Đêm đông nhớ bạn
Trận gió thê lương thổi lọt song,
Phòng văn hơi giá lạnh như đồng.
Phương trời ai đó, người tri kỷ,
Chăn chiếu đêm nay có lạnh lùng?
*
Nỗi Niềm Trong Đêm Đông
Gió đêm thổi qua khe cửa, mang theo hơi lạnh thấm vào từng ngóc ngách căn phòng nhỏ. Cái lạnh của thiên nhiên chẳng khác nào nỗi cô đơn đang tràn ngập trong lòng thi nhân. Đông Hồ, với những vần thơ giản dị mà da diết, đã khắc họa một tâm trạng vừa u hoài vừa thắm thiết trong bài Đêm đông nhớ bạn.
Bốn câu thơ ngắn gọn nhưng chất chứa bao nhiêu tình cảm. Cơn gió thê lương len lỏi vào song cửa, biến không gian phòng văn thành một cõi lạnh lẽo như đồng hoang. Nhưng cái lạnh ấy không chỉ là cái lạnh của mùa đông mà còn là cái lạnh của lòng người khi vắng đi tri kỷ. Câu thơ mở đầu gợi lên một cảnh sắc tĩnh mịch, hiu quạnh, nơi con người thu mình trong sự đơn độc, lắng nghe tiếng gió thổi như lời thì thầm của quá khứ, của những hoài niệm xa xôi.
Nỗi nhớ thương ấy càng trở nên sâu sắc khi tác giả hướng lòng mình về phương trời xa, nơi có người bạn tri âm, tri kỷ. Ở chốn ấy, liệu người có đang cô đơn như thi nhân? Có đang chạnh lòng trước đêm đông lạnh lẽo? Câu hỏi cuối cùng ngân lên như một nỗi niềm day dứt, một tấm lòng thắm thiết muốn san sẻ hơi ấm dù khoảng cách có xa xôi đến đâu.
Đông Hồ không chỉ nói về sự nhớ mong một người bạn, mà còn gửi gắm trong đó một triết lý nhân sinh sâu sắc: trong cuộc đời, không phải ai cũng may mắn có được một người tri kỷ để đồng cảm, sẻ chia. Và khi đã tìm được, thì dù xa cách, dù thời gian có phủ lên bao lớp bụi mờ, tình cảm ấy vẫn không hề phai nhạt. Chính sự thấu hiểu và đồng điệu về tâm hồn mới là thứ sưởi ấm con người trong những ngày giá rét của cuộc đời.
Bài thơ ngắn nhưng đủ để làm lòng ta rung động, đủ để ta nhận ra rằng: giữa cuộc đời rộng lớn này, có một người để nhớ thương, có một người để đồng cảm, chính là một điều quý giá không gì sánh được.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý