Đề sách “Quả dưa đỏ”
Kính tặng tác giả: Ông Đồ Nam tử Nguyễn Trọng Thuật
Mưỡu:
Cầm gươm xới đất trồng dưa,
Quản chi dãi nắng dầu mưa giữa trời.
Quốc hoa nảy nhị ra đài,
Quốc văn để lại cho ai tấm lòng.
Nói:
Văn Lang quốc quan Nam Hải lệnh,
Mai An Tiêm vua biếm đảo ngoài.
“Vật tiền thân” tin đã định cơ trời,
Chỉ kiên nghị lòng người âu sẵn có.
Mười năm lẻ tấm thân cô khổ,
Bền một lòng tiết đá gan vàng.
“Tát biển Đông” thiếp thuận cùng chàng,
Gươm một lưỡi cõi thiên hoang quyết mở.
Duyên tao ngộ bỗng đâu xui gặp gỡ,
Ả Việt Nga má đỏ răng đen.
Cõi viêm thiên có cảnh Lạc Viên,
Trời nắng bức cũng nguôi cơn nóng nực.
Sương gió điểm tươi màu tú các,
Nắng mưa dãi tỏ dạ anh hùng.
Cá thay cơm ngày tháng cũng thong dong,
Dẫu áo cói xiêm bồng càng tiện nhã.
Chốn hoang đảo bỗng thành nơi văn hoá,
Nước non nhà, sự tích cũ, chí cương cường, gương tráng sĩ để nghìn sau.
“Có tin thì lấp bể không lâu,
hông tin dẫu qua cầu chẳng trót.”
Buồi nắng hạ nhắp miếng dưa ngon ngọt,
Nhớ công ơn tài lược ai làm.
An Tiêm có chí “Đồ Nam”!
*
Quả Dưa Đỏ – Bản Hùng Ca Về Ý Chí Và Văn Hóa Dân Tộc
Giữa bao câu chuyện huyền thoại của dân tộc, Mai An Tiêm là một biểu tượng bất diệt của ý chí kiên cường, tinh thần tự lập và niềm tin vững chãi vào chính mình. Đông Hồ, với những vần thơ tài hoa trong bài hát nói “Đề sách Quả dưa đỏ”, không chỉ ca ngợi nhân vật lịch sử mà còn tôn vinh một tác phẩm văn chương xuất sắc – tiểu thuyết Quả dưa đỏ của Nguyễn Trọng Thuật, một nhà nho yêu nước với hoài bão lớn lao về nền văn hóa quốc gia.
Dưa đỏ nảy mầm từ gian khó
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh Mai An Tiêm, người anh hùng bị vua biếm ra hoang đảo, nhưng không khuất phục trước nghịch cảnh:
Cầm gươm xới đất trồng dưa,
Quản chi dãi nắng dầu mưa giữa trời.
Không phải ai cũng có thể đứng giữa trời hoang đảo, trước biển mênh mông, mà vững lòng như An Tiêm. Ông không oán trời, trách người, mà chọn cách lao động, dựa vào đôi tay và trí óc của mình để biến hoang sơ thành màu xanh sự sống. Hạt giống dưa đỏ ấy không chỉ đơn thuần là một loại trái cây – nó là biểu tượng của niềm tin, của sự vươn lên, của trí tuệ biết thích nghi với thiên nhiên và hoàn cảnh.
Chí khí bền gan – Tâm hồn sáng trong
Trên nền tích cũ, Đông Hồ đã lồng ghép tư tưởng lớn của thời đại – tinh thần tự cường, tự chủ của dân tộc Việt Nam.
Mười năm lẻ tấm thân cô khổ,
Bền một lòng tiết đá gan vàng.
Mai An Tiêm không khuất phục số phận. Ở nơi tưởng như tận cùng của tuyệt vọng, ông đã dựng lên một thế giới mới, nơi mà con người làm chủ thiên nhiên, nơi văn hóa được gieo mầm từ chính gian khó.
Chính tinh thần ấy cũng phản ánh rõ chí khí của các bậc sĩ phu yêu nước đầu thế kỷ XX, những người khao khát phục hưng nền văn hóa nước nhà. Họ không chờ đợi vận may, không trông cậy vào ai khác, mà tự mình dựng xây, tự mình tìm đường giữa những hoang tàn.
Quả dưa và giấc mơ văn hóa
Hạt giống mà Mai An Tiêm gieo trên đảo hoang, không chỉ nảy mầm thành trái dưa đỏ, mà còn lan xa, trở thành thông điệp của lòng tin và sự lan tỏa văn hóa.
Nắng mưa dãi tỏ dạ anh hùng.
Cá thay cơm ngày tháng cũng thong dong,
Dẫu áo cói xiêm bồng càng tiện nhã.
Bị bỏ rơi nơi đất lạ, nhưng ông vẫn thanh thản sống, vẫn giữ lòng thanh cao, vẫn mang trong mình cái chất mộc mạc của bậc hiền nhân. Hình ảnh đó chính là biểu tượng của một nền văn hóa Việt Nam bền bỉ, dù trong nghịch cảnh vẫn luôn gìn giữ phẩm giá, luôn biết cách tự khẳng định mình.
Và rồi, điều gì đến cũng phải đến. Hạt giống từ tâm hồn cao đẹp ấy lan xa, và người đời sau đã phải thừa nhận rằng ý chí con người có thể cải biến số phận.
Tinh thần Mai An Tiêm và “Đồ Nam”
Cuối bài thơ, Đông Hồ liên hệ trực tiếp Mai An Tiêm với Nguyễn Trọng Thuật, tác giả cuốn Quả dưa đỏ, một người cũng ôm trong mình chí lớn như bậc tráng sĩ xưa.
An Tiêm có chí “Đồ Nam”!
Nguyễn Trọng Thuật – một nho sĩ yêu nước, đã dùng văn chương để gieo hạt giống tinh thần dân tộc, để khơi gợi lòng tự hào và khí phách của người Việt. Tựa như Mai An Tiêm gửi hạt giống vào đại dương, ông gửi tư tưởng vào trang sách, để mai này, thế hệ sau còn được chiêm nghiệm và tiếp nối.
Lời kết
Bài thơ không chỉ là lời tán dương một cuốn sách hay, mà còn là bản hùng ca về tinh thần dân tộc, về ý chí tự cường và niềm tin bất diệt vào văn hóa nước nhà. Từ một câu chuyện cổ tích, Đông Hồ đã vẽ nên một bức tranh lớn hơn về vận mệnh dân tộc, về những con người dám đứng lên trong nghịch cảnh để làm nên những điều vĩ đại.
Hôm nay, khi nhìn lại câu chuyện Mai An Tiêm, nhìn lại những vần thơ của Đông Hồ, ta không khỏi tự hỏi: Giữa cuộc sống hiện đại, ta có còn giữ được tinh thần ấy không? Ta có đủ can đảm như Mai An Tiêm, như Nguyễn Trọng Thuật, như Đông Hồ – những người dám gieo hạt giống vào tương lai, dám tin vào chính mình và văn hóa dân tộc?
Và nếu có ai đó còn băn khoăn về con đường phía trước, thì hãy nhớ:
“Có tin thì lấp bể không lâu,
Không tin dẫu qua cầu chẳng trót.”
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý