Đại hạn
Nắng, nắng, suốt trời vàng giãi nắng,
Gió theo mây không biết trốn phương nào.
Vườn chuối rủ héo dần trong im lặng,
Những rau bèo chết cạn cả trong ao.
Ngoài đồng ruộng lúa vàng khô cháy xác,
Nắng chang chang không một bóng râm chừa.
Chó điên dại chạy rong tìm chỗ mát,
Trâu buồn rầu nằm đợi vũng tràn mưa.
Rồi chiều đến khi mặt trời lặn đỏ,
Mây phương đoài tắm rực một bên sông.
Các cô gái đưa nhau thăm ruộng nỏ,
Cuộn dây gàu chán nản tát đồng không.
*
Đại Hạn – Tiếng Kêu Của Đất Trời Khô Cạn
Mùa hạn hán đến, mang theo cái nóng khắc nghiệt, vắt kiệt từng giọt nước cuối cùng của đất trời. Dưới nắng vàng rát bỏng, sự sống trở nên khô héo, bầu không gian ngột ngạt đến quặn lòng. Bài thơ Đại hạn của Anh Thơ không chỉ đơn thuần miêu tả một cảnh tượng thiên nhiên khô cằn, mà còn gợi lên nỗi thống khổ của con người trước sự khắc nghiệt của tạo hóa.
Cảnh Đất Trời Héo Hắt Trong Mùa Hạn
Mở đầu bài thơ, nhà thơ đã vẽ lên một bức tranh nắng cháy khô khốc, nơi mà ngay cả những làn gió cũng chẳng buồn thổi:
“Nắng, nắng, suốt trời vàng giãi nắng,
Gió theo mây không biết trốn phương nào.
Vườn chuối rủ héo dần trong im lặng,
Những rau bèo chết cạn cả trong ao.”
Từ “nắng” được lặp lại ngay đầu câu thơ như một lời than vãn, như một tiếng thở dài đầy bức bối. Mặt trời không chỉ chiếu sáng mà còn như đang thiêu đốt, vắt kiệt sức sống của vạn vật. Ngay cả gió – thứ vốn mang lại sự dịu mát – cũng biến mất, để lại một không gian tĩnh lặng đến đáng sợ. Cây cối không còn sức chống chọi, vườn chuối rũ xuống, rau bèo trong ao cũng chết khô. Tất cả như đang hấp hối giữa cơn khát dài vô tận.
Con Người Và Vạn Vật Kiệt Quệ Trước Thiên Nhiên
Không chỉ cây cỏ, mà ngay cả con người và súc vật cũng chìm trong sự mệt mỏi, tuyệt vọng:
“Ngoài đồng ruộng lúa vàng khô cháy xác,
Nắng chang chang không một bóng râm chừa.
Chó điên dại chạy rong tìm chỗ mát,
Trâu buồn rầu nằm đợi vũng tràn mưa.”
Những cánh đồng lúa một thời xanh tốt, nay chỉ còn là những xác khô cháy xém. Dưới cái nắng gay gắt, không một bóng cây nào đủ sức che chở. Những con vật – những sinh linh vốn gắn bó với con người – cũng rơi vào cảnh khốn cùng. Con chó chạy rong trong vô vọng, trâu thì cam chịu nằm chờ cơn mưa như một phép màu cứu rỗi.
Ở đây, Anh Thơ không chỉ miêu tả một mùa hạn mà còn gợi lên hình ảnh về một nỗi tuyệt vọng chung. Không ai có thể trốn chạy, không ai có thể thay đổi số phận khi đất trời không cho phép.
Buổi Chiều Trên Đồng Khô – Sự Mỏi Mệt Và Cam Chịu
“Rồi chiều đến khi mặt trời lặn đỏ,
Mây phương đoài tắm rực một bên sông.
Các cô gái đưa nhau thăm ruộng nỏ,
Cuộn dây gàu chán nản tát đồng không.”
Chiều xuống, trời vẫn rực đỏ như một đốm than hồng chưa tắt. Ánh nắng bớt gay gắt nhưng hơi nóng vẫn hầm hập trên đồng khô nứt nẻ. Những cô gái – biểu tượng của sự tần tảo, chịu thương chịu khó – đưa nhau ra ruộng với hy vọng tìm được một chút nước cứu vãn mùa màng. Nhưng rồi, sự chán nản hiện lên rõ ràng trong động tác của họ: cuộn dây gàu trong vô vọng, bởi những gì họ nhận lại chỉ là những gàu nước rơi xuống lòng đất cằn cỗi, không mang lại sự sống.
Ở đây, Anh Thơ đã khéo léo lột tả được tâm trạng chung của con người trước thiên nhiên: dù nỗ lực đến đâu, đôi khi họ vẫn chỉ là những kẻ nhỏ bé, bất lực trước sự khắc nghiệt của đất trời.
Thông Điệp Sâu Xa Của Bài Thơ
Bài thơ Đại hạn không chỉ dừng lại ở việc miêu tả một đợt hạn hán, mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc hơn. Hạn hán không chỉ là thử thách của thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của những giai đoạn khắc nghiệt trong cuộc đời con người – những lúc ta rơi vào sự kiệt quệ, mỏi mệt, bấp bênh giữa hy vọng và thất vọng.
Dẫu vậy, con người vẫn không ngừng cố gắng. Họ có thể chán nản, có thể tuyệt vọng, nhưng họ vẫn cầm dây gàu đi tát nước, vẫn mong đợi cơn mưa – dù không biết khi nào nó sẽ đến. Đó chính là tinh thần chịu đựng, kiên trì của người nông dân, cũng là tinh thần của biết bao con người trong cuộc sống.
Nhìn rộng hơn, Đại hạn còn có thể được hiểu như một lời nhắc nhở về sự mất cân bằng của thiên nhiên, về những ảnh hưởng của hạn hán đối với con người và môi trường. Ngay cả trong thời đại ngày nay, khi biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, hình ảnh trong bài thơ vẫn mang tính thời sự, khiến ta phải suy ngẫm về sự gắn kết giữa con người với thiên nhiên và trách nhiệm của chúng ta đối với môi trường sống.
Lời Kết
Đại hạn không chỉ là một bức tranh chân thực về thiên nhiên trong cơn khô hạn, mà còn là một bài thơ mang đầy triết lý nhân sinh. Qua những câu thơ giàu hình ảnh, Anh Thơ đã khắc họa nỗi khốn khổ của con người và vạn vật trước sự khắc nghiệt của đất trời, đồng thời truyền tải thông điệp về sự bền bỉ, về sức chịu đựng và hi vọng không bao giờ tắt.
Dù hạn hán có kéo dài đến đâu, rồi một ngày mưa cũng sẽ đến. Và con người, dù có chán nản, mệt mỏi, vẫn luôn hướng về phía trước, vẫn luôn mong đợi những cơn mưa của đời mình.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.