Cảm nhận bài thơ: Đề Thiền Duyệt Thất – Thiền sư Nhất Hạnh

Đề Thiền Duyệt Thất

 

Gối nhẹ mây đầu núi
Nghe gió thoảng hương trà
Thiền Duyệt tâm bất động
Rừng cây dâng hương hoa

Một sáng ta thức dậy
Sương lam phủ mái nhà
Hồn nhiên cười tiễn biệt
Chim chóc vang lời ca

Đời đi về muôn lối
Quan san mộng hải hà
Chút lửa hồng bếp cũ
Ấm áp bóng chiều sa

Đời vô thường vô ngã
Người khẩu Phật tâm xà
Niềm tin còn gửi gắm
Ta vui lòng đi xa

Thế sự như đại mộng
Quên tuế nguyệt ta đà
Tan biến giòng sinh tử:
Duy còn Ngươi với Ta.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Chút lửa hồng bếp cũ” – An nhiên giữa cõi vô thường

Bài thơ “Đề Thiền Duyệt Thất” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một khúc thiền ca khẽ ngân lên giữa sương mai, gió núi, và mây trời. Một thi phẩm giản dị mà thấm đẫm tinh thần buông xả – từ bi – và giác ngộ, soi sáng bước chân con người đi qua cõi vô thường bằng sự tỉnh thức và lòng an nhiên. Đó không chỉ là một bài thơ thiền, mà còn là một lời từ biệt nhẹ nhàng, một cách sống, và một triết lý sâu xa về sự hiện hữu giữa thế giới dâu bể.

Gối nhẹ mây đầu núi
Nghe gió thoảng hương trà

Bài thơ mở ra bằng một hình ảnh thiền vị: gối đầu lên mây, nghe gió mang theo hương trà. Đó là trạng thái hòa nhập với thiên nhiên, tan biến ngã chấp, thân tâm như một dòng suối lặng. Trong không gian tĩnh tại của Thiền Duyệt Thất, cái gốc của hạnh phúc không đến từ sở hữu, mà từ cảm nhận sâu lắng và chân thật của giây phút hiện tại:

Thiền Duyệt tâm bất động
Rừng cây dâng hương hoa

Tâm bất động là tâm không bị vọng tưởng chi phối. Trong sự an trú ấy, cả vũ trụ cũng như trở nên linh thiêng: rừng cây cũng biết dâng hương hoa, không cần lễ vật, không cần chuông mõ chỉ cần tĩnh lặng và tình thương hiện hữu.

Một sáng ta thức dậy
Sương lam phủ mái nhà
Hồn nhiên cười tiễn biệt
Chim chóc vang lời ca

Có một cuộc từ biệt nào mà không đau lòng? Nhưng với Thiền sư, sự chia tay cũng là một phần của dòng sống, và nếu đã nhìn đời bằng con mắt thiền quán, thì chia ly cũng mang vẻ đẹp thanh thoát. Cái “hồn nhiên cười tiễn biệt” không phải là dửng dưng, mà là sự hiểu sâu về vô thường – hiểu rằng cái gì có sinh thì có diệt, và vì thế ta không níu giữ, không oán thán. Những cánh chim ca hát cũng như chung vui với sự ra đi ấy – ra đi nhưng không là mất, mà là một sự chuyển hóa.

Đời đi về muôn lối
Quan san mộng hải hà
Chút lửa hồng bếp cũ
Ấm áp bóng chiều sa

Đời là những con đường chằng chịt, là muôn trùng quan san, là biển mộng không cùng. Nhưng giữa dòng đời ấy, có một điều nhỏ nhoi mà lại thắp sáng mọi điều: chút lửa hồng nơi bếp cũ. Đó là hình ảnh của tình thương, của gắn bó, của ấm áp gia đình, thiền môn, của những điều giản dị mà sâu xa – nơi lưu giữ hơi ấm con người, nơi mỗi bước đi xa vẫn luôn ngoái nhìn lại. Dù thế gian có cuồn cuộn trôi đi, ánh lửa từ quá khứ nhân hậu vẫn không tắt.

Đời vô thường vô ngã
Người khẩu Phật tâm xà
Niềm tin còn gửi gắm
Ta vui lòng đi xa

Câu thơ chạm thẳng vào sự thật: đời là vô thường và vô ngã, là trống rỗng nếu bám chấp, là khổ đau nếu vọng cầu. Lời trách “người khẩu Phật tâm xà” không phải để phán xét, mà là lời nhắc nhẹ – rằng ngôn từ không đủ, chỉ có chánh niệm và lòng chân thật mới dẫn ta thoát khỏi đau khổ. Và dù có bao điều chưa trọn, niềm tin vẫn còn được gửi gắm – đó là niềm tin vào Phật pháp, vào con đường tỉnh thức, vào tình thương con người. Vì thế, người ra đi ra đi trong an vui, không vướng mắc.

Thế sự như đại mộng
Quên tuế nguyệt ta đà
Tan biến giòng sinh tử:
Duy còn Ngươi với Ta.

Bài thơ kết thúc bằng một cái nhìn rốt ráo: thế sự như một giấc mộng lớn, tuế nguyệt chỉ là những ảo ảnh. Khi đã vượt lên trên sinh tử, khi ngã chấp tan rã, thì không còn cái “ta” riêng biệt, mà chỉ còn lại “Ngươi với Ta” – không phải hai, không phải một, mà là một sự đồng nhất vượt khỏi danh tướng. Đây là sự hội ngộ giữa người và Pháp, giữa người với Tâm, giữa bản thể và hiện hữu – một trạng thái giải thoát tuyệt vời không còn sinh, không còn diệt.

Bài thơ “Đề Thiền Duyệt Thất” không chỉ là một bài thơ thiền mà còn là một bản tuyên ngôn nhẹ nhàng và đầy từ bi của một bậc chân tu trước giờ chia tay. Nó dạy ta cách sống giữa cõi đời vô thường mà không đánh mất niềm tin, dạy ta đi qua sinh tử mà vẫn giữ chút lửa ấm từ bếp cũ, và dạy ta biết buông, biết thương, biết trở về với chính mình.

Giữa cuộc đời biến động, bài thơ ấy như một ngọn đèn nhỏ treo nơi cửa sổ tâm linh, nhắc ta dù đi đâu, dù về đâu, cũng hãy giữ lòng an nhiên và trái tim tỉnh thức.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *