Đây bản đàn thơ
Đây bản đàn thơ rất xốn xang
Là đôi mắt biếc của mơ màng
Màu thu lướt mướt trong làn sóng
Run rẩy căm hờn nức nở than
Thơ tôi lưu luyến giữa dòng châu
Trễ nải cho nên ứ mộng sầu
Châu vỡ thiên tài lai láng cả
Chết rồi, khí phách của tôi đâu?
Tôi đã hôn lên đôi mắt thơ
Rồi mang đôi mắt ở trong mơ
Giờ đôi mắt hiện xanh như ngọc
Ám ảnh hồn tôi đến ngất ngư.
Tôi chết ngay đây, chẳng nói rằng
Cả mình lạnh khớp đến hàm răng
Thần gì đã xuất ra đôi mắt
Vội đẩy hồn tôi tới bóng giăng.
Một bóng giăng rồi một bóng giăng
Hồn vẫn phiêu lưu rất nhẹ nhàng
Đến mút không gian là bát ngát
Một trời thơ mộng đẹp mê man
Châu báu cỡ chi không động đậy?
Bầu xanh dày đặc vẻ huyền mơ
Cơ hồ không khí thanh bai quá
Ý sắc thiêng liêng sáng dật dờ.
Bỗng khúc dương cầm nấc tiếng thu
Bỗng đôi mắt ngọc hiện xanh mờ…
Và châu và báu và thanh khí
Nức nở tan thành vạn giọt thơ.
*
Bản Đàn Thơ – Nốt Nhạc Của Một Linh Hồn
Nếu thơ ca là tiếng nói của tâm hồn, thì Đây bản đàn thơ của Bích Khê chính là một khúc nhạc vang lên từ những cảm xúc mãnh liệt nhất. Trong bài thơ này, Bích Khê không chỉ viết, mà còn hát lên những thanh âm réo rắt, những rung động đến tận cùng của trái tim.
Thơ – Khúc đàn ngân vang của cảm xúc
“Đây bản đàn thơ rất xốn xang
Là đôi mắt biếc của mơ màng”
Ngay từ câu mở đầu, thơ đã không còn là những con chữ vô tri mà trở thành một bản đàn, một khúc nhạc ngân vang trong tâm hồn thi nhân. Bích Khê không viết bằng mực, mà bằng những rung cảm mạnh mẽ nhất.
Và đôi mắt – đôi mắt thơ hay đôi mắt người? Đó là một hình ảnh mang đầy huyền ảo. Trong ánh nhìn ấy có màu thu lướt mướt, có run rẩy căm hờn nức nở than. Một ánh mắt có thể gói trọn cả trời thu, cả những xao động của tâm hồn, cả những giấc mộng hoang mang và cả niềm đau khôn tả.
Châu ngọc của thiên tài và nỗi niềm bi thương
“Thơ tôi lưu luyến giữa dòng châu
Trễ nải cho nên ứ mộng sầu
Châu vỡ thiên tài lai láng cả
Chết rồi, khí phách của tôi đâu?”
Thơ của Bích Khê như những viên ngọc quý, nhưng đó không phải là những viên ngọc nguyên vẹn, mà là những viên châu đã vỡ, tan tác giữa dòng cảm xúc.
Châu vỡ, thiên tài lai láng. Nhưng thiên tài ấy cũng đầy bất hạnh. Khi châu đã vỡ, khi cảm xúc đã tràn ra như cơn lũ, khi tất cả đã bung xé đến tận cùng, thì khí phách của tôi đâu?
Câu hỏi ấy đầy bi thương. Một thi nhân, khi chạm đến đỉnh cao của sáng tạo, cũng là lúc cảm thấy trống rỗng nhất. Sáng tạo như một con dao hai lưỡi – một bên là hào quang, một bên là vực thẳm.
Đôi mắt thơ – Ám ảnh và mê đắm
“Tôi đã hôn lên đôi mắt thơ
Rồi mang đôi mắt ở trong mơ
Giờ đôi mắt hiện xanh như ngọc
Ám ảnh hồn tôi đến ngất ngư.”
Hình ảnh đôi mắt tiếp tục xuất hiện, nhưng lần này không chỉ là đôi mắt thơ, mà còn là đôi mắt của một giấc mơ đầy ám ảnh. Một đôi mắt khiến thi nhân ngất ngư, khiến cả tâm hồn chìm trong mê đắm, khiến cả trái tim run rẩy vì những xúc cảm không thể gọi tên.
Hành trình của linh hồn trong cõi thơ
“Một bóng giăng rồi một bóng giăng
Hồn vẫn phiêu lưu rất nhẹ nhàng
Đến mút không gian là bát ngát
Một trời thơ mộng đẹp mê man.”
Hồn thơ không dừng lại ở trần thế. Nó tiếp tục phiêu lưu, bay bổng trong không gian vô tận, trôi lạc vào một thế giới huyền ảo, nơi chỉ có ánh trăng, thơ ca và mộng mị.
Có một cảm giác vừa dịu dàng, vừa ma mị trong những câu thơ này. Nó khiến ta liên tưởng đến một linh hồn rời khỏi thân xác, trôi dạt vào một thế giới khác, nơi thơ không còn là ngôn từ, mà trở thành những tia sáng, những giọt sương, những hạt bụi vàng lấp lánh trong cõi vô biên.
Khúc nhạc cuối – Khi thơ vỡ òa thành nước mắt
“Bỗng khúc dương cầm nấc tiếng thu
Bỗng đôi mắt ngọc hiện xanh mờ…
Và châu và báu và thanh khí
Nức nở tan thành vạn giọt thơ.”
Và rồi, tất cả vỡ òa.
Bản đàn thơ không còn là những thanh âm đơn thuần, mà là những tiếng nấc nghẹn ngào của mùa thu, của tâm hồn, của những giấc mơ dở dang. Đôi mắt ngọc lại hiện ra, không còn rực rỡ, mà xanh mờ, nhạt nhòa, xa vời như một ký ức sắp phai tàn.
Và cuối cùng, tất cả tan ra thành thơ – những giọt thơ nức nở, những giọt nước mắt của thi nhân, của một tâm hồn đã dốc cạn mình cho nghệ thuật, cho cảm xúc, cho cái đẹp.
Thông điệp: Thơ – Sự dâng hiến tận cùng của tâm hồn
Đây bản đàn thơ không chỉ là một bài thơ, mà là một bản nhạc của tâm hồn, một tiếng nấc nghẹn ngào của một thi nhân luôn khát khao dâng hiến cho cái đẹp.
Bích Khê đã sống trọn vẹn trong thơ, yêu thơ như yêu một người tình, ôm chặt thơ như ôm lấy linh hồn mình. Nhưng chính tình yêu ấy cũng đầy bi kịch, bởi càng dâng hiến, càng đắm say, con người ta lại càng cảm thấy cô đơn, trống rỗng.
Đọc bài thơ này, ta không chỉ thấy một thi nhân, mà còn thấy một linh hồn lạc lõng giữa cõi mộng mơ, một trái tim khắc khoải đi tìm cái đẹp trong thế gian vô định.
Và khi những giọt thơ rơi xuống – chính là lúc ta cảm nhận được cái giá của thi ca: Một sự dâng hiến không vụ lợi, một nỗi cô đơn đến tột cùng.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.