Cảm nhận bài thơ: Đường quê – Thiền sư Nhất Hạnh

Đường quê

 

Đường quê đi mãi về vô tận

Thầm kín trong tôi gợi quốc hồn :

Hương lúa mùa thu, theo gió quyện

Mang về sầu muộn khóc cô thôn.

Gió mưa gội rửa lòng hoa gạo

Trinh bạch hồn nhiên, giọt lệ buồn.

Rơi rơi theo gió, buồn cô quạnh

Hoa rụng. Âm thầm, hoa cô đơn…

Đâu xa tiếng gọi trời xa vắng

Một chuyến đò qua ngập lá vàng

Dân quê đâu khúc thanh bình cũ

Uất ức ngàn câu gợi khốc tàn ;

Nhà lá phất phơ xiêu cột đổ

Một mùa trăng loạn, mấy cô đơn ?

Rưng rưng nếp gió mang trời lạnh

Khói lửa nghìn thu khóc bạo tàn

Phất phơ lau sậy đồng hoang vắng

Kiếp số thơ ngây, phận tủi hờn

Ai thấy đời tươi trên lá thắm

Vườn cau xanh ngắt mộng quê hương ?

Hỡi ơi ! bao kẻ còn luân lạc

Chưa trở về nghe tiếng gọi đàn :

Say trong ảo mộng phù hoa mãi

Nức nở phiếm đời rơi tiếng than !

Đường quê đi mãi trong vô tận

Thầm kín trong tôi gợi quốc hồn

Mùa lúa năm nay đầy hứa hẹn

Nước xanh nhuần thấm hạt muôn phương

Rau khoai xanh tốt trên nương cũ

Cờ bắp phất phơ tận cuối làng

Cô gái đồng quê về lối xóm

Tươi cười gánh cả một hoàng hôn

Tình yêu non nước về trên lá

Nhân loại mừng vui rộn nẻo đường

Hoa lòng trời đất vô cùng nhỉ

Mỗi một mùa Xuân lại nhả hương!

(Bài thơ nằm trong tập thơ “Ánh xuân vàng”)

*

Đường Quê Vô Tận – Nẻo Về Của Tâm Hồn và Dân Tộc

Có những con đường không phải chỉ để đi, mà là để trở về. Bài thơ “Đường quê” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là một khúc ca mang âm hưởng quê hương mà còn là bản thiền ca u uẩn, thấm đẫm nỗi lòng về đất nước, dân tộc, và niềm hi vọng tái sinh từ trong khổ đau. Bài thơ ấy dẫn ta qua một hành trình không gian, nhưng thật ra lại là một hành trình nội tâm sâu sắc, nơi ký ức, thực tại và niềm tin giao hòa trong một dòng chảy bất tận.

1. Đường về – hay nỗi niềm của một quê hương mang thương tích?

“Đường quê đi mãi về vô tận / Thầm kín trong tôi gợi quốc hồn”

Ngay câu mở đầu, hình ảnh con đường làng hiện lên không phải như một lối mòn của thời gian, mà là nẻo về gợi dậy linh hồn đất nước, linh hồn của một dân tộc từng oằn mình qua chiến tranh, đói nghèo, chia lìa. Không ồn ào, không lên án, thiền sư để ngôn từ nhỏ nhẹ mà gợi cảm, nhẹ như làn gió thu, sâu như một tiếng thở dài.

Cảnh sắc của quê hương không thuần túy đẹp: đó là một vẻ đẹp đẫm nước mắt và đượm chất thiền, như “giọt lệ buồn” từ “lòng hoa gạo”, như tiếng thở của “một mùa trăng loạn, mấy cô đơn”. Những hình ảnh ấy không chỉ nói về thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của con người, của phận số, của cả một dân tộc nhiều kiếp luân lạc.

2. Khổ đau – chiếc gương phản chiếu sự thức tỉnh

“Hỡi ơi! bao kẻ còn luân lạc / Chưa trở về nghe tiếng gọi đàn”

Đây là lời thức tỉnh, không gắt gao nhưng đầy khẩn thiết. Con người thời hiện đại giữa cuộc sống phù hoa và ảo vọng đang xa rời cội rễ của mình, đánh mất tiếng gọi bản nguyên, mất kết nối với đất và trời. Sự “luân lạc” ở đây không chỉ là địa lý, mà là sự “lưu lạc của linh hồn” rơi vào lãng quên, rơi vào vọng tưởng, rơi vào đời sống không chánh niệm.

Từ cái nhìn của một thiền giả, nỗi đau không phải để oán thán, mà để hiểu và chuyển hóa. Chính trong tiếng khóc “phiếm đời”, Thiền sư đã gieo lại một mầm hi vọng.

3. Hoa lòng và sự phục sinh của một mùa xuân mới

“Mùa lúa năm nay đầy hứa hẹn / Nước xanh nhuần thấm hạt muôn phương”

Nếu nửa đầu bài thơ là nỗi u hoài, thì nửa sau lại mở ra ánh sáng, như từ bóng tối đi ra ánh bình minh. Không cần chuyển giọng mạnh mẽ, chỉ bằng hình ảnh “rau khoai xanh tốt”, “cờ bắp phất phơ”, “cô gái đồng quê về lối xóm”, Thiền sư dệt nên một nốt nhạc mới nhẹ nhàng, đầy sức sống và hy vọng. Đó là cuộc phục sinh, nhưng là phục sinh từ đất, từ mồ hôi, từ lòng người.

“Tình yêu non nước về trên lá / Nhân loại mừng vui rộn nẻo đường”

Tình yêu ở đây không còn giới hạn trong một đôi lứa, mà trở thành tình yêu nhân loại, tình yêu quê hương, tình yêu sống. Một tình yêu đã trải qua khổ đau, đã hiểu được bản chất của vô thường, của vô ngã, để rồi trở nên vững chãi và bao dung.

4. Thông điệp của Thiền sư: Quê hương là cội nguồn thức tỉnh

Bài thơ không đơn thuần là mô tả một con đường nông thôn Việt Nam, mà là tiếng gọi trở về với chính mình, trở về với bản lai diện mục – nơi tâm thức gặp lại quê hương, nơi con người hòa vào đất trời trong sự tỉnh thức.

“Hoa lòng trời đất vô cùng nhỉ / Mỗi một mùa Xuân lại nhả hương!”

Ở đây, Thiền sư không chỉ nói đến mùa xuân của thiên nhiên, mà là mùa xuân trong mỗi tâm hồn biết thức dậy sau giấc ngủ mê vọng tưởng. Khi hoa lòng nở, tức là khi sự hiểu biết, từ bi, và tình thương lên tiếng – mùa xuân đó là vô tận.

“Đường quê” là hành trình của đất nước, nhưng cũng là hành trình của mỗi tâm hồn. Giữa sương khói và tiếng chim quê, giữa giọt lệ và nụ cười, giữa đau thương và hi vọng, bài thơ để lại một dư âm rất lặng: hãy sống chậm lại, nhìn kỹ từng chiếc lá, nghe kỹ từng tiếng gọi trong gió, để rồi thấy chính mình – đang bước đi, và đang trở về.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *