Dưới bóng ô-liu
Tôi đã nghe…
Tiếng vó ngựa của Scăng-đéc-béc còn vang từng mây ở Cơ-rui-da.
Vang trên thung lũng Ti-ra-na.
Vang trên ngọn rừng ô-liu lá bạc.
Vang trên những đồi nho bát ngát.
Tiếng vó ngựa đi đạp xác quân thù
Từ năm thế kỷ xa xưa
Trong lòng bạn tự hào biết mấy!
Người bạn An-ba-ni ơi!
Tôi đến đây
Gặp rất nhiều đài liệt sĩ
Gặp những bà mẹ gầy thương nhớ chồng con.
Gặp những em bé gái giống con tôi, xách giỏ đi chợ
Sỏi đá hãy còn
Đồi trọc chưa phủ xanh cây
Nhưng điện đã về tận rừng sâu hẻo lánh.
Ruộng không còn bờ
Nước đang leo núi.
Nhà năm tầng, bảy tầng
Mang cửa kính mặt trời sáng chói.
Cuộc sống bạn đang lên
Xe ủi đất bật tung núi đá
Rừng ô-liu. tiếp rừng nho xanh lá.
Những nhà máy tự động, tối tân.
Những đồng lầy xưa, nay ngập lúa mì vàng
Người phụ nữ đã rứt khăn chàng mạng
Đeo súng theo cách mạng.
Lưới búa chim giơ cao
Tự hào
Lao động như nam giới.
Những cụ già đi giày mới
Vui vì cỏ nước tự do
Đất nước tuy còn cảnh giác bóng thù
Cánh Đại bàng bay vút.
Việt Nam chúng tôi ở rất xa.
Nhung rất gần bạn hôm nay
Trong chiến hào từng trong nước trái vả.
Bạn gửi sang từng cốc ngọt đầy.
Cám ơn tình bạn thân yêu
Dưới bóng ô-liu
Tôi đã nghe mối tình đoàn kết
Từ Scăng-đéc-béc
Chúng ta tay nắm chặt tay
Là quân thù phải chết!
An-ba-ni, những ngày tháng 5-1970
*
Dưới Bóng Ô-Liu – Bản Hùng Ca Của Tình Hữu Nghị
Giữa những ngày tháng Năm rực rỡ của năm 1970, nhà thơ Anh Thơ đặt chân đến đất nước An-ba-ni, mang theo trong tim tình cảm yêu mến và sự đồng cảm sâu sắc với những con người kiên cường nơi đây. Bài thơ Dưới bóng ô-liu không chỉ là một bức tranh về một đất nước đang vươn lên sau chiến tranh mà còn là một bản hùng ca về tình đoàn kết quốc tế, nơi Việt Nam và An-ba-ni – tuy cách xa nhau về địa lý – nhưng vẫn chung một lý tưởng, chung một khát vọng độc lập và tự do.
Tiếng Vang Của Lịch Sử
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, tác giả đã dẫn dắt người đọc về quá khứ oai hùng của An-ba-ni, nơi hào khí còn vang vọng qua từng dãy núi, từng rừng ô-liu xanh thẳm:
“Tôi đã nghe…
Tiếng vó ngựa của Scăng-đéc-béc còn vang từng mây ở Cơ-rui-da.”
Scăng-đéc-béc – vị anh hùng dân tộc An-ba-ni, người đã lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống lại sự đô hộ của đế quốc Ottoman, trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước và khát vọng độc lập. Tiếng vó ngựa năm xưa dường như vẫn còn đó, vang vọng trên những thung lũng Ti-ra-na, trên những đồi nho bát ngát, như một lời nhắc nhở về tinh thần quật cường không bao giờ phai nhạt.
Nhưng An-ba-ni không chỉ có quá khứ hào hùng, mà còn có một hiện tại đầy tự hào, nơi cuộc sống mới đang dần hồi sinh từ những đau thương của chiến tranh.
Một Đất Nước Đang Vươn Lên
Bước chân trên mảnh đất An-ba-ni, nhà thơ không chỉ cảm nhận được những vết tích chiến tranh vẫn còn hiện hữu – những đài liệt sĩ, những bà mẹ gầy guộc thương nhớ chồng con – mà còn chứng kiến sự đổi thay mạnh mẽ của đất nước này:
“Sỏi đá hãy còn
Đồi trọc chưa phủ xanh cây
Nhưng điện đã về tận rừng sâu hẻo lánh.
Ruộng không còn bờ
Nước đang leo núi.”
Những hình ảnh vừa thực vừa thơ cho thấy một An-ba-ni đầy nghị lực. Đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ, với những công trình mới mọc lên, với những nhà máy hiện đại, những cánh đồng lúa mì vàng óng. Ngọn lửa cách mạng không chỉ làm bùng cháy tinh thần đấu tranh, mà còn thắp sáng cả những con đường phát triển tương lai.
Hình ảnh người phụ nữ An-ba-ni “rứt khăn chàng mạng / Đeo súng theo cách mạng” là minh chứng rõ nét nhất cho sự đổi thay. Họ không còn là những người lặng lẽ đứng sau, mà đã trở thành những chiến sĩ kiên trung, những người lao động ngang hàng với nam giới, góp sức xây dựng và bảo vệ quê hương.
Tình Hữu Nghị Gắn Kết Hai Dân Tộc
Bài thơ không chỉ là lời ngợi ca về An-ba-ni, mà còn là biểu tượng của tình đoàn kết keo sơn giữa hai dân tộc Việt Nam – An-ba-ni. Dù cách xa nhau về địa lý, nhưng trái tim của hai dân tộc vẫn luôn hướng về nhau trong tình đồng chí, đồng đội:
“Việt Nam chúng tôi ở rất xa
Nhưng rất gần bạn hôm nay
Trong chiến hào từng trong nước trái vả
Bạn gửi sang từng cốc ngọt đầy.”
Từ chiến hào đến những cốc nước ngọt, từ những nắm tay siết chặt đến ánh mắt sẻ chia – đó là tình cảm quốc tế trong sáng và chân thành, là sức mạnh của tinh thần đoàn kết có thể đánh bại mọi kẻ thù.
Dưới Bóng Ô-Liu – Một Lời Thề Sắt Son
Kết thúc bài thơ, Anh Thơ nhấn mạnh rằng tình hữu nghị giữa hai dân tộc không chỉ là sự đồng cảm mà còn là lời thề quyết tâm chống lại mọi thế lực xâm lược:
“Chúng ta tay nắm chặt tay
Là quân thù phải chết!”
Dưới bóng ô-liu – biểu tượng của hòa bình và bền bỉ – nhà thơ không chỉ lắng nghe những câu chuyện của quá khứ mà còn cảm nhận được sức sống mãnh liệt của hiện tại và niềm tin vào tương lai.
Lời Kết
Bài thơ Dưới bóng ô-liu không chỉ là bức chân dung đầy cảm xúc về đất nước An-ba-ni kiên cường, mà còn là một bản hùng ca về tình hữu nghị quốc tế, về lý tưởng chung của những dân tộc nhỏ bé nhưng bất khuất trước cường quyền. Qua những vần thơ của Anh Thơ, ta thấy một thế giới mà trong đó, tình yêu nước, tinh thần đấu tranh và sự đoàn kết trở thành những giá trị thiêng liêng, bất diệt.
Và dù thời gian có trôi qua, dù chiến tranh đã lùi xa, nhưng những tiếng vó ngựa năm xưa, những bàn tay siết chặt dưới bóng ô-liu vẫn mãi vang vọng, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của tình đoàn kết và ý chí vươn lên của mỗi dân tộc.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.