Dăm bài ca III – Trời cao nắng toả
Trời cao nắng tỏa chang chang,
Khiến làng nước biếc ngấn vàng rung rinh
Cành xoan hoa thắm rùng mình,
Mỗi khi gió bất thình lình bay qua.
Khoan, khoan! Hồ khoan!
Con thuyền lướt dưới hàng xoan um tùm.
Mời cô tạm xuống thuyền tôi,
Cho đôi chân ngọc nghỉ ngơi trưa hè.
Bờ sông cành rủ lê thê,
Thuyền tôi bóng mát dám bì động tiên.
Khoan, khoan! Hồ khoan!
Con thuyền lướt dưới hàng xoan um tùm.
Trên cành uể oải tiếng quyên,
Xin cô dừng bước xuống thuyền ngủ trưa.
Ngồi bên, tôi hát đò đưa,
Cho cô yên giấc say sưa đến chiều.
Khoan, khoan! Hồ khoan!
Con thuyền lướt dưới hàng xoan um tùm.
Nhưng, chiều, ánh nắng pha phôi,
Xin cô mở hé cặp môi mơ mòng,
Mà cười một nụ cười hồng,
Cho tôi thỏa dạ ước mong, đợi chờ.
Khoan, khoan! Hồ khoan!
Con thuyền lướt dưới hàng xoan um tùm.
*
Lời gọi mời trên dòng sông nắng – Giai điệu của tình yêu
Bức tranh mùa hè rực rỡ dưới ánh mặt trời
Bài thơ “Dăm bài ca III – Trời cao nắng tỏa” của Huy Thông mở ra trong một khung cảnh tràn ngập ánh sáng và sắc màu. Mặt trời chói chang soi xuống dòng sông biếc, khiến mặt nước lấp lánh như dát vàng, cành xoan hoa thắm rung rinh mỗi khi cơn gió bất ngờ lướt qua. Trong không gian ấy, hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng trôi trên sông, lướt dưới hàng xoan um tùm, xuất hiện như một điểm nhấn đầy thơ mộng.
Những câu hò “Khoan, khoan! Hồ khoan!” vang lên giữa dòng nước, mang âm hưởng của những điệu dân ca mượt mà, gợi lên nhịp sống bình dị mà tràn đầy sức sống của những con người miền sông nước.
Lời mời gọi dịu dàng của chàng trai trên bến sông
Hình ảnh người con gái xuất hiện như một nét chấm phá giữa trời nắng. Chàng trai chèo thuyền, cất lời mời tha thiết:
“Mời cô tạm xuống thuyền tôi,
Cho đôi chân ngọc nghỉ ngơi trưa hè.”
Lời mời ấy không chỉ đơn thuần là một lời chào đón mà còn hàm chứa sự ngưỡng mộ, trân quý. Chàng trai mong cô gái dừng bước, nghỉ ngơi trên con thuyền nhỏ, tránh đi cái oi ả của trưa hè để tận hưởng bóng mát và sự yên bình của sông nước. Hình ảnh “bóng mát” của con thuyền được so sánh với “động tiên”, càng làm tăng thêm chất mộng mơ, lãng mạn cho bài thơ.
Giai điệu tình yêu êm đềm giữa thiên nhiên
Giữa tiếng chim cuốc uể oải trên cành, giữa sóng nước dập dềnh, chàng trai tiếp tục cất lên lời ca, mong cô gái sẽ chấp nhận dừng chân, để lắng nghe điệu hát đò đưa êm đềm:
“Ngồi bên, tôi hát đò đưa,
Cho cô yên giấc say sưa đến chiều.”
Câu thơ vừa nhẹ nhàng, vừa thiết tha, như một lời ru ngọt ngào vọng theo con nước. Tình cảm trong bài thơ không ồn ào, dữ dội mà là sự tinh tế, dịu dàng, xuất phát từ tấm lòng chân thành của chàng trai đối với cô gái.
Niềm mong chờ và sự khát khao thầm lặng
Nếu ở những khổ thơ trước, chàng trai mong cô gái lên thuyền để nghỉ trưa, lắng nghe khúc hát, thì đến cuối bài thơ, lời mời gọi đã chuyển thành một niềm mong chờ tha thiết:
“Nhưng, chiều, ánh nắng pha phôi,
Xin cô mở hé cặp môi mơ mòng,
Mà cười một nụ cười hồng,
Cho tôi thỏa dạ ước mong, đợi chờ.”
Chỉ cần một nụ cười, một cái nhìn ấm áp, cũng đủ để chàng trai cảm thấy mãn nguyện. Nỗi lòng ấy thật giản dị mà cũng thật sâu sắc – một sự khao khát nhỏ bé nhưng đong đầy cảm xúc.
Kết
“Dăm bài ca III – Trời cao nắng tỏa” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mùa hè rực rỡ, mà còn là một khúc tình ca dịu dàng, êm đềm của tình yêu đôi lứa. Giữa ánh nắng chói chang của mặt trời, tình yêu hiện lên như một làn gió mát lành, như một khúc hò trên dòng nước, vừa lãng mạn, vừa đậm chất dân gian. Và dù cô gái có đáp lại hay không, thì lời hò mời ấy vẫn ngân vang trên sóng nước, như chính những khát khao yêu thương bất tận của con người.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.