Đôi hoa gạo
Tháng hai, hoa đất nước
Mở cánh ngập đồi xa,
Máu đào tung toé vỡ,
Chân mây thở sáng loà.
Mắt tôi thành biển đỏ,
Chân đến hồng ngân nga.
Cây mạnh đứng giang tay
Hút dạt dào sức đất.
Máu sông núi lên hoà
Rượu mặt trời mới cất.
Giữa đời xuân mới tới,
Hội đỏ cũng vừa lên.
Đỏ như môi, như má,
Đỏ như suối, như men,
Như ngực dâng triều ứ,
Như tình vừa nắng nhen.
Một khoảng thắm đưa tin
Hằng hà sa số đỏ
Khắp cả một đồng bằng
Soi sáng bằng hoa đỏ.
Tôi say hay hoa say?
Nắm tay của nắm tay
Rủ hết loài người nhảy
Dưới triều hoa gạo đây
Vô vàn lòng trải lục
Tuôn ra một thác ngày.
Vui vui những cành tơ
Để búp hồng mở, mở.
Gió chim ngoài chân trời
Cũng về chen hội đỏ.
Châu Tự Do
2 – 1948
*
Đôi Hoa Gạo – Ngọn Lửa Đỏ Giữa Trời Xuân
Mùa xuân về, hoa gạo nở đỏ rực trên khắp nẻo đường, như một ngọn lửa cháy sáng giữa trời, như một linh hồn bừng thức sau giấc ngủ đông dài. Trong Đôi hoa gạo, Xuân Diệu đã để lòng mình hòa vào sắc đỏ ấy, để ca ngợi một mùa xuân tràn đầy sức sống, một mùa xuân của đất nước, của con người, và của khát vọng vươn lên mạnh mẽ.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, sắc đỏ của hoa gạo đã bùng lên đầy mãnh liệt:
“Tháng hai, hoa đất nước
Mở cánh ngập đồi xa,
Máu đào tung toé vỡ,
Chân mây thở sáng loà.”
Hoa gạo không chỉ đơn thuần là một loài hoa, mà còn là biểu tượng của tinh thần dân tộc, của sự sống căng tràn. Màu đỏ ấy không chỉ là sắc thắm của hoa mà còn là hình ảnh của máu, của những gì thiêng liêng, bất diệt. Dưới ánh nắng ban mai, cả một bầu trời như được nhuộm đỏ bởi những cánh hoa, tạo nên một bức tranh rực rỡ và đầy xúc cảm.
Xuân Diệu không chỉ ngắm nhìn hoa bằng đôi mắt, mà còn cảm nhận bằng cả tâm hồn:
“Mắt tôi thành biển đỏ,
Chân đến hồng ngân nga.”
Màu đỏ của hoa đã ngấm vào ánh nhìn, vào suy nghĩ, khiến tâm hồn thi nhân cũng trở nên nồng nhiệt hơn bao giờ hết. Đứng trước cảnh tượng ấy, ông cảm nhận được sức sống cuồn cuộn chảy trong từng thớ đất, từng tán cây:
“Cây mạnh đứng giang tay
Hút dạt dào sức đất.
Máu sông núi lên hoà
Rượu mặt trời mới cất.”
Cây hoa gạo như một biểu tượng của sức mạnh, của sự kiên cường. Nó vươn lên giữa trời xanh, hút lấy tinh hoa của đất, hòa quyện với dòng máu của sông núi để tạo ra thứ men say nồng nàn của mặt trời. Đó là sự sống, là niềm tin, là một khúc ca tràn đầy hứng khởi về mùa xuân mới của đất nước.
Bài thơ tiếp tục bùng cháy với những hình ảnh đầy cảm xúc:
“Giữa đời xuân mới tới,
Hội đỏ cũng vừa lên.
Đỏ như môi, như má,
Đỏ như suối, như men,
Như ngực dâng triều ứ,
Như tình vừa nắng nhen.”
Sắc đỏ ấy không còn chỉ là sắc hoa, mà đã hòa vào con người, trở thành màu của sự sống, của thanh xuân, của tình yêu. Nó gợi lên hình ảnh những đôi má ửng hồng, những dòng suối chảy tràn, những bầu ngực căng đầy nhựa sống. Đó không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên, mà còn là mùa xuân của lòng người, của những khát vọng được yêu, được sống hết mình.
Và rồi, sắc đỏ ấy lan tỏa ra khắp không gian:
“Một khoảng thắm đưa tin
Hằng hà sa số đỏ
Khắp cả một đồng bằng
Soi sáng bằng hoa đỏ.”
Từ một cây hoa gạo, màu đỏ ấy đã phủ khắp cả đất trời, thắp lên trong lòng người một niềm vui, một sự hứng khởi không thể kìm nén. Để rồi, trong sự say sưa ấy, con người muốn nắm tay nhau, muốn cùng nhau nhảy múa dưới sắc đỏ của mùa xuân:
“Tôi say hay hoa say?
Nắm tay của nắm tay
Rủ hết loài người nhảy
Dưới triều hoa gạo đây
Vô vàn lòng trải lục
Tuôn ra một thác ngày.”
Đó là sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa niềm vui và sự sống. Những búp hoa đỏ rực nở tung, chim muông bay về, gió xuân tràn ngập không gian:
“Vui vui những cành tơ
Để búp hồng mở, mở.
Gió chim ngoài chân trời
Cũng về chen hội đỏ.”
Đôi hoa gạo không chỉ đơn thuần là một bài thơ về mùa xuân, mà còn là một bản nhạc rộn ràng, một bức tranh tràn đầy sức sống. Hoa gạo, với sắc đỏ cháy bỏng, không chỉ là loài hoa của thiên nhiên, mà còn là loài hoa của niềm tin, của tình yêu và của khát vọng. Nó là biểu tượng của sự kiên cường, của sự sống mãnh liệt không bao giờ lụi tàn.
Xuân Diệu đã nhìn thấy trong sắc hoa ấy cả một mùa xuân của dân tộc – một mùa xuân tràn đầy năng lượng, hứa hẹn những đổi thay rực rỡ. Đọc Đôi hoa gạo, ta không chỉ thấy hoa, mà còn thấy cả những tâm hồn đang rực cháy, những bước chân đang vững vàng tiến về phía trước, mang theo niềm tin và tình yêu cho cuộc đời.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý