Đan áo
Tặng người thiếu nữ khi mùa đông mới về, vội vàng đan áo rét.
Ngày tháng em đan chiếc áo len
Hững hờ để lạnh với tình duyên.
Mùa đông đến tự hôm nào nhỉ?
Lá rụng bay đầy dưới mái hiên.
Gió thổi, hôm nay lá rụng nhiều.
Cậy em đan hộ tấm tình yêu
Để về mang ủ lòng anh lạnh
Cho khoảng đêm trường đỡ quạnh hiu.
*
Chiếc Áo Đan Dở – Tình Yêu Còn Dang Dở
Có những mùa đông không đến từ gió lạnh, không đến từ những lớp áo dày khoác trên vai, mà đến từ lòng người – nơi những nỗi cô đơn len lỏi vào từng kẽ hở của ký ức. Đan áo của Lưu Trọng Lư là một bài thơ không chỉ kể về một cô gái ngồi đan áo len khi mùa đông về, mà còn gợi lên một tình yêu chênh vênh, hững hờ, một nỗi buồn len nhẹ vào từng sợi len còn dang dở.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh người thiếu nữ:
“Ngày tháng em đan chiếc áo len
Hững hờ để lạnh với tình duyên.”
Cô gái ấy đang đan áo, nhưng có thực sự dành trọn tâm trí cho nó không? Hay tâm hồn nàng cũng đang lơ lửng, như chính tình yêu chưa trọn vẹn? “Hững hờ để lạnh với tình duyên” – một câu thơ mang đầy sự trách móc, nhưng không phải trách móc gay gắt mà là một lời than thở nhẹ nhàng, một nỗi buồn thoáng qua nhưng day dứt. Phải chăng, cũng như chiếc áo chưa hoàn thành, tình yêu ấy cũng chưa được sưởi ấm, để rồi mùa đông về, người con trai vẫn phải chịu cảnh giá lạnh của cô đơn?
Rồi bỗng nhiên, tác giả chợt nhận ra:
“Mùa đông đến tự hôm nào nhỉ?
Lá rụng bay đầy dưới mái hiên.”
Mùa đông không báo trước, cũng giống như nỗi cô đơn len vào lòng lúc nào chẳng hay. Lá vẫn rụng đầy ngoài hiên, và người ta cứ ngỡ đó là một hiện tượng tự nhiên, nhưng đôi khi, mỗi chiếc lá rơi lại là một dấu hiệu của sự chia xa, của tình cảm đang dần phai nhạt.
Những câu thơ tiếp theo là một lời nhờ vả, nhưng cũng là một lời ước ao:
“Gió thổi, hôm nay lá rụng nhiều.
Cậy em đan hộ tấm tình yêu
Để về mang ủ lòng anh lạnh
Cho khoảng đêm trường đỡ quạnh hiu.”
Ở đây, chiếc áo không còn là một món đồ giữ ấm bình thường nữa, mà đã trở thành một biểu tượng của tình yêu. Tấm áo ấy nếu được đan bằng tình cảm chân thành, bằng sự quan tâm dịu dàng, thì có lẽ sẽ xoa dịu được cả những đêm dài lạnh giá. Nhưng tình yêu cũng như chiếc áo – nếu đan dở, nếu hững hờ, thì liệu có thể che chở, liệu có thể làm dịu bớt giá buốt của cô đơn?
Đan áo là một bài thơ ngắn nhưng chứa đựng biết bao ý nghĩa. Nó không chỉ nói về sự mong chờ trong tình yêu mà còn là một lời nhắc nhở về sự quan tâm, về hơi ấm mà con người có thể trao cho nhau. Một chiếc áo nếu đan dở sẽ chẳng thể giữ ấm, cũng như một tình yêu nếu thiếu sự chân thành và vun đắp thì mãi mãi chỉ là những sợi len rời rạc, chẳng thể sưởi ấm được ai.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.