Dặn dò
Xin hứa với tôi hôm nay
Trên đầu chúng ta có mặt trời
Và buổi trưa đứng bóng
Rằng không bao giờ em thù hận con người
Dù con người
Có đổ chụp trên đầu em
Cả ngọn núi hận thù
Tàn bạo,
Dù con người
Giết em,
Dù con người
Dẫm lên mạng sống em
Như là dẫm lên giun dế,
Dù con người móc mật moi gan em
Đầy ải em vào hang sâu tủi nhục,
Em vẫn phải nhớ lời tôi căn dặn:
Kẻ thù chúng ta không phải con người.
Xứng đáng chỉ có tình xót thương
Vì tôi xin em đừng đòi điều kiện
Bởi không bao giờ
Oán hờn lên tiếng
Đối đáp được
Sự tàn bạo con người.
Có thể ngày mai
Trước khuôn mặt bạo tàn
Một mình em đối diện.
Hãy rót cái nhìn dịu hiền
Từ đôi mắt
Hãy can đảm
Dù không ai hay biết
Và nụ cười em
Hãy để nở
Trong cô đơn
Trong đau thương thống thiết
Những người yêu em
Dù lênh đênh
Qua ngàn trùng sinh diệt
Vẫn sẽ nhìn thấy em.
Tôi sẽ đi một mình
Đầu tôi cúi xuống
Tình yêu thương
Bỗng trở nên bất diệt
Đường xa
Và gập ghềnh muôn dặm
Nhưng hai vầng nhật nguyệt
Sẽ vẫn còn
Để soi bước cho tôi.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Dặn dò” – Lời di huấn từ nơi tận cùng yêu thương
Có những bài thơ không chỉ là thơ, mà là di ngôn từ trái tim nở rộ trong tro tàn lịch sử, là ngọn lửa âm thầm cháy trong đêm sâu của nhân loại. Bài thơ “Dặn dò” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – không phải để ru ngủ, cũng không để kích động, mà để đánh thức, để gìn giữ một mầm nhân tính trong những hoàn cảnh tưởng như không còn gì để giữ lại.
Ngài mở lời không bằng triết lý cao siêu, mà bằng một câu nói gần gũi như thể giữa những người thân trong một buổi chia tay cuối cùng:
Xin hứa với tôi hôm nay
Trên đầu chúng ta có mặt trời
Và buổi trưa đứng bóng
Giữa ánh sáng chói lọi – tượng trưng cho sự sáng rõ, minh bạch của chánh niệm – lời căn dặn được đưa ra, không phải cho một người, mà cho tất cả những ai còn giữ được sự trong trẻo trong tâm hồn giữa khói lửa trần gian.
Rằng không bao giờ em thù hận con người
Dù con người
Có đổ chụp trên đầu em
Cả ngọn núi hận thù
Đây là tâm điểm của bài thơ – và cũng là tâm điểm của cả con đường Bụt dạy: không lấy hận thù đáp hận thù, chỉ có tình thương mới hóa giải được hận thù. Trong từng dòng thơ, Thích Nhất Hạnh không né tránh thực tại – ngược lại, Ngài chạm thẳng vào bóng tối, vạch rõ mọi hình thức của bạo lực: bị giết, bị tra tấn, bị sỉ nhục, bị vùi dập như giun dế. Nhưng ngay cả khi bị đẩy đến tận cùng của cái ác, Ngài vẫn nhấn mạnh:
Em vẫn phải nhớ lời tôi căn dặn:
Kẻ thù chúng ta không phải con người.
Đây không phải một lời nói dễ thốt ra giữa chiến tranh. Đây là lời dặn từ người đã nếm trải mọi bi kịch của một dân tộc bị chia cắt, một người chứng kiến tận mắt bom rơi, lửa cháy, máu loang – nhưng vẫn không buông bỏ niềm tin vào bản chất sáng trong của con người.
Xứng đáng chỉ có tình xót thương
Vì tôi xin em đừng đòi điều kiện
Tình thương không cần điều kiện, cũng không cần ai nhìn thấy, ca ngợi hay tán thưởng. Ngài trao gửi một sức mạnh rất đặc biệt cho những ai còn ở lại, những người có thể phải đối mặt với cái ác một mình, trong im lặng:
Hãy rót cái nhìn dịu hiền
Từ đôi mắt
Hãy can đảm
Dù không ai hay biết
Chỉ một câu “dù không ai hay biết” cũng đủ lay động cả một trái tim cô độc. Bởi trong thời loạn, sự tử tế thường bị lãng quên, bị coi là ngây ngô, và người giữ được lòng từ bi nhiều khi phải sống trong thầm lặng như kẻ lạc loài. Nhưng chính lúc ấy, nụ cười trong đau thương, đôi mắt dịu hiền trong bạo tàn – lại là ngọn đèn cứu độ thế gian.
Tôi sẽ đi một mình
Đầu tôi cúi xuống
Tình yêu thương
Bỗng trở nên bất diệt
Có lẽ đây là lời chia tay sâu sắc nhất, lặng lẽ nhất, nhưng cũng mạnh mẽ nhất mà một người có thể gửi lại cho người khác: tình yêu thương, khi được giữ gìn qua tận cùng khổ đau, sẽ không bao giờ chết. Nó vượt khỏi thời gian và sinh diệt.
Ngài sẽ đi một mình – như tất cả những bậc giác ngộ đều đi một mình qua đêm dài vô minh. Nhưng Ngài không để lại tuyệt vọng. Bởi:
Hai vầng nhật nguyệt
Sẽ vẫn còn
Để soi bước cho tôi.
Mặt trời – mặt trăng – ánh sáng – và cả lời dặn của Ngài, sẽ vẫn ở lại, tiếp tục soi đường cho những người còn giữ được trái tim.
“Dặn dò” không chỉ là một lời dặn, mà là một lời thề. Không phải thề để thắng, mà để không đánh mất mình.
Khi con người đạp lên nhau để sống sót, khi thù hận trở thành lý do tồn tại, thì giữ được lòng nhân chính là hành động can đảm nhất.
Và giữa thời đại nhiễu nhương hôm nay, đọc lại bài thơ ấy, ta thấy lời dặn năm xưa vẫn còn nguyên vẹn:
Kẻ thù chúng ta không phải con người.
Không phải con người, mà là vô minh, hận thù, sợ hãi, dục vọng, chia rẽ – những thứ ấy mới là kẻ thù.
Và chỉ khi ta dám yêu mà không đòi điều kiện, dám tin mà không cần bằng chứng, dám cười dù giữa đêm tối, thì tình yêu thương mới thật sự trở nên bất diệt.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý