Đêm mưa ở trạm bơm
Mưa táp hiên ngoài ran nứa lá
Bờ sau ao muống nước đang duềnh
Mắt người đăm đắm ngồi cơi lửa
Mái bếp nhoà mưa đẫm khói xanh
Cá rô rạch ngược chân bờ cõi
Sân đặc bèo hoa sóng tận thềm
Ngoài kia sông Cái đang dồn lũ
Thấp thỏm bờ đê trống ngũ liên
Ai hay vào vụ mưa nhiều bấy
Mây cứ cồn lên nước trắng trời
Thắt ruột lo đồng thoi thóp lúa
Nát lòng coi ruộng dập dềnh khoai
Đêm giữa trạm bơm đèn nhấp nhoá
Bữa ăn vuốt mặt nước xuôi cằm
Đã nghe máy nổ sôi như thác
Mồi thuốc say lừ bạn ghé thăm…
*
Đêm Mưa Ở Trạm Bơm – Chuyện Của Những Người Canh Dòng Nước
Khi cơn mưa trút xuống từ bầu trời xám xịt, khi dòng sông cuộn mình dâng cao trong bóng tối, có những con người lặng lẽ thức giữa đêm, canh chừng từng tấc nước để giữ cho mùa màng, cho đất đai và những ngôi làng bình yên. “Đêm mưa ở trạm bơm” của Tô Hà không chỉ là bức tranh về một đêm mưa dữ dội, mà còn là câu chuyện về nỗi lo toan, sự vất vả của những con người thầm lặng, gắn bó với đất đai, với dòng nước quê hương.
Đêm mưa và những âm thanh của thiên nhiên
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Tô Hà đã dựng lên một khung cảnh đêm mưa chân thực và sống động:
“Mưa táp hiên ngoài ran nứa lá
Bờ sau ao muống nước đang duềnh”
Những hạt mưa táp mạnh vào mái hiên, vào những tàu lá nứa mỏng manh, tạo nên âm thanh xào xạc, dồn dập. Mưa không chỉ đổ xuống từ trời mà còn khiến nước ao muống dềnh lên, lan tràn khắp bờ bãi. Không gian trong bài thơ không tĩnh lặng mà ngược lại, tràn đầy sự chuyển động của nước, của mưa, của gió.
Thế nhưng, giữa khung cảnh ấy, con người hiện lên với dáng vẻ trầm tư:
“Mắt người đăm đắm ngồi cơi lửa
Mái bếp nhoà mưa đẫm khói xanh”
Một hình ảnh thật đẹp và ấm áp giữa màn mưa lạnh lẽo: con người ngồi bên bếp lửa, ánh mắt đăm chiêu. Có lẽ đó là người nông dân, người thợ máy ở trạm bơm, hay bất cứ ai đang canh cánh trong lòng nỗi lo về mùa màng, về con nước dâng cao. Mưa không chỉ làm ướt mái bếp, mà còn làm mờ cả những suy tư sâu lắng trong đôi mắt người đang nhìn vào đốm lửa nhỏ bé giữa đêm.
Dòng nước dâng và những nỗi lo toan
Không chỉ có mưa, có gió, mà đêm mưa ấy còn mang theo những chuyển động mạnh mẽ của sông nước:
“Cá rô rạch ngược chân bờ cõi
Sân đặc bèo hoa sóng tận thềm
Ngoài kia sông Cái đang dồn lũ
Thấp thỏm bờ đê trống ngũ liên”
Dòng nước xiết cuốn theo cá rô, đẩy bèo dạt kín sân, xô sóng vỗ tận thềm nhà. Tất cả đều báo hiệu một cơn lũ đang đến. Con nước của sông Cái không chỉ là dòng chảy tự nhiên, mà còn mang theo nỗi bất an, thấp thỏm trong lòng người dân. Một khi nước dâng quá cao, những bờ đê mong manh có thể bị phá vỡ bất cứ lúc nào.
Chính vì thế, những người dân quê đâu thể ngủ yên:
“Ai hay vào vụ mưa nhiều bấy
Mây cứ cồn lên nước trắng trời
Thắt ruột lo đồng thoi thóp lúa
Nát lòng coi ruộng dập dềnh khoai”
Càng vào vụ mùa, mưa lại càng dày đặc, những cánh đồng mênh mông bỗng trở thành biển nước. Hạt lúa, luống khoai – vốn là công sức của bao ngày gieo trồng – giờ chỉ còn mong manh trôi nổi giữa dòng nước dập dềnh. Một cơn mưa không chỉ là chuyện của trời đất, mà còn là câu chuyện của cơm áo, của nỗi lo miếng ăn của những người dân lao động.
Những con người lặng thầm giữa đêm mưa
Trong khung cảnh ấy, giữa cơn mưa, giữa dòng nước xiết, hình ảnh con người lại càng trở nên kiên cường hơn bao giờ hết:
“Đêm giữa trạm bơm đèn nhấp nhoá
Bữa ăn vuốt mặt nước xuôi cằm
Đã nghe máy nổ sôi như thác
Mồi thuốc say lừ bạn ghé thăm…”
Trạm bơm – nơi những con người làm việc không quản ngày đêm, nơi ánh đèn le lói trong mưa, nơi những bữa cơm vội vã được ăn trong lúc tay còn ướt sũng nước. Ở đó, có tiếng máy nổ ầm ầm, có khói thuốc lặng lẽ giữa màn đêm.
Giữa thiên nhiên dữ dội, giữa bao lo toan, con người vẫn bền bỉ, vẫn gắn bó với đất đai, với nước. Họ không gục ngã trước mưa giông, mà vẫn đứng đó, vận hành trạm bơm, giữ cho dòng nước không phá hủy mùa màng, không cuốn trôi những gì đã vun đắp.
Thông điệp của bài thơ – sự kiên cường của con người trước thiên nhiên
“Đêm mưa ở trạm bơm” không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ về con người. Trong thiên nhiên đầy biến động, con người không bị khuất phục, không đầu hàng. Họ vẫn âm thầm làm việc, vẫn lo lắng nhưng không bỏ cuộc, vẫn lặng lẽ giữ gìn từng bờ đê, từng cánh đồng, từng con nước.
Bài thơ mang một thông điệp sâu sắc: Thiên nhiên có thể dữ dội, nhưng con người vẫn sẽ kiên cường trước mọi thử thách. Những người lao động bình dị ấy – dù là người canh đê, người vận hành trạm bơm hay người nông dân – họ chính là những người giữ cho đất nước này đứng vững trước những cơn bão của tự nhiên.
Và trong từng ánh đèn nhấp nhóa, trong từng cử chỉ âm thầm giữa đêm mưa, ta thấy được một tình yêu lớn lao dành cho quê hương, cho đất đai, cho những giá trị mà bao thế hệ đã cùng nhau vun đắp.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.