Cảm nhận bài thơ: Dặn dò – Bàng Bá Lân

Dặn dò

Một đàn con dại,
Nửa mái lều tranh.
Mưa lùa ướt giại,
Mòn mỏi ngày xanh.
Cha già, mẹ yếu,
Trú cư đầu đình.
Nhìn nhau là mếu…
Trời ơi! Chiến tranh!
Bao nhiêu nhà cửa
Bỗng chốc tan tành.
Bao nhiêu tiền của
Làm giầu lưu manh.
Trông chừng mẹt bún nồi canh,
Đôi bàn tay vợ mưu sinh lần hồi!
Bàn tay mềm yếu em ơi!…
Quẩn quanh ra đứng vào ngồi,
Lòng u ám tựa một trời mưa ngâu!

Còn gì đâu!
Ôi, sầu rưng rức,
Có gì tấm tức,
Có gì hậm hực,
Làm đau lồng ngực,
Làm nhức làn da?
Buông rơi tờ báo nhìn xa,
Giận ta mà lại thương ta, ôi buồn!…
Bên lòng ba bốn tình thương:
Thương nhà, thương nước và thương đồng bào.
Thương cơ hội lỡ làm sao!
Lòng son ấp ủ biết bao nhiêu buồn!

Buồn đã lên men,
Ta điên, ta cuồng.
Ta không thể sống nhìn suông.
Đời ta tàn tạ, nước non rã rời!
Nhủ em, em hãy chịu lời,
Mẹ già con dại, anh thời cậy em.
Ra đi, anh quyết một phen.
Vẫy vùng ngang dọc, ngả nghiêng với đời…

Em đừng khóc nữa, em ơi!
Nước rồi rạng rỡ, ta rồi gặp nhau.


Những ngày tản cư, năm 1951

*

Dặn dò – Lời nhắn nhủ giữa bão giông

Bàng Bá Lân không chỉ là một nhà thơ tinh tế trong việc miêu tả quê hương và cuộc sống bình dị, mà còn là người luôn trăn trở trước thời cuộc. “Dặn dò” là một bài thơ đẫm chất bi tráng, ghi lại những mất mát, khổ đau của người dân trong thời chiến tranh, đồng thời truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về trách nhiệm, hy vọng và lòng kiên trung.

Chiến tranh – nỗi đau chồng chất

Mở đầu bài thơ, nhà thơ khắc họa bức tranh gia đình trong cảnh loạn lạc:

“Một đàn con dại,
Nửa mái lều tranh.
Mưa lùa ướt giại,
Mòn mỏi ngày xanh.”

Chỉ với vài nét chấm phá, Bàng Bá Lân đã dựng nên khung cảnh thê lương: những đứa trẻ nheo nhóc, cha mẹ già yếu không nơi nương tựa, căn nhà tranh xiêu vẹo trước mưa gió. Chiến tranh không chỉ cướp đi sự bình yên, mà còn đẩy con người vào tận cùng của khổ cực.

Không chỉ là sự tan tác của gia đình, mà cả xã hội cũng đảo điên trong cơn bão chiến tranh:

“Bao nhiêu nhà cửa
Bỗng chốc tan tành.
Bao nhiêu tiền của
Làm giàu lưu manh.”

Những kẻ cơ hội nhân chiến tranh để làm giàu, trong khi những người lương thiện thì chìm trong khốn khó. Đây không chỉ là nỗi đau của riêng tác giả mà còn là tiếng thở dài chung của cả một thế hệ.

Tình yêu thương và trách nhiệm

Bàng Bá Lân không chìm đắm vào nỗi tuyệt vọng, mà trong bi thương, ông vẫn đau đáu một tình thương bao la:

“Bên lòng ba bốn tình thương:
Thương nhà, thương nước và thương đồng bào.”

Tình yêu ấy không chỉ dành cho mái ấm nhỏ bé mà còn mở rộng ra cả quê hương, dân tộc. Giữa lúc nước mất nhà tan, người đàn ông không thể cam chịu mà phải đứng lên, phải chiến đấu.

Nhưng đi xa không chỉ là ra đi trong hăng hái, mà còn là một nỗi lòng nặng trĩu:

“Nhủ em, em hãy chịu lời,
Mẹ già con dại, anh thời cậy em.”

Lời dặn dò ấy chất chứa biết bao day dứt và tin tưởng. Người đàn ông ra đi với lý tưởng lớn lao, nhưng vẫn gửi lại nơi quê nhà một lời nhắn nhủ chân thành: hãy thay anh chăm sóc mẹ già con thơ, hãy vững lòng chờ đợi ngày đoàn viên.

Hy vọng ngày trở về

Nếu toàn bộ bài thơ là nỗi đau, thì câu kết lại mở ra một niềm hy vọng:

“Em đừng khóc nữa, em ơi!
Nước rồi rạng rỡ, ta rồi gặp nhau.”

Bàng Bá Lân không để nỗi buồn kéo dài mãi. Ông tin rằng, dù hôm nay có đắng cay đến đâu, thì ngày mai rồi sẽ sáng. Dù có đi xa, dù có chiến đấu, ông vẫn mong một ngày được trở về, được sum họp, khi nước đã hòa bình, nhà đã yên ấm.

Lời kết

“Dặn dò” không chỉ là một bài thơ tiễn biệt mà còn là tiếng lòng của biết bao người trong những năm tháng chiến tranh. Đó là tình cảm gia đình, là trách nhiệm đối với quê hương, là nỗi đau nhưng cũng là niềm hy vọng. Bàng Bá Lân đã viết nên một bức tranh chân thực, sâu sắc và đầy cảm xúc, khiến người đọc không khỏi bồi hồi khi nghĩ về những ngày tháng đầy biến động ấy.

Chiến tranh rồi sẽ qua, chỉ có tình yêu thương và lòng kiên định là còn mãi với thời gian.

*

Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt

Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.

Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…

Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *