Cảm nhận bài thơ: Điệu hát lẳng lơ – Lưu Trọng Lư

Điệu hát lẳng lơ

 

Lắng nghe tiếng hát chị đò đưa,
Trong ánh trăng vời vợi…
Tiếng hát lẳng lơ đưa,
Làm xao động những làn da mát rợi.
Tiếng hát lẳng lơ
Một đoàn gái tơ
Nằm mơ trên bờ cỏ nõn.

Một đoàn nai tung tăng đùa giỡn
Theo điệu hát giòn
ở cạnh sườn non…

Ai nghe tiếng hát chị đò đưa
Mà không cảm thương người quả phụ
Nằm ấp bóng trăng thưa
Luồn qua song cửa sổ!

*

Điệu Hát Lẳng Lơ – Khúc Trầm Của Kiếp Người

Tiếng hát đò đưa, một âm thanh mơ hồ mà ám ảnh, đã đi vào thơ ca Việt Nam như một biểu tượng của những thân phận lênh đênh. Lưu Trọng Lư, với hồn thơ lãng mạn và nhạy cảm, đã đưa điệu hát ấy vào bài thơ Điệu Hát Lẳng Lơ, để rồi từ đó, ông khắc họa nên một bức tranh đầy những xúc cảm đối lập – vừa say mê, rạo rực, vừa buồn bã, thương cảm đến xót xa.

Tiếng hát lẳng lơ – khơi dậy những rung động bản năng

“Lắng nghe tiếng hát chị đò đưa,
Trong ánh trăng vời vợi…
Tiếng hát lẳng lơ đưa,
Làm xao động những làn da mát rợi.”

Tiếng hát của chị đò đưa vang lên trong không gian mênh mang ánh trăng. Trăng sáng, trăng xa, trăng vời vợi, như chính cuộc đời của người phụ nữ cất lên lời ca. Và tiếng hát ấy, dù mang vẻ lẳng lơ, nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ đến những xúc cảm sâu kín của con người.

Không chỉ là âm thanh, đó là một làn sóng cảm xúc, lan tỏa và khuấy động, khiến cả thiên nhiên và con người rơi vào trạng thái mơ màng, mộng mị:

“Tiếng hát lẳng lơ
Một đoàn gái tơ
Nằm mơ trên bờ cỏ nõn.”

Đám gái tơ – hình ảnh của tuổi trẻ, của những trái tim non dại chưa vướng bụi trần – cũng bị cuốn theo điệu hát mà chìm vào giấc mơ. Đó là những giấc mơ của khát khao, của rung động đầu đời, của những ảo vọng về một tình yêu đẹp đẽ nhưng cũng đầy mê hoặc.

Điệu hát hòa vào thiên nhiên – cuộc vui của những kẻ vô tư

“Một đoàn nai tung tăng đùa giỡn
Theo điệu hát giòn
Ở cạnh sườn non…”

Những con nai, biểu tượng của sự ngây thơ và hoang dã, cũng bị cuốn vào nhịp điệu của tiếng hát. Chúng chạy nhảy, đùa giỡn, như những sinh linh vô tư không vướng bận. Có lẽ, trong khoảnh khắc đó, vạn vật đều bị cuốn theo sức hấp dẫn của lời ca, của sự lẳng lơ đầy mê hoặc.

Nhưng phải chăng, đó chỉ là bề nổi của cảm xúc?

Nỗi đau ẩn giấu sau điệu hát

“Ai nghe tiếng hát chị đò đưa
Mà không cảm thương người quả phụ
Nằm ấp bóng trăng thưa
Luồn qua song cửa sổ!”

Khổ thơ cuối cùng như một nhát cắt sắc lẹm vào không gian ngập tràn những rạo rực. Điệu hát tưởng như đầy mê hoặc ấy, hóa ra lại là tiếng lòng của một người phụ nữ cô đơn – một người quả phụ.

Bóng trăng thưa thớt, chênh vênh hắt qua song cửa sổ, cũng như chính cuộc đời của người phụ nữ ấy: trống trải, đơn độc. Tiếng hát vang lên không chỉ để mời gọi, để làm say mê, mà còn để vơi đi nỗi cô quạnh, để khỏa lấp những tháng ngày lạnh lẽo.

Lời kết – Lẳng lơ hay là nỗi buồn của kiếp người?

Bài thơ Điệu Hát Lẳng Lơ của Lưu Trọng Lư không chỉ đơn thuần là một khúc ca gợi cảm giác say mê, mà còn là tiếng lòng xót xa của những con người mang trong mình nỗi cô đơn sâu thẳm.

Cái “lẳng lơ” ở đây không đơn thuần là sự ve vuốt hay cám dỗ, mà là một nỗi buồn hóa thành tiếng hát. Đằng sau sự mời gọi của lời ca là một nỗi niềm cô quạnh; đằng sau ánh trăng vời vợi là bóng dáng của một người đàn bà lẻ loi, chờ đợi điều gì đó đã mãi mãi không còn.

Tiếng hát đò đưa – có thể làm xao động những trái tim trẻ tuổi, có thể làm náo nức cả thiên nhiên, nhưng cuối cùng, nó vẫn chỉ là một khúc trầm của kiếp người.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *