Đưa bạn làng văn
Từ đây non nước đã chia đôi,
Người một trời trông kẻ một trời;
Nhắn bảo khách thơ về có nhớ:
Đồng Hồ trăng gió để ai chơi?
*
Lời Tiễn Biệt Dưới Ánh Trăng Đông Hồ
Trong cuộc đời, có những cuộc gặp gỡ để rồi chia xa, có những mối duyên tri kỷ phải rẽ hai lối đi. Bài thơ Đưa bạn làng văn của Đông Hồ mang một nỗi buồn man mác, một nỗi niềm tiếc nuối của người ở lại khi tiễn biệt người bạn văn chương trên con đường chia hai ngả.
Câu thơ đầu tiên như một lời xác nhận đầy xót xa:
“Từ đây non nước đã chia đôi,”
Hai chữ từ đây như một dấu mốc không thể đảo ngược. Giữa thi nhân và bạn hữu, bây giờ không chỉ là khoảng cách địa lý mà còn là khoảng cách của hai thế giới khác biệt. Có thể, một người sẽ đi xa, còn một người ở lại chốn cũ, ôm lòng nhớ mong.
“Người một trời trông kẻ một trời;”
Hình ảnh “một trời trông, một trời” như chia đôi cả bầu trời, chia đôi cả không gian lẫn tâm tư. Người ra đi, mắt hướng về một phương trời xa lạ, còn người ở lại cũng ngước nhìn phương trời ấy mà lòng đầy trăn trở. Dù có cùng chung một bầu trời, nhưng giờ đây mỗi người đã có một con đường riêng, một chân trời riêng mà chẳng thể nào bước chung như trước nữa.
Nỗi băn khoăn ấy được bộc lộ rõ hơn trong câu hỏi:
“Nhắn bảo khách thơ về có nhớ:
Đồng Hồ trăng gió để ai chơi?”
Câu hỏi như một lời trách nhẹ nhàng nhưng đầy da diết. Người đi rồi, liệu có còn nhớ đến những tháng ngày cùng nhau đàm đạo thơ ca, cùng nhau say trong ánh trăng, cùng lắng nghe gió thổi bên dòng Đông Hồ hiền hòa? Liệu có còn nhớ đến những vần thơ một thời gắn kết, đến những tâm hồn từng đồng điệu bên câu chữ?
Câu thơ cuối cùng như một tiếng thở dài: trăng gió vẫn còn đó, nhưng tri âm tri kỷ đã rời xa. Thi nhân ở lại, đứng giữa không gian quen thuộc mà cảm thấy trống vắng vô cùng, bởi thiếu vắng người bạn từng chung niềm đam mê.
Đưa bạn làng văn tuy chỉ vỏn vẹn bốn câu nhưng đã khắc họa trọn vẹn tâm trạng của người ở lại khi tiễn biệt bạn thơ. Đó không chỉ là sự chia xa về thể xác, mà còn là sự chia xa trong tâm hồn, một nỗi hụt hẫng khi mất đi một người có thể cùng nhau sẻ chia cảm xúc trong thế giới chữ nghĩa.
Có lẽ, ai trong chúng ta cũng từng một lần trải qua cảm giác ấy – khoảnh khắc nhìn theo bóng người đi khuất mà lòng không khỏi ngậm ngùi. Và rồi, ta chỉ biết gửi nỗi nhớ theo gió, theo trăng, mong rằng dù cách xa muôn trùng, người đi vẫn còn giữ lại chút gì của ngày cũ, vẫn còn nhớ về một thời trăng gió đã từng cùng nhau sẻ chia.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý