Cảm nhận bài thơ: Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ – Thiền sư Nhất Hạnh

Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ

 

Khói lửa dậy mười phương
Hoảng hốt cuồng phong
Thương đau ngập tràn về sông núi
Khóc các anh
Thương các em
Tôi còn đây, hồn và xác bồn chồn như đứng trên đống lửa
Mẹ thương đau, chiều rám hồng
Lòng như sa mạc, mắt khô không tìm ra lệ khóc
Chiều nay em về đâu?
Bên hông tôi súng nổ
Lửa tên làm mẹ ruột gan bời bời héo hắt
Mái tóc điểm sương bao nhiêu lần ẩn nhục,
Bao đêm chong đèn cầu cho mưa tạnh gió êm?

Tôi biết chiều nay chính Em sẽ bắn Tôi
Để lại vết thương cho Mẹ ôm ấp ngàn đời nhức nhối
Ôi tàn ác những ngọn cuồng phong từ phương nao thổi tới
Làm cho nhà tan cửa nát,
Ra đi, ruộng vườn khô cháy
Ngoảnh nhìn lui, ruột thắt gan khô

Ngực tôi đây, em bắn đi. Mạch máu của Mẹ truyền cho đây,
em cắt đi, để mà xây dựng nên lâu đài em mơ ước.

Anh nhân danh ai
Em nhân danh ai
Ôi hãy trở về nghe lời ru của Mẹ
Thương yêu ngọt bát canh Tần.
Những đêm bên ướt Mẹ nằm
Bên ráo Con lăn,
Từng miếng cơm nhai
Từng bầu sữa cạn
Bao nhiêu ngày
Bao nhiêu tháng
Bao nhiêu năm
Lo lắng cho con nên hình nên vóc
Sáng nay một viên đạn đồng làm Anh ngã gục
Một viên đạn đồng ghim vào giữa tim, thân Em lăn lóc
Mẹ sống làm sao được nữa, con ơi?
Chị sống làm sao được nữa, em ơi?
Thương đau chừng nào vơi, bên cạnh đĩa dầu hao xóm cũ?

Anh nhân danh ai
Em nhân danh ai
Ôi hãy trở về quỳ sám hối dưới đôi chân Mẹ
Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ
Gió cuồng tàn bạo tha phương.

Ngực tôi đây, anh bắn đi, mạch máu của Mẹ truyền cho đây,
anh cắt đi, để mà xây dựng nên lâu đài anh mơ ước.

Mẹ là tình thương
Mẹ không là chủ nghĩa
Tình thương, mái tranh nghèo có cả anh em ta
Và chủ nghĩa, bức trường thành máu lửa.

Mẹ không có phe, đừng tự nhận anh về phía Mẹ
Mẹ không có phe, đừng tự nhận em về phía Mẹ
Mẹ không có phe
Ôi tôi thấy dáng điệu cầu xin xót thương rơi máu,
Mẹ đang chấp tay cầu khẩn anh em ta
Trưa nay tôi gục đầu trên miếng tre xanh lịch sử
Tình thương nơi ta, anh ơi, hình như sắp chết
Tình thương nơi ta, em ơi, hình như đã chết
Và như vậy, người Mẹ hiền thân yêu sẽ chết

Công trình máu lửa ta xây, sẽ là của ai đây?

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Đừng Nhân Danh Mẹ Để Giết Lẫn Nhau”

Giữa những tháng ngày đất nước chìm trong binh đao khói lửa, khi tiếng súng gào vang cả cánh đồng làng, khi mạch máu mẹ hiền vẫn truyền vào những đứa con đang đối đầu nhau nơi trận địa, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết nên một bài thơ không phải để buộc tội, không phải để phân bên thắng – thua, mà để khóc, để kêu gọi, để cầu nguyện. Bài thơ “Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ” không phải là một khúc bi ca, mà là tiếng thổn thức tận đáy lòng của một người con Việt tha thiết giữ lấy hồn dân tộc: bằng từ bi, không phải bằng thù hận.

1. Tình thương bị bắn gục giữa hai bờ chiến tuyến

“Tôi biết chiều nay chính Em sẽ bắn Tôi
Để lại vết thương cho Mẹ ôm ấp ngàn đời nhức nhối”

Ở nơi mà “anh” và “em” từng cùng lớn lên bên mảnh vườn xanh, từng ngủ cạnh mẹ những đêm mưa tạt mái tranh, nay đối đầu nhau không phải như hai người xa lạ, mà như hai tấm gương vỡ, phản chiếu nỗi đau chung của một người mẹ.

Nhưng chính tại nơi ấy, thân phận con người bị xé toạc ra bởi những lý tưởng nhân danh “chủ nghĩa”. Em bắn anh. Anh bắn em. Không phải vì hận thù riêng, mà vì đã không còn thấy nhau là người anh em – mà chỉ thấy nhau là biểu tượng cần bị triệt hạ.

“Anh nhân danh ai
Em nhân danh ai”

Câu hỏi đó vang lên xuyên suốt bài thơ – không phải để chất vấn, mà để khẩn thiết lay động lương tri đã ngủ quên dưới lớp tro tàn ý thức hệ. Đến một lúc nào đó, khi khói lửa tan đi, máu khô dưới chân ruộng cũ, có ai dám ngồi xuống mà nói: tôi giết anh em tôi vì Mẹ tôi muốn vậy?

2. Mẹ – không có phe, không cần những lâu đài xây bằng máu con mình

“Mẹ là tình thương
Mẹ không là chủ nghĩa”

Trong khung cảnh đất nước bị chia cắt, người ta gán ghép tình yêu tổ quốc với một bên chiến tuyến, buộc lòng phải lựa chọn một “phe” để tồn tại. Nhưng với Thiền sư, quê hương không thuộc về bất kỳ chủ nghĩa nào. Mẹ – biểu tượng của quê hương – không cần một bức tường lý tưởng, mà chỉ cần tiếng cười sum họp, mái tranh nghèo đầy ấm áp.

“Đừng tự nhận anh về phía Mẹ
Mẹ không có phe”

Câu thơ như một cái nhìn thấu tim gan. Nó cắt bỏ mọi chiêu bài tuyên truyền vốn biến mẹ thành công cụ để biện minh cho cái chết của chính những đứa con mình. Mẹ không bảo con giết nhau. Mẹ chỉ biết khóc.

Mẹ – là suối nguồn truyền sự sống. Nhưng giờ đây, mạch máu ấy lại bị con cắt đứt để “xây lâu đài mơ ước” – những lâu đài mà mẹ biết, sẽ chỉ là tro tàn nếu được xây bằng hận thù.

3. Lời cầu nguyện cuối cùng: Tình thương đừng chết

“Tình thương nơi ta, anh ơi, hình như sắp chết
Tình thương nơi ta, em ơi, hình như đã chết”

Giữa dòng thơ trĩu nặng máu và nước mắt, bỗng hiện lên một câu nói nhẹ như hơi thở, nhưng có sức nặng như tiếng chuông vọng giữa lòng địa ngục. Câu thơ không hét to, không trách móc – nó chỉ buồn đến lặng người.

Khi tình thương chết đi, thì chẳng còn mẹ, chẳng còn quê hương – chỉ còn sự hoang tàn đổ nát giữa những thân xác vô danh. Và khi đó, người Mẹ – với tay chắp khẩn thiết giữa đồng chiều khô – cũng sẽ chết, không phải vì tuổi già, mà vì tình thương đã không còn được thở.

4. Bài thơ là một lời sám hối tập thể – một tiếng chuông tỉnh thức

Bài thơ không tìm cách đổ lỗi, càng không cổ vũ bên nào. Mà mỗi câu thơ là một lời sám hối, một tiếng vọng của trí tuệ và từ bi, mời gọi từng người đang mang vũ khí trong tay hãy quỳ xuống dưới chân Mẹ mà nghe lại tiếng ru năm nào.

“Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ”

Mảnh vườn ấy là quê hương, là nơi khôn lớn, là nơi Mẹ từng cặm cụi trồng rau, nhóm bếp, ru con. Xin đừng phả lửa hận thù lên nơi từng có tiếng gà gáy ban mai và hoa cau rụng đầy sân.

Kết: Giữ lấy tình thương – là giữ lấy chính mình

Trong thời đại mà con người có thể nhân danh mọi điều cao cả để giết nhau, thì “Đừng biến mảnh vườn xanh xưa thành mồi ngon lửa dữ” không chỉ là một bài thơ – mà là lời thức tỉnh khẩn cấp, một bài kinh từ bi đọc lên giữa chiến tranh.

Thiền sư không yêu cầu ai phải từ bỏ lý tưởng – mà chỉ mong hãy giữ cho tình thương còn sống. Bởi nếu tình thương chết đi, thì dù ta có xây xong cả ngàn lâu đài, cũng chỉ là dựng trên nghĩa địa của chính tâm hồn mình.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *