Đại trượng phu
Cửa tùng đôi cánh khép
Một mũi tên sáng loáng lìa dây cung
Lao vút tới
Mặt trời nổ tung
Đầy sân hoa cam rụng
Phảng phất
Bóng vô cùng.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Mũi tên thức tỉnh – Lặng nhìn bóng vô cùng của đại trượng phu”
Giữa biển đời cuồng loạn và xô lệch, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không viết “Đại trượng phu” bằng búa tạ của ngôn từ, không vẽ hình ảnh của bậc anh hùng bằng trường giang gươm giáo. Bài thơ chỉ vỏn vẹn sáu dòng – như một tia chớp – nhưng lại hàm chứa cả một vũ trụ nội tâm bừng tỉnh. Ở đó, không có tiếng gào thét của chiến công, không có thánh tích của tu viện, chỉ có một mũi tên sáng loáng lao đi trong cõi vô thanh, xuyên qua mọi hình tướng, để rồi vỡ ra một khoảnh khắc của tỉnh thức toàn triệt.
Cửa tùng khép – và sự dứt khoát của người bước qua
“Cửa tùng đôi cánh khép”
Một khởi đầu tưởng như đóng kín, nhưng lại là nơi bắt đầu của một chuyển động lớn lao. “Cửa tùng” không chỉ là biểu tượng của cổng chùa, của biên giới giữa thế gian và tịch diệt mà còn là ẩn dụ cho ranh giới của chấp thủ và buông xả, mê lầm và giác ngộ. Cửa khép, nhưng không là khép lại mọi lối đi. Ngược lại, chính trong cái khép lại ấy, một mũi tên đã lìa cung.
Mũi tên sáng – Hành động của đại trượng phu
“Một mũi tên sáng loáng lìa dây cung
Lao vút tới”
Đây không phải là hành động giận dữ, cũng không phải bạo lực. Đây là hành động dứt khoát một lần, một hướng như người đã thấy rõ đường đi của mình, không chần chừ, không ngoái lại. Mũi tên ấy không mang hình dáng của vũ khí, mà là một biểu tượng của chí nguyện bồ đề, của cái nhìn thấu suốt, và lòng can đảm không run tay khi từ bỏ mọi lối mòn quen thuộc. Đại trượng phu trong cái nhìn của Thiền sư không phải là kẻ chiến thắng, mà là người đã vượt thoát.
Mặt trời nổ tung – Thức tỉnh là bừng vỡ
“Mặt trời nổ tung”
Câu thơ này là cú chạm sâu nhất của toàn bài. Không phải là sự hủy diệt, mà là một điểm bùng nổ của tuệ giác. Khi mũi tên rời dây cung là khi hành động giải thoát khởi sự thì mặt trời của cái thấy cũng bừng lên, nổ tung khỏi màn che mù mịt. Cái “nổ tung” ở đây chính là sự kết thúc của vô minh, là cái giây phút mà người hành giả bỗng nhiên thấy hết thảy mọi sự vật đều không có gì để giữ lấy, cũng không có gì cần buông ra chỉ là hiện hữu, là sáng tỏ, là tự do.
Hoa cam rụng – Vẻ đẹp rơi rụng từ tỉnh thức
“Đầy sân hoa cam rụng”
Sau cơn nổ mặt trời tưởng như dữ dội lại là hình ảnh vô cùng dịu dàng: hoa cam rụng đầy sân. Đó là vẻ đẹp không cần nắm giữ, là kết quả của một hành trình không tìm cầu. Một mũi tên xuyên qua mê mờ, một mặt trời bừng thức, rồi mọi hình tướng chỉ còn là hoa rụng – không bi, không hỷ chỉ là tự nhiên.
Hoa cam loại hoa thường giản dị, gợi vị chua thanh, mùi dịu ngọt ở đây rụng xuống như sự trở về với cái bình thường, sau khi đi qua cái phi thường. Đó là phong thái đích thực của người đại trượng phu – không phô trương, không để lại dấu tích, chỉ là một lần chạm vào vô cùng rồi tan vào lặng lẽ.
Phảng phất bóng vô cùng – Dấu chân không dấu
“Phảng phất
Bóng vô cùng.”
Bài thơ kết lại bằng một tiếng vang lặng. Không nói thêm, không giải thích. Chỉ là “bóng vô cùng” thứ không ai nắm bắt được, không ai mô tả trọn vẹn, chỉ có thể cảm, nếu ta đủ tĩnh. Đó là bóng của người đã đi qua đời, nhưng không để lại dấu vết. Là cái bóng của bậc thầy, của người mẹ, của người tu sĩ, của người bạn tỉnh thức – những người chỉ muốn ta tự bước đi bằng chân của mình, nhưng chưa từng rời xa.
Thông điệp của Thiền sư: Đại trượng phu là người biết mình, và dám buông
Thiền sư Thích Nhất Hạnh không tạo dựng một hình ảnh uy nghi bằng lớp lớp khái niệm. Thay vào đó, Ngài chỉ bắn đi một mũi tên. Để rồi trong cái không gian tưởng chừng như vô hình, mặt trời nổ tung, hoa cam rụng, bóng vô cùng hiện lên.
Đại trượng phu không phải là người chinh phục thế gian, mà là người dám vượt qua chính mình. Không phải là kẻ nắm giữ sự thật, mà là người tan vào sự thật.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý