Đêm hội trăng rằm
Cái gì sẽ xẩy ra khi Sắc chạm phải Không
Và cái gì sẽ xẩy ra khi Tưởng đi vào Phi Tưởng?
Kẻ trượng phu ơi hãy lại cùng tôi quan sát”
Hai tên hề Sinh Tử đang cùng nhau bày trò
ảo thuật trên sân khấu thế gian
Mùa thu lá chín, lá bay
Vàng đỏ diễn phô, đầy trời ngoạn mục
Đã từ bao lâu cành nâng niu nắm giữ
Sáng hôm nay cành buông : lá hồng theo gió bay đi
Đèn đã treo cờ đã giăng
Đêm hội trăng rằm đủ mặt
Bậc trượng phu ơi còn đợi gì ? vầng sáng trên cao chưa tắt
Đêm nay trời không một gợn mây
Đèn lửa hỏi thêm phiền
Lo chi chuyện cơm nước
Ai tìm, mà ai được?
Cùng trăng vui suốt đêm.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Đêm hội trăng rằm – Khi sắc không giao thoa trong ánh trăng giác ngộ
Đêm hội trăng rằm của thiền sư Thích Nhất Hạnh không giống bất kỳ đêm trăng nào từng được miêu tả trong văn học. Đó không chỉ là một đêm sáng trong với đèn hoa và hội tụ, mà là một đêm rất thiền, nơi ánh trăng trở thành biểu tượng của trí tuệ tỉnh thức, nơi từng chiếc lá rơi, từng ngọn đèn cháy lên đều mang trong mình một thiền thoại.
Mở đầu bài thơ, Thiền sư đặt ra hai câu hỏi như hai ngọn gió lay động cánh cửa tri kiến: “Cái gì sẽ xảy ra khi Sắc chạm phải Không, và cái gì sẽ xảy ra khi Tưởng đi vào Phi Tưởng?” Đó không phải là câu hỏi triết học khô cứng, mà là lời mời gọi bước vào không gian thấu suốt của tỉnh thức. Khi sắc và không chạm nhau, khi mọi hình tướng tan đi để lộ bản chất rỗng rang, con người không còn thấy sự chia lìa nữa, mà bắt đầu thấy sự sống như một dòng chảy nối liền, nơi không có sinh cũng chẳng có tử.
Trên sân khấu thế gian, hai tên hề Sinh Tử vẫn diễn trò. Mùa thu vẫn đến, lá vẫn rụng, cảnh vật vẫn xoay vần như một vở kịch muôn đời không kết thúc. Nhưng cái nhìn của người tu là cái nhìn vượt ra khỏi lớp hóa trang. Lá rơi không còn là mất mát, mà là sự buông xả. Cành đã từng nâng niu chiếc lá, nhưng đến đúng thời khắc, cành biết rằng việc giữ lại chỉ là một sự cưỡng cầu. Thế là cành buông. Lá bay đi, trong thanh thản, trong tự do. Buông bỏ không phải là rơi vào trống rỗng, mà là trở về đúng lẽ của tự nhiên.
Trong khung cảnh đó, đêm hội trăng rằm diễn ra. Không phải là đêm hội của đông vui ngoài phố, mà là đêm hội nội tâm. Ánh trăng cao rọi vào tâm thức người tỉnh, không có một gợn mây che khuất. Đèn đuốc, cờ xí, những điều mang tính lễ nghi hay hình thức đều trở thành thứ “hỏi thêm phiền”. Điều kỳ diệu nhất là có mặt trọn vẹn với trăng, với đêm, với chính mình. Và Thiền sư khẽ nhắc: “Lo chi chuyện cơm nước, ai tìm mà ai được?” Cuộc kiếm tìm rốt ráo không còn là nắm bắt bên ngoài, mà là quay về trong tĩnh lặng, để nhận ra mình đã luôn có mặt giữa ánh trăng.
Thông điệp của bài thơ như tiếng chuông ngân vang từ một chánh điện không vách tường: hãy dừng lại và nhìn sâu. Hãy thấy trò ảo thuật của vô thường, và đừng bị lừa bởi những lớp áo sinh tử. Hãy cùng trăng mà vui, cùng sự lặng yên mà sống. Bởi đêm rằm ấy, khi tâm không còn tìm kiếm, khi không còn ranh giới giữa kẻ đi và người đến, giữa cái được và cái mất, thì hội lớn mới thật sự bắt đầu. Và vầng trăng trong sáng kia – chính là tự tính, là bầu trời trong của mỗi chúng ta.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý