Đợi mùa xuân lớn
Mỗi năm ăn một mùa xuân nhỏ,
Đợi một mùa xuân lớn chửa về.
Sáu chục ba trăm ngày nặng chĩu,
Thời gian từng bước kéo lê thê.
Áo hoa mặc phủ ngoài năm tháng,
Che đậy lần trong lớp máu me.
Trời đất chiều qua đầy bụi xám,
Sáng này rạng rỡ ánh pha lê.
Véo von chim gởi lời ân ái,
Ngào ngạt trầm dâng khói quyện thề.
Đã bốc lên rồi men đất nước,
Rượu đời dân tộc uống say mê.
Quê hương lệ ước dòng xa vắng
Là một vần thơ rơi cánh lê
Để điểm cho mùa xuân dịu dịu,
Mùa xuân rực rỡ sắc hoa hoè.
Thương Xanh nhớ Biếc lòng Sông núi,
Biển bạc hồ lam. Ôi bóng quê!
*
Khát Vọng Một Mùa Xuân Lớn
Mùa xuân – biểu tượng của sức sống và hy vọng – vẫn trở về mỗi năm, nhưng với Đông Hồ, dường như đó chỉ là những “mùa xuân nhỏ”, những khoảnh khắc lẻ loi chưa trọn vẹn. Ông mong chờ một “mùa xuân lớn”, một mùa xuân thật sự của đất nước, của dân tộc. Bài thơ Đợi mùa xuân lớn không chỉ là tiếng lòng của một người yêu quê hương mà còn là một khát vọng sâu sắc về sự đổi thay, về một tương lai rực rỡ hơn.
Mở đầu bài thơ là nỗi chờ đợi khắc khoải:
“Mỗi năm ăn một mùa xuân nhỏ,
Đợi một mùa xuân lớn chửa về.”
Mùa xuân vẫn đến, nhưng đó chỉ là một phần nhỏ bé của những gì thi nhân mong đợi. Người ta đón năm mới, nhưng lòng vẫn trĩu nặng vì một điều gì đó chưa trọn vẹn. Nỗi chờ đợi ấy kéo dài suốt sáu mươi ba trăm ngày – thời gian như một gánh nặng lê thê trên vai người lữ khách. Và dù con người khoác lên mình chiếc áo hoa rực rỡ của ngày Tết, bên trong vẫn là những vết thương chưa lành, là lớp “máu me” của bao năm tháng nhọc nhằn.
Nhưng rồi, trong bức tranh ảm đạm ấy, một tia sáng bất ngờ bừng lên:
“Trời đất chiều qua đầy bụi xám,
Sáng này rạng rỡ ánh pha lê.”
Sự chuyển biến ấy không chỉ là sự thay đổi của thiên nhiên, mà còn là sự đổi thay trong lòng người. Sau bao nhiêu đau thương, mất mát, có lẽ ngày mai sẽ là một bình minh rực rỡ hơn, khi quê hương có thể tìm lại niềm vui trọn vẹn.
Hình ảnh chim véo von, hương trầm quyện thề gợi lên không khí thiêng liêng của mùa xuân, nhưng điều đặc biệt hơn cả là khát khao của thi nhân:
“Đã bốc lên rồi men đất nước,
Rượu đời dân tộc uống say mê.”
Không chỉ đón xuân bằng những nghi lễ thông thường, thi nhân còn muốn uống trọn men say của dân tộc, của tình yêu quê hương cháy bỏng. Đó không phải là men rượu say quên đời, mà là men say của hy vọng, của niềm tin vào một ngày mai tốt đẹp hơn.
Và rồi, giữa niềm vui ấy, lòng vẫn chùng lại khi nghĩ về quá khứ:
“Quê hương lệ ước dòng xa vắng
Là một vần thơ rơi cánh lê.”
Dù có hy vọng vào mùa xuân mới, thi nhân vẫn không quên những mất mát, những giọt lệ đã rơi vì quê hương. Nhưng chính những vần thơ đau thương ấy lại làm cho mùa xuân thêm rực rỡ, thêm ý nghĩa.
Bài thơ khép lại với những hình ảnh thiêng liêng:
“Thương Xanh nhớ Biếc lòng Sông núi,
Biển bạc hồ lam. Ôi bóng quê!”
Màu xanh của núi sông, màu lam của hồ biển – tất cả tạo nên một hình ảnh quê hương bao la, rộng lớn nhưng cũng đầy nhớ thương.
Đợi mùa xuân lớn không chỉ là một bài thơ về mùa xuân, mà còn là một tuyên ngôn đầy cảm xúc về khát vọng của dân tộc. Đó là ước mong về một ngày quê hương rạng rỡ, nơi không còn những “mùa xuân nhỏ” chắp vá, mà là một mùa xuân thật sự của hòa bình, của hạnh phúc trọn vẹn. Và cho đến khi ngày đó đến, lòng người vẫn mãi khắc khoải đợi chờ.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý