Ai biết những ngày lệ chứa chan!

*

Nụ Cười Khan – Tiếng Lòng Của Nỗi Đau Lặng Lẽ

Có những nỗi buồn không thể nói thành lời, có những giọt nước mắt đã cạn khô, để rồi chỉ còn lại một nụ cười khan – một nụ cười không niềm vui, không sức sống, chỉ là sự phản chiếu của những đau thương chất chứa trong tâm hồn.

Có phải đời em lắm cảnh nhàn,
“Đã không đổ luỵ lại cười khan”;

Câu thơ mở đầu gợi lên một hình ảnh trái ngược giữa vẻ ngoài tưởng chừng bình thản và thực tại chất đầy những nỗi đau. Người đời có thể nhìn thấy một dáng vẻ an nhiên, một nụ cười hờ hững mà nghĩ rằng đó là sự ung dung, nhưng đâu ai biết, phía sau đó là những vết thương đã hằn sâu trong tâm khảm.

Cười khan vì đã hết nước mắt,
Ai biết những ngày lệ chứa chan!

Đây là những câu thơ đầy chua xót, khi con người không còn khóc được nữa, khi nỗi đau đã vượt qua giới hạn của nước mắt, thì chỉ còn lại nụ cười khan – một sự chấp nhận, một sự cam chịu. Đông Hồ không nói về nỗi đau một cách bi lụy, nhưng chính sự kiệm lời ấy lại khiến nỗi buồn trở nên day dứt hơn. “Cười khan” không phải là hạnh phúc, mà là dấu hiệu của một trái tim đã chai sạn, của những ký ức đau buồn đã hóa thành vết sẹo.

Bài thơ Cười Khan không chỉ là một bức chân dung của một con người từng trải, mà còn là tiếng nói chung của những tâm hồn đã đi qua quá nhiều đau khổ. Khi nước mắt không còn, khi nỗi đau đã trở thành một phần của cuộc sống, người ta chỉ biết cười khan – một nụ cười tưởng như hờ hững nhưng lại ẩn chứa cả một đại dương cảm xúc phía sau.

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *