Đôi mắt
Có hoa nào qua mùa không héo?
Có tiếng nào giàu đẹp hơn không?
Mắt em là một dòng sông
Thuyền anh bơi lội giữa dòng mắt em.
Đàn “nguyệt dạ” hương đêm bay lạc
Gì buồn hơn tiếng vạc lưng chừng?
Phép gì khỏi nhớ đừng trông
Mắt em bỏ túi, vắng lòng đem soi.
*
Đôi Mắt – Dòng Sông Của Tâm Hồn
Lưu Trọng Lư – người thi sĩ của những vần thơ trữ tình đầy mộng mơ – đã để lại cho đời bao áng thơ thấm đượm nỗi niềm, trong đó Đôi mắt là một bài thơ đầy chất suy tưởng và trăn trở. Dưới ngòi bút của ông, đôi mắt không chỉ là cửa sổ tâm hồn, mà còn là nơi giao thoa của nhớ thương, của khát vọng và cả những u hoài không thể gọi tên.
Mở đầu bài thơ, tác giả đặt ra những câu hỏi mang tính chiêm nghiệm:
“Có hoa nào qua mùa không héo?
Có tiếng nào giàu đẹp hơn không?”
Câu hỏi vang lên như một nỗi băn khoăn về sự tàn phai của vạn vật. Hoa rồi sẽ héo úa khi mùa đi qua, cũng như thời gian sẽ cuốn đi những gì tươi đẹp. Nhưng giữa dòng chảy vô thường ấy, có điều gì mãi mãi vẹn nguyên? Câu trả lời có lẽ nằm trong đôi mắt em – dòng sông của cảm xúc và tâm hồn, nơi mà chàng trai thi sĩ mãi mãi đắm chìm:
“Mắt em là một dòng sông
Thuyền anh bơi lội giữa dòng mắt em.”
So sánh đôi mắt với một dòng sông mang đến hình ảnh vừa mềm mại, vừa rộng lớn. Đó không chỉ là vẻ đẹp của đôi mắt người con gái mà còn là nơi chứa đựng bao yêu thương, bao điều chưa nói. Người thi nhân như một con thuyền nhỏ, lênh đênh giữa dòng sông mắt ấy, say đắm nhưng cũng đầy nỗi bâng khuâng.
Khổ thơ tiếp theo đưa ta vào một không gian đêm huyền hoặc, nơi có âm thanh, có hương thơm, có cả nỗi buồn giăng mắc:
“Đàn ‘nguyệt dạ’ hương đêm bay lạc
Gì buồn hơn tiếng vạc lưng chừng?”
Tiếng đàn cất lên trong đêm, mùi hương tỏa ra rồi tan biến, gợi nên sự mong manh của ký ức và cảm xúc. Tiếng vạc lưng chừng – một âm thanh chông chênh giữa không gian, như chính tâm trạng của nhân vật trữ tình: nhớ mà không thể quên, muốn giữ mà không thể giữ. Và nỗi nhớ ấy kết lại trong những dòng thơ đầy day dứt:
“Phép gì khỏi nhớ đừng trông
Mắt em bỏ túi, vắng lòng đem soi.”
Làm sao có thể không nhớ, không mong, khi đôi mắt ấy đã in sâu vào tâm hồn? Dù muốn cất giữ như một báu vật, dù muốn lãng quên để nhẹ lòng, nhưng cuối cùng, vẫn chỉ là nỗi trống trải vô hình.
Bài thơ Đôi mắt của Lưu Trọng Lư là một bức tranh tâm trạng giàu cảm xúc, nơi mà đôi mắt không chỉ là biểu tượng của cái đẹp, mà còn là miền ký ức, là nơi chở che những yêu thương và khắc khoải. Nó không đơn thuần là một bài thơ tình, mà còn là sự suy ngẫm về những điều đẹp đẽ và vô thường trong cuộc đời: tình yêu, thời gian, nỗi nhớ, tất cả đều mong manh nhưng lại là những điều không thể thiếu trong tâm hồn con người.
Tựa như con thuyền lặng lẽ trôi giữa dòng sông mắt ấy, mỗi chúng ta cũng từng một lần đắm chìm trong những ánh nhìn, từng một lần lưu giữ trong tim hình bóng đôi mắt của một người nào đó – đôi mắt mà ta chẳng thể quên…
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.
*